Sống thọ là một mong ước của nhiều người, nhưng không phải ai cũng biết cách thực hiện nó. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn 15 phương pháp đơn giản mà bạn có thể áp dụng hàng ngày để cải thiện sức khỏe, tăng tuổi thọ và hưởng thụ cuộc sống tốt hơn. Những phương pháp này được tổng hợp qua các nghiên cứu khoa học, là những thông tin y tế đáng tin cậy mà bạn có thể dễ dàng áp dụng trong cuộc sống hằng ngày. Hãy cùng khám phá những bí quyết sống thọ dưới đây nhé!
1. Không hút thuốc lá
Đây là phương pháp quan trọng nhất để sống thọ, theo nghiên cứu của Trường Y tế Công cộng Harvard T.H. Chan. Hút thuốc ảnh hưởng đến động mạch vành và phổi, và người hút thuốc cũng có tỷ lệ mắc ung thư và đột quỵ cao hơn.
Ai cũng biết rõ tác hại của thuốc lá nhưng việc từ bỏ thói quen này là không hề dễ dàng. Thuốc lá là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây ra các bệnh lý về hô hấp, tim mạch, ung thư và nhiều bệnh khác. Theo Tổ chức Y tế Thế giới, thuốc lá là nguyên nhân gây tử vong cho hơn 8 triệu người mỗi năm trên toàn thế giới, trong đó có khoảng 1,2 triệu người là người tiếp xúc với khói thuốc lá thụ động.
Thuốc lá chứa hơn 7.000 chất hóa học, trong đó có khoảng 250 chất có hại và ít nhất 69 chất gây ung thư. Những chất này có thể gây tổn thương cho các cơ quan và mô trong cơ thể, làm suy giảm hệ miễn dịch, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và viêm nhiễm. Thuốc lá cũng có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần, làm giảm khả năng tập trung, gây căng thẳng, lo âu và trầm cảm.
Bỏ thuốc lá là một trong những việc quan trọng nhất mà người hút thuốc có thể làm để cải thiện sức khỏe của mình và kéo dài tuổi thọ.
2. Duy trì cân nặng hợp lí
Những người khỏe nhất trong nghiên cứu có chỉ số khối cơ thể BMI (tỷ lệ chiều cao và cân nặng để đo khối lượng cơ thể) dưới 25. Để đạt (và duy trì) một BMI khỏe mạnh.
Duy trì cân nặng hợp lý là như thế nào là một câu hỏi mà nhiều người quan tâm, đặc biệt là những người muốn giảm cân hoặc tăng cân. Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến cân nặng của một người, như chế độ ăn uống, hoạt động thể chất, di truyền, tuổi tác, giới tính và sức khỏe. Để duy trì cân nặng ổn định, cần có sự cân bằng giữa lượng calo tiêu thụ và lượng calo tiêu hao. Nếu tiêu thụ nhiều calo hơn lượng calo tiêu hao, cân nặng sẽ tăng lên. Ngược lại, nếu tiêu thụ ít calo hơn lượng calo tiêu hao, cân nặng sẽ giảm xuống. Do đó, để duy trì cân nặng như thế nào, cần phải chú ý đến những điều sau:
- Ăn uống đủ chất và cân đối, bao gồm các nhóm thực phẩm chính như tinh bột, đạm, rau xanh, trái cây và chất béo. Tránh ăn quá nhiều hoặc quá ít một loại thực phẩm nào.
- Hạn chế ăn các thực phẩm có hàm lượng calo cao nhưng dinh dưỡng thấp, ví dụ như đồ ngọt, bánh kẹo, đồ chiên rán, đồ ăn nhanh và các loại nước uống có ga hoặc có đường.
- Uống đủ nước mỗi ngày, khoảng 1.5-2 lít. Nước giúp duy trì sự cân bằng của cơ thể, thúc đẩy quá trình trao đổi chất và loại bỏ các chất thải ra khỏi cơ thể.
- Tăng cường hoạt động thể chất hàng ngày, ít nhất là 30 phút mỗi ngày. Hoạt động thể chất giúp tiêu hao calo, tăng cường sức khỏe tim mạch, xương khớp và hệ miễn dịch. Có thể chọn các hoạt động phù hợp với sở thích và khả năng của mình, như đi bộ, chạy bộ, đạp xe, bơi lội, nhảy dây hoặc các môn thể thao khác.
