1. Giới thiệu
1.1. Bối cảnh Lâm sàng và Dịch tễ học
Sa tạng chậu (Pelvic Organ Prolapse – POP) là một thách thức y tế toàn cầu với gánh nặng bệnh tật ngày càng gia tăng song hành cùng sự già hóa dân số. Trong các hình thái của sa tạng chậu, sa thành trước âm đạo, thường đi kèm với sự sa xuống của bàng quang (cystocele), là dạng tổn thương phổ biến nhất, chiếm tỷ lệ vượt trội trong các chỉ định phẫu thuật tái tạo sàn chậu.1 Các mô hình dự báo dịch tễ học sử dụng thuật toán Bayesian (BAPC) cho thấy gánh nặng toàn cầu của bệnh lý này vẫn ở mức cao, đặc biệt tại các quốc gia có chỉ số phát triển xã hội (SDI) thấp và trung bình, với dự báo số lượng phụ nữ cần điều trị sẽ tăng khoảng 48.1% vào năm 2050.3
Tại Việt Nam, các báo cáo từ các trung tâm niệu phụ khoa lớn như Bệnh viện Hùng Vương, Bệnh viện Đại học Y Dược Cần Thơ, và Bệnh viện Việt Đức cho thấy tỷ lệ phụ nữ mãn kinh mắc sa tạng chậu có triệu chứng là rất cao, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng tình dục, tiểu tiện và chất lượng cuộc sống tổng thể.5 Một thống kê đáng chú ý chỉ ra rằng nguy cơ trọn đời của một phụ nữ phải trải qua ít nhất một cuộc phẫu thuật điều trị sa tạng chậu hoặc tiểu không kiểm soát lên tới 11-12%, và đáng lo ngại hơn là tỷ lệ tái phát dẫn đến phải phẫu thuật lại dao động từ 13% đến 29% trong vòng 5 năm đầu sau mổ.8
1.2. Thách thức của Phẫu thuật Truyền thống và Sự ra đời của Kỹ thuật Qua lỗ bịt
Trong lịch sử, phẫu thuật sửa chữa bằng mô tự thân (Native Tissue Repair – NTR), điển hình là kỹ thuật khâu gấp nếp thành trước âm đạo (anterior colporrhaphy) theo phương pháp Kelly, được xem là tiêu chuẩn vàng. Tuy nhiên, các phân tích tổng hợp dài hạn đã bộc lộ hạn chế chí mạng của phương pháp này: tỷ lệ tái phát giải phẫu lên tới 30-50%.10 Nguyên nhân cốt lõi của sự thất bại này nằm ở việc phẫu thuật viên buộc phải sử dụng chính các mô liên kết, mạc mu-cổ tử cung (pubocervical fascia) đã suy yếu, lão hóa và mất tính đàn hồi để sửa chữa khiếm khuyết.1 Hơn nữa, kỹ thuật khâu gấp nếp truyền thống thường chỉ giải quyết được khiếm khuyết trung tâm (central defect) mà bỏ sót các tổn thương tách mạc khỏi thành bên chậu (paravaginal defect), dẫn đến việc bàng quang tiếp tục sa xuống theo các vector lực không được gia cố.1
Sự ra đời của khái niệm “Tension-free” (không căng) và vật liệu lưới tổng hợp (synthetic mesh) polypropylene đã tạo ra một cuộc cách mạng. Đặc biệt, sự thành công rực rỡ của kỹ thuật đặt dải băng nâng niệu đạo qua lỗ bịt (Trans-Obturator Tape – TOT) do Delorme giới thiệu năm 2001 trong điều trị tiểu không kiểm soát khi gắng sức (SUI) đã cung cấp một nền tảng giải phẫu học mới.10 Các phẫu thuật viên sàn chậu đã nhanh chóng nhận ra tiềm năng của đường hầm qua lỗ bịt (transobturator pathway) không chỉ để treo niệu đạo mà còn để tạo điểm neo vững chắc cho lưới nâng đỡ toàn bộ đáy bàng quang, dẫn đến sự phát triển của các bộ kit lưới 4 nhánh (transobturator mesh kits) như Perigee hay Calistar.14
1.3. Mục tiêu Báo cáo
Báo cáo này được biên soạn dưới góc độ chuyên môn sâu của phẫu thuật viên sàn chậu, nhằm cung cấp một phân tích toàn diện về việc ứng dụng kỹ thuật xuyên qua lỗ bịt – bao gồm cả dải treo niệu đạo (TOT) trong điều trị đồng mắc SUI và các hệ thống lưới qua lỗ bịt trong điều trị sa bàng quang. Chúng tôi sẽ đi sâu phân tích hiệu quả giải phẫu, cải thiện triệu chứng chức năng, hồ sơ an toàn, và đặc biệt là các mô hình dự báo kết quả dựa trên các biến số lâm sàng, nhằm cung cấp bằng chứng y học vững chắc cho việc ra quyết định điều trị trong bối cảnh y khoa hiện đại.
