Lạc nội mạc tử cung có liên quan đến đau vùng chậu mãn tính (CPP). Đau vùng chậu mạn tính thứ phát có thể do lạc nội mạc tử cung gây ra. Để hiểu rõ hơn về mối liên quan này, có thể tham khảo các thông tin trong bài viết.
“Đau vùng chậu mãn tính” tiếng anh là chronic pelvic pain (CPP).
Định nghĩa và phân loại:
Đau vùng chậu mãn tính (CPP) có thể là nguyên phát hoặc thứ phát.
- CPP nguyên phát: Trước đây được gọi là hội chứng đau vùng chậu.
- CPP thứ phát: Trước đây được gọi là đau vùng chậu liên quan đến bệnh cụ thể.
Đánh giá và chẩn đoán:
Việc xác định CPP có thể được thực hiện thông qua tiền sử bệnh (Hx), khám thực thể (Ex) và các dấu hiệu (Ix).
Nên đánh giá các đặc điểm về thời gian (temporal characteristics) của cơn đau. Các đặc điểm này bao gồm:
- Khởi phát (Onset): Cấp tính hoặc mãn tính.
- Diễn tiến (Ongoing): Thường xuyên hoặc không liên tục.
- Tính chu kỳ (Cyclical) hoặc liên tục (Continuous).
- Các yếu tố kích hoạt (trigger) cũng cần được xem xét.
- Mô tả đặc điểm cơn đau: Đau nhức (aching), bỏng rát (burning), như điện giật (electric).
Đánh giá các triệu chứng liên quan (associated symptoms):
- Tiết niệu: Tiểu nhiều lần, tiểu đêm, tiểu gấp, tiểu khó, tiểu không kiểm soát.
- Phụ khoa: Liên quan đến kinh nguyệt hoặc mãn kinh.
- Tiêu hóa: Táo bón, tiêu chảy, đầy hơi, tiểu gấp, không kiểm soát.
- Thần kinh: Dị cảm, tăng cảm giác, tăng phản ứng với kích thích đau.
- Tình dục: Giảm thỏa mãn, đau khi giao hợp ở nữ, né tránh tình dục, rối loạn cương dương.
- Cơ: Rối loạn chức năng, co giật.
- Da: Thay đổi cảm giác da.
Đánh giá các triệu chứng tâm lý (psychological symptoms): Lo lắng (về cơn đau hoặc nguyên nhân), suy nghĩ thảm họa, trầm cảm (do đau hoặc tác động của đau, hoặc do nguyên nhân khác), các triệu chứng PTSD, né tránh.
Vị trí đau: Bàng quang, bìu, tinh hoàn, mào tinh hoàn, dương vật, niệu đạo, vùng đáy chậu, trực tràng, lưng, mông, đùi.
Các bệnh lý liên quan đến CPP:
- Viêm tuyến tiền liệt mãn tính/hội chứng đau vùng chậu mãn tính (CP/CPPS).
- Lạc nội mạc tử cung.
- Đau sau cắt bỏ ống dẫn tinh.
- Viêm âm hộ, viêm tiền đình âm hộ.
- Dị tật niệu đạo nữ.
Lưu ý: Các thông tin trên được lấy từ hướng dẫn của EAU về đau vùng chậu mãn tính năm 2024.

Lạc nội mạc tử cung có liên quan đến đau vùng chậu mãn tính (CPP)
Lạc nội mạc tử cung là tình trạng các tế bào nội mạc tử cung (lớp niêm mạc tử cung) phát triển bên ngoài tử cung. Các tế bào này có thể xuất hiện ở buồng trứng, ống dẫn trứng, bên ngoài tử cung, hoặc các cơ quan khác trong vùng chậu.
Cơ chế gây đau: Các tế bào lạc nội mạc tử cung vẫn chịu sự ảnh hưởng của hormone sinh dục nữ, do đó chúng có thể phát triển, dày lên và chảy máu giống như lớp niêm mạc tử cung trong chu kỳ kinh nguyệt. Tuy nhiên, do chúng nằm bên ngoài tử cung, máu và các chất thải không thể thoát ra ngoài, gây viêm nhiễm, kích ứng và đau.
Đau do lạc nội mạc tử cung có thể khác nhau ở mỗi người, nhưng thường bao gồm:
- Đau vùng chậu mãn tính.
- Đau bụng kinh dữ dội.
- Đau khi quan hệ tình dục.
- Đau khi đi tiểu hoặc đại tiện.
- Đau lưng hoặc đau chân.
Mối liên hệ giữa lạc nội mạc tử cung và CPP: Lạc nội mạc tử cung là một trong những nguyên nhân phổ biến gây ra CPP ở phụ nữ. Tình trạng viêm nhiễm và kích ứng do lạc nội mạc tử cung có thể dẫn đến đau mãn tính ở vùng chậu. Cơn đau có thể liên tục hoặc theo chu kỳ kinh nguyệt.
Chẩn đoán và điều trị: Việc chẩn đoán lạc nội mạc tử cung thường bao gồm khám lâm sàng, siêu âm, chụp MRI và nội soi ổ bụng. Điều trị có thể bao gồm sử dụng thuốc giảm đau, thuốc nội tiết tố hoặc phẫu thuật để loại bỏ các tế bào lạc nội mạc tử cung.
Tóm lại, lạc nội mạc tử cung là một bệnh lý có thể gây ra đau vùng chậu mãn tính ở phụ nữ. Việc chẩn đoán và điều trị sớm có thể giúp giảm đau và cải thiện chất lượng cuộc sống.