- Kiểm tra cân nặng thường xuyên để theo dõi sự thay đổi của cơ thể. Nếu cân nặng có dấu hiệu tăng hoặc giảm quá nhanh hoặc quá nhiều so với mức bình thường, cần điều chỉnh lại chế độ ăn uống và hoạt động thể chất cho phù hợp. Nếu có vấn đề về sức khỏe liên quan đến cân nặng, cần đi khám bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.
Duy trì cân nặng như thế nào không chỉ là vấn đề về thẩm mỹ mà còn là vấn đề về sức khỏe. Một cân nặng ổn định sẽ giúp bạn có một cuộc sống khỏe mạnh và hạnh phúc hơn.
3. Vận động thường xuyên
Hãy nhắm đến khoảng 30 phút hoạt động mỗi ngày với mức độ từ trung bình đến cao. Bạn có thể chia thành ba lần hoạt động 10 phút mỗi ngày – một lần đi bộ 10 phút vào buổi sáng, một lần vào buổi trưa và một lần sau bữa tối.
Vận động đều đặn hằng ngày là một trong những cách tốt nhất để duy trì sức khỏe và phòng ngừa các bệnh mãn tính. Khi vận động, cơ thể sẽ tiêu thụ nhiều oxy hơn, tăng tuần hoàn máu, giảm cholesterol và huyết áp, cải thiện chức năng tim mạch và hô hấp. Ngoài ra, vận động còn giúp giảm căng thẳng, nâng cao tinh thần, tăng cường trí nhớ và khả năng tập trung.
Vận động đều đặn cũng có lợi cho sắc đẹp, vì nó giúp giảm mỡ thừa, săn chắc cơ bắp, làm chậm quá trình lão hóa và tăng độ đàn hồi của da. Vì vậy, bạn nên dành ít nhất 30 phút mỗi ngày để thực hiện các hoạt động vận động phù hợp với khả năng và sở thích của mình, như đi bộ, chạy bộ, đạp xe, bơi lội, nhảy dây hay tham gia các môn thể thao.
4. Ăn uống lành mạnh
Nghiên cứu cho thấy những người khỏe nhất tuân theo chế độ ăn kiểu Địa Trung Hải. Đó là chế độ ăn giàu rau quả tươi, hạt cây có dầu, cá (và ít thịt đỏ), ngũ cốc nguyên hạt và dùng dầu ô liu để nấu ăn.
Chế độ ăn kiểu Địa Trung Hải là một cách ăn uống dựa trên các món ăn truyền thống của các quốc gia giáp biển Địa Trung Hải như Ý, Hy Lạp, Pháp, Tây Ban Nha. Chế độ ăn này tập trung vào các thực phẩm có nguồn gốc thực vật như rau, củ, quả, quả hạch, các loại đậu và ngũ cốc nguyên hạt; các loại chất béo lành mạnh như dầu ô liu và dầu quả bơ; các loại protein nạc từ cá, thịt gia cầm và trứng; và một lượng rượu vừa phải. Chế độ ăn này hạn chế tiêu thụ các loại thịt đỏ, các sản phẩm từ sữa, đồ ngọt và các thực phẩm đã qua chế biến .
Các nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng chế độ ăn kiểu Địa Trung Hải có nhiều lợi ích cho sức khỏe, như giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch, bệnh tiểu đường tuýp 2, một số bệnh ung thư và tỷ lệ tử vong do các bệnh lý mạn tính. Chế độ ăn này cũng có thể giúp kiểm soát cân nặng, huyết áp, đường huyết và các chỉ số mỡ máu. Chế độ ăn kiểu Địa Trung Hải được coi là một trong những chế độ ăn uống lành mạnh nhất trên thế giới và có thể áp dụng bền vững trong cuộc sống hàng ngày.
5. Uống rượu vừa phải
Mức uống rượu vừa phải được đo là từ 5 đến 15 gram mỗi ngày cho phụ nữ, và từ 5 đến 30 gram mỗi ngày cho nam giới. Nói chung, một ly rượu chứa khoảng 14 gram rượu thuần. Đó là 12 ounce bia thông thường, 5 ounce rượu vang, hoặc 1,5 ounce rượu chưng cất.