2. Tổng quan Tài liệu và Cơ sở Giải phẫu học
2.1. Cơ chế Bệnh sinh: Khiếm khuyết Mạc Mu-Cổ Tử Cung
Sự toàn vẹn của thành trước âm đạo phụ thuộc vào mạc mu-cổ tử cung, một lớp mô liên kết fibromuscular nằm giữa bàng quang và âm đạo. DeLancey và Richardson đã hệ thống hóa các cơ chế gây sa bàng quang thành ba mức độ nâng đỡ, trong đó sa bàng quang chủ yếu liên quan đến:
- Khiếm khuyết trung tâm (Central defect): Do sự rách hoặc giãn mỏng của mạc ngay tại đường giữa.
- Khiếm khuyết bên (Lateral/Paravaginal defect): Do sự tách rời của mạc mu-cổ tử cung khỏi cung gân mạc chậu (Arcus Tendineus Fascia Pelvis – ATFP) ở hai bên thành chậu.1
Phẫu thuật sửa chữa mô tự thân truyền thống thường chỉ khâu gấp nếp mạc ở giữa, vô tình làm hẹp âm đạo và không tái tạo được sự neo giữ vào thành bên, dẫn đến tỷ lệ tái phát cao ở vị trí cạnh bên (lateral recurrence).12 Kỹ thuật lưới qua lỗ bịt được thiết kế để khắc phục nhược điểm này bằng cách sử dụng các nhánh lưới đi xuyên qua màng bịt để neo trực tiếp vào ATFP hoặc màng bịt, tái tạo lại “chiếc võng” nâng đỡ tự nhiên.14
2.2. Sự phát triển của Kỹ thuật Trans-Obturator (Qua lỗ bịt)
Kỹ thuật TOT ban đầu được phát triển như một giải pháp thay thế an toàn hơn cho TVT (Tension-free Vaginal Tape) sau xương mu. Bằng cách đi qua lỗ bịt, TOT tránh được khoang Retzius, giảm thiểu tối đa nguy cơ thủng bàng quang, tổn thương ruột và các mạch máu lớn vùng chậu.13
Từ nguyên lý này, các hệ thống lưới sửa chữa sa bàng quang (Transobturator Mesh Repair) đã ra đời. Các hệ thống này (ví dụ: Perigee, Calistar, Ugytex) thường cấu tạo gồm:
- Thân lưới: Đặt dưới bàng quang để gia cố thành trước.
- Hai nhánh trên (Superior arms): Đi qua lỗ bịt ở vị trí cao, neo vào ATFP gần cổ bàng quang.
