Thuốc Madopar®: Công dụng; liều dùng; chỉ định và chống chỉ định

blank
1/5 - (1 bình chọn)

Madopar® là thuốc gì? Công dụng; liều dùng; chỉ định; chống chỉ định bacsidanang.com

Tên gốc: levodopa, benserazide

Phân nhóm: thuốc trị bệnh Parkinson

Tên biệt dược: Madopar®

- Nhà tài trợ nội dung -

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Madopar® là gì?

Thuốc Madopar® thường được sử dụng để điều trị bệnh Parkinson.

Madopar® thuộc nhóm thuốc chống co giật. Các tác nhân chống suy nhược hoạt động trên hệ thần kinh trung ương. Các triệu chứng của bệnh Parkinson là do thiếu chất dopamine trong não. Madopar® cho phép cơ thể cử động bình thường.

Các triệu chứng của bệnh nhân bị bệnh Parkinson có thể giảm bằng cách dùng thuốc này. Tuy nhiên, Madopar® không chữa khỏi bệnh, vì nguyên nhân gây thiếu dopamine ở não không được loại bỏ.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Madopar® cho người lớn như thế nào?

Bác sĩ sẽ cho bạn biết mình sử dụng bao nhiêu viên thuốc Madopar® mỗi ngày.

Liều lượng tùy thuộc vào từng triệu chứng và đáp ứng của bạn với thuốc. Liều Madopar® phải được điều chỉnh cẩn thận cho mỗi người. Nếu bạn dùng quá ít Madopar®, các triệu chứng của bạn có thể không được kiểm soát. Nếu bạn dùng quá nhiều Madopar®, bạn có thể gặp phải các hiệu ứng không mong muốn. Có thể mất vài tuần trước khi bạn đạt được liều tốt nhất.

Điều trị với Madopar® thường bắt đầu với liều thấp hơn. Mức này có thể tăng lên mỗi tuần cho đến khi bạn đạt đến liều bắt buộc. Bác sĩ sẽ quyết định liều nào là tốt nhất cho bạn.

Nếu bạn thay đổi từ Madopar® bình thường sang Madopar® HBS, bạn bắt đầu cùng một số viên thuốc hoặc viên nén, nhưng điều này sẽ được tăng lên dần do chỉ định của bác sĩ.

Một số người thay đổi từ Madopar® sang Madopar® HBS có thể cảm thấy khó chịu. Điều này chỉ là tạm thời, nhưng bạn hãy nói chuyện với bác sĩ nếu bạn lo lắng.

Khi dùng Madopar® HBS, bác sĩ có thể cho bạn dùng viên nén Madopar® hoặc viên Madopar® vào buổi sáng để giúp duy trì kiểm soát tốt hơn các triệu chứng của bạn.

Liều dùng thuốc Madopar® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Madopar® như thế nào?

Bạn nên uống viên nang Madopar® với một cốc nước, không sử dụng đồ uống có cồn.

Nên uống viên nang Madopar® HBS và không nhai hoặc hòa tan trong nước.

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Madopar®?

Những tác dụng phụ khi sử dụng thuốc gồm:

  • Các cử động bất thường không tự nguyện của cơ thể. Những triệu chứng này thường gây ra nếu liều của bạn quá cao và sẽ giảm hoặc biến mất khi giảm liều;
  • Những thay đổi về tinh thần bao gồm chứng hoang tưởng, trầm cảm, kích động và ảo giác (nhìn, cảm giác hoặc nghe những thứ không có ở đó);
  • Buồn nôn và ói mửa;
  • Ăn mất ngon;
  • Tăng cân;
  • Táo bón;
  • Phát ban da hoặc ngứa;
  • Nhầm lẫn, mệt mỏi, mất ngủ, hoặc đột ngột khởi phát các cơn buồn ngủ;
  • Cơ bắp yếu, nấc cục;
  • Bồn chồn;
  • Chuột rút;
  • Những thay đổi trong tình dục hoặc ngược lại;
  • Dấu hiệu của hành vi cưỡng bức (thực hiện một hoạt động không chủ đích lặp đi lặp lại);
  • Mất mùi vị;
  • Nước tiểu, nước bọt… có màu đỏ;
  • Dễ chảy máu hoặc bầm;
  • Nhiễm trùng thường xuyên như sốt, ớn lạnh;
  • Đau họng hoặc loét miệng.