Tác hại của việc sử dụng rượu là một vấn đề nghiêm trọng đối với sức khỏe, xã hội và kinh tế của con người. Rượu chứa cồn, một chất gây nghiện và gây ung thư, có ảnh hưởng đến hầu hết các cơ quan trong cơ thể, gây ra nhiều bệnh lý và chấn thương. Một số tác hại của rượu có thể kể đến như sau:
- Gây ung thư: Rượu là nguyên nhân trực tiếp của ít nhất 30 loại ung thư, như ung thư gan, khoang miệng, họng, thanh quản, thực quản, tuỵ, thận, đại – trực tràng, vú. Cồn trong rượu có thể gây tổn thương ADN của các tế bào, kích hoạt các gen gây ung thư và tăng sự sinh sản của các tế bào ung thư. Ngoài ra, rượu còn làm giảm khả năng miễn dịch của cơ thể, làm suy yếu hệ thống phòng thủ tự nhiên chống lại các tế bào ung thư.
- Gây rối loạn tâm thần kinh: Rượu làm ảnh hưởng đến hoạt động của não bộ, gây ra các triệu chứng như giảm khả năng tập trung, nhận thức, tư duy, trí nhớ; loạn thần, trầm cảm, rối loạn lo âu; mất kiểm soát hành vi, có những hành động liều lĩnh, bạo lực; nghiện rượu. Rượu cũng làm giảm lượng oxy và glucose cung cấp cho não bộ, gây thiếu oxy não và tổn thương các tế bào não.
- Gây bệnh tim mạch và huyết áp: Rượu làm tăng lượng cholesterol xấu (LDL) và triglyceride trong máu, gây xơ vữa động mạch và tắc nghẽn mạch máu. Điều này làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch như nhồi máu cơ tim, đột quỵ. Rượu cũng làm tăng huyết áp do kích thích co bóp các mạch máu và làm mất cân bằng nước và muối trong cơ thể. Huyết áp cao là yếu tố nguy cơ của nhiều bệnh tim mạch và não.
- Gây bệnh tiêu hóa: Rượu làm kích thích tiết axit dạ dày và làm suy yếu lớp niêm mạc bảo vệ dạ dày. Điều này gây ra các bệnh lý như viêm loét dạ dày – tá tràng, chảy máu dạ dày. Rượu cũng làm tổn thương gan do phải đào thải lượng lớn cồn vào máu. Điều này gây ra các bệnh lý như gan nhiễm mỡ, viêm gan, xơ gan và ung thư gan. Rượu cũng ảnh hưởng đến chức năng tiêu hóa của tụy do làm giảm sự tiết ra của enzym tụy.
- Ảnh hưởng đến khả năng sinh sản và hoạt động tình dục: Rượu làm giảm sự sản xuất của các hormone sinh dục ở cả nam và nữ, gây ra các vấn đề như giảm ham muốn tình dục, rối loạn cương dương, suy giảm chất lượng tinh trùng, kinh nguyệt không đều, khó thụ thai. Rượu cũng làm ảnh hưởng đến sự phát triển của bào thai nếu uống trong thời kỳ mang thai, gây ra các biến chứng như sảy thai, thai chết lưu, sinh non, nặng cân khi sinh, hội chứng rượu bào thai (gây suy giảm trí tuệ, dị tật bẩm sinh).
6. Ngủ đủ giấc
Nghiên cứu của Đại học California, San Diego cho thấy rằng những người ngủ từ 6,5 đến 7,5 giờ mỗi đêm có tỷ lệ sống thọ cao nhất. Ngủ quá ít hoặc quá nhiều có thể gây ra các vấn đề sức khỏe như tim mạch, tiểu đường và bệnh Alzheimer.
Giấc ngủ tốt có nhiều lợi ích cho sức khỏe, tinh thần và hiệu quả công việc của bạn. Khi bạn ngủ đủ giấc, cơ thể của bạn sẽ được nghỉ ngơi, phục hồi và tái tạo năng lượng. Giấc ngủ tốt cũng giúp bạn giảm căng thẳng, cải thiện trí nhớ, tăng cường hệ miễn dịch và bảo vệ não bộ khỏi các bệnh lý liên quan đến tuổi tác.