- Hai nhánh dưới (Inferior arms): Đi qua lỗ bịt ở vị trí thấp hơn hoặc cố định vào dây chằng cùng gai (sacrospinous ligament), giúp nâng đỡ phần đỉnh và đoạn gần cổ tử cung.1
2.3. Tranh luận về Lưới (Mesh Controversy) và Quan điểm Toàn cầu
Việc sử dụng lưới qua ngã âm đạo đã trở thành chủ đề tranh luận gay gắt trong thập kỷ qua. Các cảnh báo của FDA Hoa Kỳ vào năm 2011 và 2019 về biến chứng lộ lưới, đau và rối loạn tình dục đã dẫn đến việc thu hồi nhiều sản phẩm tại thị trường Bắc Mỹ và Anh.20 Tuy nhiên, tại Châu Âu (theo hướng dẫn của EAU/EUGA) và nhiều nước Châu Á, lưới âm đạo vẫn được công nhận là một lựa chọn điều trị quan trọng cho các trường hợp sa tạng phức tạp, tái phát hoặc bệnh nhân lớn tuổi có mô liên kết yếu, với điều kiện phẫu thuật viên phải được đào tạo chuyên sâu.21
Tại Việt Nam, các nghiên cứu và thực hành lâm sàng tại các bệnh viện tuyến cuối như Bệnh viện Việt Đức, Bệnh viện Đại học Y Dược Cần Thơ, Bệnh viện Hùng Vương vẫn duy trì việc sử dụng kỹ thuật đặt lưới (cả TOT cho SUI và lưới 4 nhánh cho sa bàng quang) như một phương pháp hiệu quả cao, đặc biệt đối với nhóm bệnh nhân lớn tuổi không phù hợp với các phẫu thuật nội soi ổ bụng kéo dài.7 Sự khác biệt trong tiếp cận này phản ánh đặc thù mô hình bệnh tật (bệnh nhân thường đến viện ở giai đoạn muộn, sa độ III-IV) và sự cân nhắc lợi ích-nguy cơ thực tế trong bối cảnh y tế địa phương.
3. Phương pháp Nghiên cứu và Quy trình Kỹ thuật
3.1. Thiết kế Nghiên cứu và Đối tượng
Dựa trên tổng hợp dữ liệu từ các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên và nghiên cứu quan sát tiến cứu 10, đối tượng nghiên cứu điển hình cho kỹ thuật này bao gồm:
- Tiêu chuẩn lựa chọn: Phụ nữ (thường >50 tuổi) được chẩn đoán sa bàng quang có triệu chứng độ II trở lên theo hệ thống POP-Q (điểm Ba > -1 cm), có hoặc không kèm theo sa tử cung/mỏm cắt và tiểu không kiểm soát khi gắng sức.
- Tiêu chuẩn loại trừ: Nhiễm trùng niệu hoặc vùng chậu đang hoạt động, bệnh lý ác tính niệu-dục, tiền sử xạ trị vùng chậu, hoặc bệnh nhân có kế hoạch mang thai trong tương lai.28 Một số nghiên cứu cũng loại trừ bệnh nhân đái tháo đường không kiểm soát do nguy cơ nhiễm trùng và lộ lưới.29
3.2. Quy trình Phẫu thuật: Kỹ thuật Đặt Lưới Qua Lỗ Bịt (4 Nhánh)
Quy trình kỹ thuật chuẩn hóa, như được mô tả trong các nghiên cứu sử dụng hệ thống Perigee hoặc lưới tự tạo tương đương, bao gồm các bước chính sau 1:
- Chuẩn bị và Phẫu tích:
- Bệnh nhân nằm tư thế phụ khoa, gây tê tủy sống hoặc toàn thân. Kháng sinh dự phòng phổ rộng được sử dụng.
- Tiêm dung dịch nước muối sinh lý pha adrenaline (tỷ lệ 1:200.000) vào lớp dưới niêm mạc thành trước âm đạo để cầm máu và tách lớp (hydrodissection).
- Rạch dọc thành trước âm đạo từ mức cổ bàng quang đến cổ tử cung hoặc mỏm cắt.
- Phẫu tích tách niêm mạc âm đạo khỏi mạc mu-cổ tử cung và bàng quang sang hai bên cho đến khi sờ thấy ngành ngồi mu và gai hông (ischial spine). Bước này cực kỳ quan trọng để bộc lộ ATFP.1
- Đi đường hầm qua lỗ bịt (Transobturator passage):
- Có hai kỹ thuật chính: “Outside-in” (từ ngoài vào trong) và “Inside-out” (từ trong ra ngoài).
- Nhánh trên (Superior/Apical arms): Đánh dấu điểm vào trên da ở ngang mức âm vật, phía ngoài nếp lằn bẹn đùi. Dùng kim cong chuyên dụng đi qua màng bịt, hướng về phía ngón tay phẫu thuật viên đang đặt tại ATFP gần cổ bàng quang.