Hãy cho bác sĩ biết sớm nhất nếu bạn nhận thấy bất cứ điều nào sau đây:

  • Thắt ngực hoặc thay đổi nhịp tim; đau ngực, chóng mặt khi đứng lên;
  • Bệnh tiêu chảy;
  • Nhầm lẫn.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Madopar®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Madopar®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như thở khò khè, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi, các bộ phận khác… bị bệnh tim, gan, thận, phổi, máu, nội tiết, glaucoma, bệnh tâm thần, u ác tính, trầm cảm…

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Madopar® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Madopar® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Madopar® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Madopar® bao gồm:

  • Các thuốc hạ cảm (sympathomimetics) như thuốc ho và thuốc cảm lạnh có chứa ephedrine hoặc pseudoephedrine, adrenaline, noradrenaline, isoprenaline, dexamphetamine, các chế phẩm hen suyễn, epi-pens;
  • Thuốc giảm huyết áp như metoprolol, atenolol;
  • Các thuốc chống co giật khác như thuốc chống cholinergic, amantadin, selegiline, bromocriptine và dopamine;
  • Các loại thuốc chứa sắt;
  • Thuốc giảm buồn nôn như metoclopramide;
  • Một số loại thuốc dùng để điều trị bệnh tâm thần, đặc biệt là phenothiazin, thuốc chống trầm cảm ba vòng và dẫn xuất butyrophenone như chlorpromazine, fluphenazine, prochlorperazine, thioridazine, trifluoperazine hoặc haloperidol;
  • Thuốc gây mê nói chung (thuốc ngủ trước khi bạn phẫu thuật), đặc biệt là cyclopropane và halothane. Nên ngừng Madopar® 2−3 ngày trước khi phẫu thuật.
  • Các thuốc opioids như morphine, pethidine, methadone codeine (có thể có trong một số loại thuốc ho và làm lạnh hoặc giảm đau);
  • Không nên dùng thuốc giảm đau (thuốc cho chứng ợ nóng, khó tiêu) cùng lúc với Madopar® HBS, vì chúng ảnh hưởng đến đặc tính phóng thích có kiểm soát của Madopar® HBS. Thuốc kháng axit có thể được dùng vào những giờ khác trong ngày.

Thuốc Madopar® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Madopar®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Madopar® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Madopar® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Madopar® có những dạng và hàm lượng sau:

Madopar® viên nang:

  • Madopar® viên nang 62,5mg chứa levodopa 50 mg và benserazide 12,5 mg;
  • Madopar® 125 viên chứa levodopa 100 mg và benserazide 25 mg;
  • Madopar® 250 viên chứa levodopa 200 mg và benserazide 50 mg;
  • Madopar® HBS 125 (chậm phóng thích) viên nang chứa levodopa 100 mg và benserazide 25 mg.

Madopar® viên nén:

  • Madopar® 125 viên chứa levodopa 100 mg và benserazide 25 mg;
  • Madopar® 250 viên chứa levodopa 200 mg và benserazide 50 mg.

Madopar® viên nén nhanh (phân tán):

  • Madopar® phân tán 62,5 có chứa levodopa 50 mg và benserazide 12,5 mg;
  • Madopar® phân tán 125 viên nén chứa levodopa 100 mg và benserazide 25 mg.

Các bài viết của Bacsidanang.com Group chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.

 

Bacsidanang.com – Trang web cung cấp những thông tin chính thống về sức khỏe và địa chỉ khám bệnh tin cậy ở Đà Nẵng. Email:bacsidanang@gmail.com.”

Group: bacsidanang.com