Ngược lại, khi bạn thiếu ngủ, bạn sẽ gặp nhiều vấn đề như mệt mỏi, kém tập trung, giảm năng suất, tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, tiểu đường và trầm cảm. Do đó, để có được giấc ngủ tốt, bạn nên tuân thủ một số nguyên tắc như đi ngủ và thức dậy đúng giờ, tránh xem điện thoại hay máy tính trước khi đi ngủ, tạo một môi trường yên tĩnh và thoải mái trong phòng ngủ và hạn chế uống cà phê hay rượu vào buổi tối.
7. Giữ tâm trạng tích cực
Nghiên cứu của Đại học Yale cho thấy rằng những người có quan điểm lạc quan về tuổi già có khả năng sống lâu hơn những người có quan điểm tiêu cực. Những người lạc quan cũng có ít khả năng mắc bệnh tâm thần và trầm cảm.
Các để giữ tâm trạng luôn tích cực là một kỹ năng quan trọng trong cuộc sống và công việc. Tâm trạng tích cực giúp chúng ta đối mặt với những khó khăn, thách thức và cơ hội một cách hiệu quả và sáng tạo. Để duy trì tâm trạng tích cực, chúng ta có thể áp dụng một số phương pháp sau:
- Nhận diện và thay đổi những suy nghĩ tiêu cực. Những suy nghĩ tiêu cực thường làm chúng ta cảm thấy buồn, lo lắng, tự ti và mất tự tin. Chúng ta nên nhận ra những suy nghĩ này và thay thế chúng bằng những suy nghĩ tích cực, khách quan và hợp lý hơn.
- Tập trung vào những điều tốt đẹp trong cuộc sống. Cuộc sống luôn có những mặt tốt đẹp và xấu xa. Chúng ta nên biết trân trọng và bày tỏ lòng biết ơn với những điều tốt đẹp mà chúng ta có, như sức khỏe, gia đình, bạn bè, công việc, sở thích… Những điều này sẽ giúp chúng ta cảm thấy hạnh phúc và hài lòng hơn.
- Tạo ra những mục tiêu và kế hoạch hành động. Những mục tiêu và kế hoạch hành động sẽ giúp chúng ta có hướng đi rõ ràng, động lực cao và cảm giác thành công khi hoàn thành. Chúng ta nên đặt ra những mục tiêu SMART (Cụ thể, Đo lường được, Có thể đạt được, Có ý nghĩa, Có thời hạn) và theo dõi tiến trình thực hiện của chúng.
- Chăm sóc bản thân. Sức khỏe là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tâm trạng của chúng ta. Chúng ta nên chăm sóc bản thân bằng cách ăn uống lành mạnh, ngủ đủ giấc, vận động thường xuyên, thư giãn và giải tỏa căng thẳng. Những hoạt động này sẽ giúp chúng ta cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần, tăng cường năng lượng và khả năng chịu đựng.
- Kết nối với những người tích cực. Những người xung quanh chúng ta có ảnh hưởng lớn đến tâm trạng của chúng ta. Chúng ta nên kết nối với những người tích cực, lạc quan, hỗ trợ và khuyến khích chúng ta. Những người này sẽ giúp chúng ta có được những góc nhìn mới, những lời khuyên hữu ích và những khoảnh khắc vui vẻ.
8. Kết nối xã hội
Dựa vào nghiên cứu của Đại học Brigham Young cho thấy rằng những người có mối quan hệ xã hội chặt chẽ với gia đình, bạn bè và cộng đồng có tỷ lệ sống thọ cao hơn những người cô đơn hoặc bị cách ly. Kết nối xã hội có thể giúp giảm căng thẳng, tăng hạnh phúc và cải thiện sức khỏe.
Cách để có những kết nối xã hội tốt đẹp là một vấn đề quan trọng đối với nhiều người, đặc biệt là trong thời đại công nghệ số hiện nay. Để tạo dựng và duy trì những mối quan hệ chất lượng, bạn cần phải có những kỹ năng giao tiếp, lắng nghe và thấu hiểu tốt. Bạn cũng cần phải biết cách tự tin, tự trọng và tôn trọng người khác.