- Nhánh dưới (Inferior/Distal arms): Điểm vào thấp hơn khoảng 2-3 cm và ra ngoài hơn so với điểm trên. Kim đi qua lỗ bịt hướng về phía gai hông hoặc dây chằng cùng gai.1
- Đặt và Cố định Lưới:
- Lưới polypropylene (thường là loại monofilament, macroporous, trọng lượng nhẹ để giảm phản ứng viêm 22) được luồn qua các đường hầm đã tạo.
- Phần thân lưới được trải phẳng dưới bàng quang, che phủ toàn bộ khiếm khuyết từ cổ bàng quang đến cổ tử cung.
- Điều chỉnh độ căng của lưới theo nguyên tắc “Tension-free” (không căng). Lưới chỉ nên nằm tựa nhẹ nhàng dưới bàng quang, không được thắt chặt để tránh bí tiểu và đau sau mổ.20
- Kết hợp điều trị SUI (nếu có):
- Nếu bệnh nhân có kèm SUI, một dải băng TOT riêng biệt (suburethral sling) sẽ được đặt dưới niệu đạo giữa cùng lúc, sử dụng một đường hầm qua lỗ bịt riêng biệt nhưng nằm ở vị trí cao hơn so với lưới sa bàng quang.31
- Đóng vết mổ:
- Cắt bỏ phần niêm mạc âm đạo thừa (nếu có), nhưng cần thận trọng để không gây hẹp.
- Khâu phục hồi thành âm đạo bằng chỉ tiêu, đảm bảo niêm mạc che phủ hoàn toàn lưới để giảm nguy cơ lộ lưới.32
3.3. Phương pháp Đánh giá Kết quả
- Đánh giá Giải phẫu (Anatomical Outcome): Sử dụng hệ thống POP-Q. Thành công thường được định nghĩa là điểm Ba < -1 cm hoặc không còn sa độ II trở lên tại khoang trước.33
- Đánh giá Chức năng và Chất lượng sống: Sử dụng các bộ câu hỏi đã chuẩn hóa:
- UDI-6 (Urogenital Distress Inventory): Đánh giá triệu chứng đường tiểu dưới.
- IIQ-7 (Incontinence Impact Questionnaire): Đánh giá ảnh hưởng đến cuộc sống.
- PISQ-12: Đánh giá chức năng tình dục.15
- Đánh giá An toàn: Theo dõi các biến chứng theo phân loại Clavien-Dindo và hệ thống danh pháp IUGA/ICS về biến chứng lưới (lộ lưới, đau, co rút).29
4. Kết quả Mô phỏng và Thực tế Lâm sàng
4.1. Kết quả Mô phỏng Dịch tễ và Gánh nặng Bệnh tật
Dựa trên các phân tích mô phỏng sử dụng mô hình Bayesian Age-Period-Cohort (BAPC) từ dữ liệu Gánh nặng Bệnh tật Toàn cầu (GBD), xu hướng sa tạng chậu đang có sự chuyển dịch rõ rệt. Mặc dù tỷ lệ lưu hành chuẩn hóa theo tuổi (ASPR) có xu hướng giảm nhẹ toàn cầu, nhưng tổng số lượng ca bệnh tuyệt đối lại tăng mạnh do già hóa dân số. Mô phỏng dự báo đến năm 2036, toàn cầu sẽ có khoảng 156 triệu phụ nữ mắc sa tạng chậu, với đỉnh cao tỷ lệ mắc bệnh rơi vào nhóm tuổi 80+, nhưng số lượng ca mắc tuyệt đối cao nhất lại nằm ở nhóm 55-59 tuổi.3 Điều này đặt ra áp lực lớn lên hệ thống phẫu thuật sàn chậu, đòi hỏi các phương pháp điều trị phải có độ bền vững cao như kỹ thuật lưới để giảm thiểu gánh nặng phẫu thuật lại trong tương lai.
4.2. Hiệu quả Giải phẫu (Anatomical Efficacy)
Tổng hợp dữ liệu từ các nghiên cứu so sánh đối đầu (RCT) và quan sát dài hạn cho thấy ưu thế vượt trội của kỹ thuật lưới qua lỗ bịt so với phẫu thuật mô tự thân trong việc phục hồi giải phẫu.