Bên cạnh đó, bạn cần phải chủ động tìm kiếm và tham gia vào những hoạt động xã hội có ý nghĩa, như tham gia các câu lạc bộ, tổ chức từ thiện, hay các sự kiện văn hóa. Những kết nối xã hội tốt đẹp sẽ mang lại cho bạn nhiều lợi ích, như cải thiện sức khỏe tinh thần, nâng cao khả năng học tập và làm việc, hay mở rộng kiến thức và kinh nghiệm. Hãy luôn cố gắng để phát triển những kết nối xã hội tốt đẹp của bạn, bởi đó là một trong những yếu tố quan trọng để có một cuộc sống hạnh phúc và thành công.
9. Học hỏi suốt đời
Kết quả nghiên cứu của Đại học Edinburgh cho thấy rằng những người tiếp tục học hỏi và rèn luyện trí não khi già có khả năng sống lâu hơn những người không làm vậy. Học hỏi suốt đời có thể giúp phòng ngừa sự suy giảm trí tuệ và bệnh Alzheimer.
Lợi ích của việc học hỏi suốt đời là không thể phủ nhận. Khi chúng ta tiếp tục học hỏi, chúng ta không chỉ nâng cao kiến thức và kỹ năng của mình, mà còn mở rộng tầm nhìn và tăng cường sự tự tin. Học hỏi suốt đời cũng giúp chúng ta thích nghi với những thay đổi trong cuộc sống và công việc, cũng như khuyến khích sự sáng tạo và ham muốn khám phá.
Hơn nữa, học hỏi suốt đời còn mang lại những lợi ích cho sức khỏe tinh thần, như giảm căng thẳng, tăng hạnh phúc và cải thiện trí nhớ. Vì vậy, chúng ta nên luôn tìm kiếm những cơ hội để học hỏi mới, bất kể tuổi tác hay hoàn cảnh. Việc học hỏi suốt đời là một quà tặng vô giá cho bản thân và xã hội.
10. Thiền định
Nghiên cứu mới nhất của Đại học California, Davis cho thấy rằng những người thường xuyên thiền định có mức telomerase cao hơn trong tế bào. Telomerase là một enzyme giúp bảo vệ và tái tạo telomere, phần cuối của nhiễm sắc thể liên quan đến tuổi thọ. Thiền định có thể giúp giảm căng thẳng, tăng sự chú ý và cải thiện sức khỏe tâm thần.
Thiền định là một hoạt động tập trung vào hơi thở, cảm xúc và suy nghĩ của bản thân. Thiền định có thể giúp giảm căng thẳng, tăng sự chú ý và cải thiện sức khỏe tâm thần bằng cách:
- Giảm hormone cortisol, là loại gây ra cảm giác lo lắng, căng thẳng và mệt mỏi.
- Tăng hoạt động của vùng não liên quan đến sự an ủi, tự tin và hạnh phúc.
- Giúp người thiền định nhận thức được những suy nghĩ tiêu cực và thay đổi chúng thành những suy nghĩ tích cực hơn.
- Tăng khả năng tập trung và duy trì sự chú ý trong thời gian dài.
- Giúp người thiền định có những mối quan hệ tốt hơn với người khác, bởi vì họ có thể hiểu và cảm thông với cảm xúc của người khác.
Thiền định là một kỹ năng có thể được rèn luyện qua thời gian. Người thiền định có thể bắt đầu bằng cách dành ra 10 phút mỗi ngày để ngồi yên, hít thở sâu và quan sát những gì xảy ra trong tâm trí và cơ thể của mình. Sau đó, họ có thể tăng dần thời gian và độ sâu của việc thiền định. Thiền định có nhiều phương pháp khác nhau, nhưng chung quy lại là nhằm mục đích giúp người thiền định sống hiện tại, chấp nhận bản thân và tận hưởng cuộc sống.
11. Ăn chay
Nghiên cứu của Đại học Loma Linda chỉ ra rằng những người ăn chay có tỷ lệ sống thọ cao hơn những người ăn thịt. Ăn chay có thể giúp giảm nguy cơ béo phì, tim mạch, tiểu đường và ung thư.
Việc ăn chay có nhiều lợi ích cho sức khỏe, môi trường và đạo đức. Theo nhiều nghiên cứu khoa học, ăn chay có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim, tiểu đường, ung thư và béo phì. Ngoài ra, ăn chay cũng có thể giảm lượng khí nhà kính thải ra từ ngành chăn nuôi và bảo vệ nguồn lợi thủy sản. Đối với những người quan tâm đến đạo đức động vật, ăn chay là cách thể hiện sự tôn trọng và từ bi với những sinh vật bị khổ sở và chết vì nhu cầu ăn thịt của con người. Tóm lại, ăn chay là một lựa chọn tốt cho cả cá nhân và xã hội.
12. Cười nhiều
Theo một kết quả nghiên cứu của Đại học Oslo cho thấy rằng những người có khả năng cười nhiều và vui vẻ có tỷ lệ sống thọ cao hơn những người ít cười hoặc buồn bã. Cười nhiều có thể giúp giảm hormone gây căng thẳng, tăng miễn dịch và tăng tuần hoàn máu.
Cười tươi mỗi ngày là một trong những cách đơn giản nhất để nâng cao chất lượng cuộc sống, tăng cường sức khỏe và hạnh phúc. Cười tươi có thể giúp bạn giải tỏa căng thẳng, thư giãn cơ thể, tăng cường hệ miễn dịch, tạo ra những mối quan hệ tích cực và tăng sự tự tin. Để có thể cười tươi mỗi ngày, bạn có thể áp dụng một số cách sau đây:
- Tìm kiếm những điều vui vẻ và hài hước trong cuộc sống hàng ngày. Bạn có thể xem những bộ phim, chương trình, video hoặc sách hài hước, hoặc nghe những câu chuyện vui từ bạn bè và người thân. Bạn cũng có thể tự tạo ra những trò đùa vui nhộn hoặc chơi những trò chơi hài hước với người khác.
- Thể hiện sự lạc quan và tích cực trong suy nghĩ và hành động. Bạn có thể luyện tập nhận thức tích cực bằng cách tập trung vào những điều tốt đẹp và có ý nghĩa trong cuộc sống, thay vì lo lắng hay than phiền về những điều tiêu cực và khó khăn. Bạn cũng có thể tự khen ngợi bản thân và người khác khi làm được điều gì đó tốt, hoặc biết cảm ơn và bày tỏ lòng biết ơn với những điều bạn có được.
- Kết nối và giao tiếp với những người có tinh thần vui vẻ và lạc quan. Bạn có thể tìm kiếm và kết bạn với những người có sở thích, quan điểm và tính cách tương đồng với bạn, hoặc những người có thể khiến bạn cảm thấy thoải mái và vui vẻ. Bạn cũng có thể dành thời gian để chia sẻ, trò chuyện và cười đùa với bạn bè, người thân và đồng nghiệp.
- Chăm sóc bản thân và duy trì một lối sống lành mạnh. Bạn có thể chú ý đến chế độ ăn uống, giấc ngủ, vận động và nghỉ ngơi của mình, để duy trì một trạng thái sức khỏe tốt. Bạn cũng có thể làm những điều mình yêu thích, như sở thích, đam mê hoặc sáng tạo, để tăng cường niềm vui và hứng khởi trong cuộc sống.
Cười tươi mỗi ngày không chỉ mang lại lợi ích cho bản thân bạn, mà còn lan tỏa niềm vui và tính cách cho những người xung quanh bạn. Hãy bắt đầu từ hôm nay, để cuộc sống của bạn trở nên tươi sáng và rực rỡ hơn.
13. Tập yoga
Kết luận của nghiên cứu của Đại học Harvard cho thấy rằng những người tập yoga ít nhất một lần mỗi tuần có khả năng sống lâu hơn những người không tập yoga. Tập yoga có thể giúp cải thiện sức khỏe cơ, xương, khớp, tim mạch, hô hấp và tiêu hóa.
Tập Yoga là một hoạt động thể chất và tinh thần có nhiều lợi ích cho sức khỏe và cuộc sống. Một số lợi ích của tập Yoga là:
- Giúp cải thiện sự linh hoạt, cân bằng và sức mạnh của cơ thể. Tập Yoga giúp duỗi, co và xoay các khớp xương, cơ và dây thần kinh, giảm nguy cơ chấn thương và đau nhức.