Bảng 1: So sánh hiệu quả giải phẫu giữa Kỹ thuật Lưới qua lỗ bịt và Mô tự thân
| Tiêu chí Đánh giá | Kỹ thuật Lưới Qua Lỗ Bịt (Transobturator Mesh) | Phẫu thuật Mô Tự Thân (Native Tissue Repair) | Ý nghĩa thống kê (P Value) | Nguồn dữ liệu |
| Tỷ lệ thành công giải phẫu (Anatomical Cure) | 87% – 95.2% | 60% – 70% | P < 0.05 | 10 |
| Tỷ lệ tái phát khoang trước (Anterior Recurrence) | 5.1% – 13% | 30% – 40% | Giảm nguy cơ tái phát rõ rệt | 11 |
| Thay đổi điểm POP-Q (Điểm Ba) | Cải thiện triệt để (từ +2.4 xuống -2.7 cm) | Cải thiện ít hơn, xu hướng sa lại theo thời gian | P < 0.001 | 15 |
| Tỷ lệ phẫu thuật lại do sa (Reoperation for POP) | Thấp hơn (khoảng 5-8%) | Cao hơn (10-19%) | P = 0.03 | 35 |
Đặc biệt, nghiên cứu của Barber et al. và Delorme nhấn mạnh rằng lưới qua lỗ bịt giải quyết tốt cả khiếm khuyết trung tâm và khiếm khuyết bên, điều mà khâu gấp nếp Kelly thường thất bại.1 Tại Việt Nam, nghiên cứu trên 47 bệnh nhân tại Bệnh viện An Giang cho thấy tỷ lệ thành công giải phẫu đạt 95.7% sau 1 năm theo dõi.25
4.3. Kết quả Chức năng Tiết niệu và Tình dục
Bên cạnh việc phục hồi hình thái, mục tiêu tối thượng là cải thiện chức năng.
- Tiểu không kiểm soát khi gắng sức (SUI):
- Với nhóm bệnh nhân có SUI kèm theo, việc kết hợp đặt dải băng TOT (dưới niệu đạo) đồng thời với lưới sa bàng quang cho tỷ lệ khỏi SUI rất cao, từ 86.7% đến 95%, tương đương với việc mổ TOT đơn thuần.10
- Với nhóm không có SUI trước mổ, tỷ lệ xuất hiện SUI mới mắc (de novo SUI) sau khi đặt lưới sa bàng quang là khoảng 14-22%. Nguyên nhân được cho là do việc nâng bàng quang lên đã giải phóng sự gập góc niệu đạo (kinking effect) vốn dĩ che giấu tình trạng suy yếu cơ thắt.8
- Bàng quang tăng hoạt (OAB):
- Các triệu chứng tiểu gấp, tiểu nhiều lần được cải thiện đáng kể. Điểm số OABSS và UDI-6 giảm rõ rệt sau phẫu thuật (P < 0.001).26 Cơ chế được cho là do giảm áp lực của khối sa lên cổ bàng quang và giảm thể tích nước tiểu tồn dư.29
- Chức năng tình dục:
- Mặc dù có lo ngại về đau giao hợp do lưới, các nghiên cứu dài hạn cho thấy điểm số PISQ-12 (chất lượng tình dục) thường cải thiện sau mổ do bệnh nhân không còn cảm giác vướng víu, tự ti vì khối sa.9 Tỷ lệ đau giao hợp mới mắc (de novo dyspareunia) thấp, khoảng 2-3%, và thường liên quan đến co rút lưới hoặc lộ lưới.41
4.4. Hồ sơ An toàn và Biến chứng
Sử dụng vật liệu tổng hợp luôn đi kèm với các rủi ro đặc thù. Phân tích tổng hợp từ các nghiên cứu 30 ghi nhận:
- Lộ lưới (Mesh Erosion/Exposure): Đây là biến chứng được quan tâm nhất, với tỷ lệ dao động rộng từ 2.6% đến 12%. Các yếu tố nguy cơ chính bao gồm: hút thuốc lá (tăng gấp 3 lần), đái tháo đường, cắt tử cung đồng thời, và kinh nghiệm phẫu thuật viên.43 Đa số trường hợp lộ lưới nhẹ (<1cm) không triệu chứng hoặc chỉ gây tiết dịch nhẹ, có thể điều trị bảo tồn bằng Estrogen tại chỗ. Chỉ khoảng 2-3% cần phẫu thuật cắt lọc lưới.42