- Giúp giảm căng thẳng, lo âu và trầm cảm. Tập Yoga giúp thư giãn tâm trí, tăng cường năng lượng và hạnh phúc. Tập Yoga cũng giúp điều hòa hệ thống nội tiết, giảm các hormone gây căng thẳng như cortisol và adrenaline.
- Giúp nâng cao chất lượng giấc ngủ. Tập Yoga giúp cải thiện vòng tuần hoàn của máu, giảm áp lực tim mạch và huyết áp. Tập Yoga cũng giúp kích thích các điểm dương quang trên cơ thể, giúp điều chỉnh chu kỳ ngủ.
- Giúp tăng cường hệ miễn dịch. Tập Yoga giúp kích hoạt các tế bào miễn dịch, giảm viêm nhiễm và nhiễm trùng. Tập Yoga cũng giúp thanh lọc các độc tố ra khỏi cơ thể, tăng khả năng chống oxy hóa.
- Giúp cải thiện sự tự tin và nhận thức bản thân. Tập Yoga giúp bạn lắng nghe và quan sát cơ thể, cảm xúc và suy nghĩ của mình. Tập Yoga cũng giúp bạn kết nối với bản chất vô hạn và vĩnh cửu của mình, tạo ra sự bình an và an lạc.
Như vậy, tập Yoga là một hoạt động có nhiều lợi ích cho con người. Bạn có thể bắt đầu tập Yoga với những bài tập đơn giản, phù hợp với khả năng của mình. Bạn cũng có thể tìm kiếm sự hướng dẫn của các chuyên gia hoặc gia nhập các lớp học Yoga để có được kết quả tốt nhất.
14. Nuôi một con vật nuôi
Nghiên cứu của Đại học Uppsala cho thấy rằng những người nuôi một con chó có tỷ lệ sống thọ cao hơn những người không nuôi chó. Nuôi một con vật nuôi có thể giúp tăng hoạt động vật lý, giảm cô đơn và tăng oxy máu.
Nuôi một con vật nuôi có nhiều lợi ích cho sức khỏe và tinh thần của bạn. Một số lợi ích bao gồm:
- Giảm căng thẳng và lo âu: Khi bạn vuốt ve, chơi đùa hoặc nói chuyện với con vật nuôi của mình, bạn sẽ giảm bớt hormone cortisol, gây ra cảm giác căng thẳng, và tăng hormone oxytocin, gây ra cảm giác yêu thương và an ủi.
- Tăng cường hệ miễn dịch: Nuôi một con vật nuôi có thể giúp bạn tiếp xúc với nhiều vi khuẩn và vi rút khác nhau, giúp hệ miễn dịch của bạn trở nên mạnh mẽ hơn và phòng ngừa bệnh tật.
- Cải thiện sức khỏe tim: Nuôi một con vật nuôi có thể giúp bạn giảm huyết áp, cholesterol và triglyceride, những yếu tố gây nguy cơ cho bệnh tim. Ngoài ra, nuôi một con vật nuôi cũng có thể kích thích bạn vận động nhiều hơn, chẳng hạn như đi dạo hay chạy bộ cùng chúng.
- Tăng cường mối quan hệ xã hội: Nuôi một con vật nuôi có thể giúp bạn kết nối với những người có cùng sở thích và niềm đam mê. Bạn có thể giao lưu, chia sẻ kinh nghiệm và học hỏi từ những người nuôi vật nuôi khác. Bạn cũng có thể tạo dựng sự gắn kết và lòng trung thành với con vật nuôi của mình.
- Tăng cường tâm trạng và tự tin: Nuôi một con vật nuôi có thể giúp bạn cảm thấy hạnh phúc và thoải mái hơn. Con vật nuôi sẽ luôn ở bên bạn, quan tâm đến bạn và không phán xét bạn. Bạn sẽ cảm nhận được sự yêu mến và trân trọng từ chúng. Bạn cũng sẽ cảm thấy tự hào khi chăm sóc và nuôi dưỡng chúng.
Như vậy, nuôi một con vật nuôi là một việc làm rất có ích cho cuộc sống của bạn. Bạn nên cân nhắc kỹ trước khi quyết định nuôi một con vật nuôi nào, để đảm bảo rằng bạn có đủ điều kiện, thời gian và trách nhiệm để chăm sóc cho chúng. Nếu bạn đã quyết định nuôi một con vật nuôi, hãy luôn yêu thương và tôn trọng chúng như một thành viên trong gia đình của bạn.
15. Ăn chocolate
Dựa trên nghiên cứu của Đại học Harvard cho thấy rằng những người ăn chocolate ít nhất ba lần mỗi tháng có tỷ lệ sống thọ cao hơn những người không ăn chocolate. Ăn chocolate có thể giúp giảm áp lực và căng thẳng trong cuộc sống.
Chocolate là một loại thực phẩm được yêu thích bởi nhiều người trên thế giới. Chocolate có nguồn gốc từ hạt ca cao, một loại cây trồng nhiệt đới. Chocolate có nhiều loại khác nhau, như chocolate đen, chocolate sữa, chocolate trắng, chocolate hạt dẻ, v.v. Chocolate không chỉ có hương vị ngon, mà còn có nhiều lợi ích cho sức khỏe và tinh thần.
Một số lợi ích của ăn chocolate là:
- Chocolate có chứa nhiều chất chống oxy hóa, như flavonoid và polyphenol, có thể giúp bảo vệ cơ thể khỏi các gốc tự do gây hại, ngăn ngừa các bệnh về tim mạch, ung thư, tiểu đường và lão hóa.
- Chocolate cũng có chứa nhiều khoáng chất quan trọng, như magiê, sắt, kẽm, đồng và mangan, có thể cải thiện chức năng não, xương và huyết áp.
- Chocolate có thể tăng cường tâm trạng và giảm căng thẳng, bởi vì nó kích thích sản xuất các hóa chất não có lợi, như serotonin, dopamine và endorphin. Những hóa chất này có thể làm cho bạn cảm thấy hạnh phúc, thoải mái và yêu đời hơn.
- Chocolate cũng có thể giúp bạn giảm cân, bởi vì nó làm tăng cảm giác no và giảm ham muốn ăn ngọt. Ngoài ra, chocolate cũng tăng năng lượng và sự tập trung cho bạn.
Tuy nhiên, không phải tất cả các loại chocolate đều có lợi cho sức khỏe. Bạn nên chọn những loại chocolate có hàm lượng ca cao cao (ít nhất 70%), ít đường và ít chất béo. Bạn cũng nên ăn chocolate vừa phải, không quá 30 gram mỗi ngày. Nếu bạn ăn quá nhiều chocolate, bạn có thể gặp phải các vấn đề về răng miệng, da liễu, gan và dạ dày.
Như vậy, chocolate là một loại thực phẩm tuyệt vời, nếu bạn biết cách lựa chọn và sử dụng hợp lý. Hãy thưởng thức chocolate một cách khoa học và khôn ngoan để tận hưởng những lợi ích tuyệt vời mà nó mang lại cho bạn.
Tóm lại, sống thọ hơn không phải là một điều quá khó khăn nếu bạn biết cách chăm sóc bản thân và tận hưởng cuộc sống. Bằng cách áp dụng những phương pháp đơn giản mà hiệu quả mà chúng tôi đã chia sẻ trong bài viết này, bạn có thể cải thiện sức khỏe, tinh thần và chất lượng cuộc sống của mình. Hãy nhớ rằng, sống thọ không chỉ là số năm bạn sống, mà còn là cách bạn sống. Hãy luôn lạc quan, tích cực và biết trân trọng những điều tốt đẹp xung quanh bạn. Chúc bạn một cuộc sống tràn đầy hạnh phúc và sức sống!
Bs Đặng Phước Đạt
Tài liệu tham khảo:
(1) Healthy lifestyle: 5 keys to a longer life – Harvard Health. https://www.health.harvard.edu/blog/healthy-lifestyle-5-keys-to-a-longer-life-2018070514186.
(2) 4 Top Ways to Live Longer | Johns Hopkins Medicine. https://www.hopkinsmedicine.org/health/wellness-and-prevention/4-top-ways-to-live-longer.