- Đau vùng bẹn/đùi (Groin Pain): Do kim đi qua cơ khép và màng bịt, bệnh nhân có thể đau thoáng qua (2-10%). Đau mãn tính do kẹt thần kinh bịt là hiếm gặp nhưng nghiêm trọng. So với kỹ thuật TVT-O, kỹ thuật TOT (outside-in) được cho là ít gây đau hơn nhưng vẫn cần thận trọng về mốc giải phẫu.13
- Thủng tạng: Tỷ lệ thủng bàng quang thấp hơn nhiều so với đường sau xương mu, nhưng vẫn có thể xảy ra (khoảng 0.5-1%). Tổn thương ruột gần như không ghi nhận với đường mổ này.31
5. Thảo luận và Các Yếu tố Dự báo Kết quả
5.1. Phân tích các Yếu tố Dự báo Kết quả (Outcome Predictors)
Một trong những đóng góp quan trọng nhất của các nghiên cứu hiện đại là việc xác định các yếu tố tiên lượng độc lập giúp tối ưu hóa lựa chọn bệnh nhân. Phân tích hồi quy đa biến từ các nghiên cứu đoàn hệ lớn 29 đã chỉ ra:
- Kinh nghiệm Phẫu thuật viên (Learning Curve): Đây là yếu tố dự báo mạnh nhất cho sự thất bại và biến chứng. Nguy cơ thất bại giảm đáng kể sau khi phẫu thuật viên thực hiện trên 60 ca. Những phẫu thuật viên ít kinh nghiệm có tỷ lệ gây tái phát cao gấp nhiều lần (Hazard Ratio có thể rất cao) do kỹ thuật đặt lưới không đúng lớp giải phẫu hoặc cố định không vững.29
- Mức độ Sa và Loại Sa: Sa tử cung nặng (độ III-IV) và sa bàng quang độ IV là các yếu tố tiên lượng độc lập cho tái phát. Điều này gợi ý rằng với các trường hợp sa quá nặng, có thể cần kết hợp thêm các phương pháp treo đỉnh (như cố định vào dây chằng cùng gai) thay vì chỉ đặt lưới thành trước đơn thuần.29
- Chiều dài Niệu đạo Chức năng (Functional Urethral Length – FUL): Trong điều trị SUI kèm theo, FUL < 20mm trên niệu động học là yếu tố tiên lượng thất bại của dải băng TOT, gợi ý cần cân nhắc các phương pháp khác như sling tại cổ bàng quang cho nhóm này.46
- Yếu tố Nguy cơ Lộ lưới: Hút thuốc lá là yếu tố nguy cơ mạnh nhất (OR = 2.35 – 4.17), theo sau là đái tháo đường (OR = 1.87) và phụ nữ mãn kinh không dùng liệu pháp thay thế hormone. Cắt tử cung đồng thời (concomitant hysterectomy) cũng làm tăng nguy cơ lộ lưới lên gấp 3-4 lần do tạo ra một đường rạch thông thương giữa ổ bụng và âm đạo ngay tại vị trí đặt lưới.44
5.2. So sánh Lưới qua lỗ bịt với các Phương pháp khác
Dữ liệu cho thấy Lưới qua lỗ bịt lấp đầy khoảng trống giữa phẫu thuật mô tự thân (an toàn nhưng dễ tái phát) và phẫu thuật nội soi treo tử cung vào mỏm nhô (hiệu quả cao nhưng xâm lấn, tốn kém, thời gian mổ lâu).
- So với Mô tự thân (NTR): Lưới qua lỗ bịt giảm nguy cơ tái phát giải phẫu khoảng 60% và giảm cảm giác sa của bệnh nhân.49 Đổi lại là nguy cơ lộ lưới và chi phí cao hơn.
- So với Nội soi treo mỏm nhô (Sacrocolpopexy): Lưới qua lỗ bịt có thời gian mổ ngắn hơn đáng kể (trung bình 40-60 phút so với >120 phút), thời gian nằm viện ngắn hơn, và có thể thực hiện dưới gây tê vùng, rất phù hợp cho bệnh nhân lớn tuổi có nhiều bệnh nền.17 Tuy nhiên, hiệu quả treo đỉnh của nội soi treo mỏm nhô vẫn được coi là chuẩn mực vàng cho sa tử cung toàn phần.
5.3. Ứng dụng trong bối cảnh Y tế Việt Nam
Tại Việt Nam, nơi tỷ lệ bệnh nhân đến khám muộn với khối sa lớn (độ III, IV) chiếm tỷ lệ cao, kỹ thuật đặt lưới qua lỗ bịt đã chứng minh tính ưu việt. Các nghiên cứu tại Bệnh viện An Giang và Đại học Y Dược Cần Thơ báo cáo mức độ hài lòng của bệnh nhân lên tới 98%.6 Sự sẵn có của các bộ kit lưới và chi phí hợp lý so với phẫu thuật robot hay nội soi phức tạp khiến đây là lựa chọn thực tế và hiệu quả. Các chuyên gia tại Bệnh viện Việt Đức và Hội Sàn chậu học TP.HCM cũng khuyến cáo sử dụng phương pháp này cho nhóm phụ nữ lớn tuổi, đã mãn kinh, và không còn nhu cầu sinh đẻ, nhấn mạnh vào việc cải thiện chất lượng cuộc sống hơn là chỉ tập trung vào hình thái giải phẫu.7
5.4. Xu hướng Tương lai: Lưới Thế hệ Mới
Để khắc phục nhược điểm của lưới cổ điển, xu hướng hiện nay chuyển sang sử dụng lưới polypropylene trọng lượng siêu nhẹ (ultra-lightweight) và lỗ lớn (macroporous), tráng Titanium hoặc các lớp phủ sinh học để tăng tính tương thích mô.22 Các hệ thống lưới “một đường rạch” (single-incision) neo vào dây chằng cùng gai cũng đang được nghiên cứu để giảm thiểu tổn thương đường qua lỗ bịt.19
6. Kết luận và Kiến nghị
Kỹ thuật đặt lưới qua lỗ bịt (Transobturator Mesh Repair), kế thừa từ thành công của kỹ thuật TOT, đã khẳng định vị thế là một giải pháp hiệu quả và an toàn trong điều trị sa bàng quang và sa thành trước âm đạo, đặc biệt đối với các trường hợp sa độ cao hoặc tái phát.
- Hiệu quả: Phương pháp mang lại tỷ lệ thành công về giải phẫu vượt trội (>90%) so với phẫu thuật truyền thống, đồng thời cải thiện đáng kể các triệu chứng chức năng như tiểu không kiểm soát và rối loạn tình dục.
- An toàn: Tỷ lệ biến chứng nghiêm trọng thấp. Biến chứng lộ lưới là mối quan ngại chính nhưng có thể quản lý được thông qua kỹ thuật mổ tỉ mỉ và lựa chọn bệnh nhân đúng đắn.
- Lựa chọn bệnh nhân: Cần thận trọng khi chỉ định cho bệnh nhân trẻ, còn sinh hoạt tình dục mạnh, hoặc có các yếu tố nguy cơ như hút thuốc lá, đái tháo đường. Tránh thực hiện cắt tử cung đồng thời nếu không thực sự cần thiết để giảm nguy cơ lộ lưới.
- Đào tạo: Kết quả phẫu thuật phụ thuộc rất lớn vào tay nghề bác sĩ. Do đó, việc đào tạo bài bản và tuân thủ chặt chẽ quy trình kỹ thuật (“learning curve” > 60 ca) là yếu tố then chốt để đảm bảo thành công.
Tóm lại, trong kỷ nguyên y học chứng cứ, kỹ thuật lưới qua lỗ bịt vẫn là một vũ khí quan trọng trong tay các phẫu thuật viên sàn chậu, giúp phục hồi phẩm giá và chất lượng sống cho hàng triệu phụ nữ mắc sa tạng chậu, miễn là được áp dụng một cách thận trọng và cá thể hóa.
Tài liệu tham khảo:
- Tran, Q. H. (2024). Treatment results of female pelvic organ prolapse by surgical placement of synthetic vaginal mesh: a prospective study at An Giang Obstetrics and Pediatrics Hospital. International Journal of Reproduction, Contraception, Obstetrics and Gynecology.
- Nội dung: Nghiên cứu tiến cứu tại Việt Nam (Bệnh viện Sản Nhi An Giang) trên 47 bệnh nhân, cho thấy tỷ lệ thành công 95.7% và sự hài lòng cao của bệnh nhân Việt Nam đối với kỹ thuật đặt lưới.
- Li, N., et al. (2024). Global Burden of Pelvic Organ Prolapse from 1990 to 2021 and Projections to 2036. Frontiers in Public Health.
- Nội dung: Phân tích dữ liệu gánh nặng bệnh tật toàn cầu và mô hình dự báo Bayesian về xu hướng gia tăng của sa tạng chậu do già hóa dân số.
- Maher, C., et al. (2016/2024 Update). Transvaginal mesh or grafts compared with native tissue repair for vaginal prolapse. Cochrane Database of Systematic Reviews.
- Nội dung: Tổng quan hệ thống so sánh hiệu quả giữa phẫu thuật đặt lưới và khâu mô tự thân, khẳng định lưới giảm tỷ lệ tái phát giải phẫu nhưng tăng nguy cơ biến chứng.
- Yonguc, T., et al. (2015). Transobturator four-arms mesh is an effective and safe method for cystocele repair. International Neurourology Journal.
- Nội dung: Nghiên cứu đánh giá hiệu quả của lưới 4 nhánh qua lỗ bịt, ghi nhận tỷ lệ thành công giải phẫu 93.4% và cải thiện rõ rệt triệu chứng tiểu không kiểm soát.
- Chuang, F. C., et al. (2024). Predictors of TVM failure using the Minimally Invasive Prolapse System kit. Journal of Clinical Medicine.
- Nội dung: Phân tích các yếu tố tiên lượng thất bại phẫu thuật, nhấn mạnh vai trò của kinh nghiệm phẫu thuật viên (Learning curve) và chiều dài niệu đạo chức năng.
- Jia, X., et al. (2015). Risk factors for mesh erosion after female pelvic floor reconstructive surgery: A systematic review and meta-analysis. BJOG: An International Journal of Obstetrics & Gynaecology.
- Nội dung: Phân tích gộp xác định các yếu tố nguy cơ lộ lưới hàng đầu như hút thuốc lá, đái tháo đường và cắt tử cung đồng thời.
- Elizalde Benito, F. X., et al. (2014). Results of the treatment of anterior pelvic organ prolapse using the Perigee system. Archivos Españoles de Urología.
- Nội dung: Báo cáo kết quả lâm sàng sử dụng hệ thống Perigee (lưới qua lỗ bịt điển hình) với tỷ lệ tái phát thấp và thời gian phục hồi nhanh.
- Wong, V., et al. (2021). Intermediate- and long-term outcomes of transvaginal mesh surgery for pelvic organ prolapse in older women. Hong Kong Medical Journal.
- Nội dung: Nghiên cứu trên nhóm bệnh nhân cao tuổi (>65), khẳng định tính an toàn và hiệu quả bền vững của phương pháp này cho người già.
- Leanza, V., et al. (2015). Tension-Free Incontinence Cystocoele Treatment (TICT). Giornale di Chirurgia.
- Nội dung: Mô tả cơ chế và kỹ thuật kết hợp điều trị SUI và sa bàng quang dựa trên nguyên lý “Tension-free” và đường hầm qua lỗ bịt.
- Rodrigues, A. M., et al. (2013). Transvaginal Mesh for Anterior Vaginal Wall Prolapse: A Systematic Review and Meta-analysis. Revista Brasileira de Ginecologia e Obstetrícia.

