ỨNG DỤNG XÉT NGHIỆM ĐA UNG THƯ (MCED) SPOT-MAS 10 TRONG THỰC HÀNH Y KHOA

Bạn đang cần bác sĩ Tiết niệu - Nam khoa tư vấn qua điện thoại: Đăng kí tại đây
5/5 - (1 vote)

Chủ đề: Sàng lọc Ung thư Đa mô thức dựa trên Sinh thiết lỏng (Liquid Biopsy)


1. TỔNG QUAN

Tại Việt Nam, ung thư đang là gánh nặng y tế nghiêm trọng với mô hình bệnh tật đặc thù. Theo GLOBOCAN, chúng ta ghi nhận hàng trăm ngàn ca mắc mới mỗi năm, nhưng con số đáng báo động nhất là tỷ lệ tử vong/mắc mới (Mortality-to-Incidence Ratio) rất cao (xấp xỉ 70%). Nguyên nhân cốt lõi nằm ở việc đa số bệnh nhân (70-80%) được chẩn đoán ở giai đoạn muộn (III, IV) khi các can thiệp điều trị chỉ còn mang tính chất bảo tồn.

Trong thực hành lâm sàng, chúng ta thường gặp tình trạng “bỏ sót cửa sổ vàng”. Các phương pháp sàng lọc kinh điển (như chụp nhũ ảnh, Pap smear, nội soi tiêu hóa) thường chỉ tập trung vào từng cơ quan đơn lẻ và tỷ lệ tuân thủ của người dân thấp do rào cản tâm lý (sợ đau, xâm lấn).

- Nhà tài trợ nội dung -

SPOT-MAS 10 (Screening for the Presence of Tumor by Methylation And Size) là xét nghiệm MCED (Multi-Cancer Early Detection) dựa trên công nghệ giải trình tự gen thế hệ mới (NGS), cho phép phát hiện tín hiệu của 10 loại ung thư phổ biến từ một mẫu máu. Đây là công cụ bổ trợ đắc lực, giúp chuyển dịch mô hình từ “chờ có bệnh mới chữa” sang “tầm soát chủ động hệ thống”.


2. DỊCH TỄ HỌC & ĐỐI TƯỢNG MỤC TIÊU

2.1. Phạm vi tầm soát

SPOT-MAS 10 được thiết kế để phát hiện 10 loại ung thư chiếm tỷ trọng lớn nhất trong gánh nặng bệnh tật tại Việt Nam và Châu Á:

  1. Gan (Hepatocellular Carcinoma – HCC)
  2. Phổi (Lung)
  3. Đại trực tràng (Colorectal – CRC)
  4. Dạ dày (Gastric)
  5. Vú (Breast)
  6. Tụy (Pancreatic)
  7. Thực quản (Esophageal)
  8. Buồng trứng (Ovarian)
  9. Nội mạc tử cung (Endometrial)
  10. Đầu – Mặt – Cổ (Head & Neck)

2.2. Đối tượng nguy cơ cao (Target Population)

  • Nhóm tuổi: Người trưởng thành từ 40 tuổi trở lên.
  • Tiền sử: Có tiền sử gia đình mắc ung thư, nhiễm viêm gan B/C mạn tính, hút thuốc lá, uống rượu bia, hoặc lối sống ít vận động/béo phì.
  • Chưa có triệu chứng: Xét nghiệm này dành cho người asymptomatic (không triệu chứng). Nếu bệnh nhân đã có triệu chứng sụt cân, ho ra máu, đau khu trú… cần chỉ định ngay các xét nghiệm chẩn đoán (Diagnostic tests) thay vì sàng lọc.

3. CƠ CHẾ BỆNH SINH (SINH HỌC PHÂN TỬ CỦA ctDNA)

Hiểu rõ cơ chế giúp bác sĩ giải thích cho bệnh nhân tại sao máu có thể “thấy” khối u.

3.1. Sự phóng thích ctDNA (Shedding)

Tế bào ung thư, ngay cả ở giai đoạn sớm, có tốc độ chu chuyển (turnover) cao. Khi tế bào chết đi (apoptosis hoặc necrosis), chúng giải phóng các đoạn DNA vào dòng máu, gọi là DNA khối u lưu hành (circulating tumor DNA – ctDNA).

3.2. Công nghệ Đa mô thức (Multimodal Analysis)

SPOT-MAS không chỉ tìm đột biến (mutation) đơn thuần, mà phân tích 4 đặc điểm chính để tăng độ nhạy và định vị khối u:

  1. Methyl hóa DNA (DNA Methylation): Đây là cơ chế quan trọng nhất. Các nhóm methyl gắn vào DNA tạo nên “chữ ký” đặc hiệu cho từng loại mô (Tissue-specific), giúp xác định khối u nằm ở đâu (Tissue of Origin – TOO).
  2. Phân mảnh học (Fragmentomics): ctDNA thường đứt gãy thành các đoạn ngắn hơn so với DNA của tế bào lành.
  3. Mô típ đầu tận (End-motifs): Vết cắt enzyme tại đầu mút phân tử DNA ung thư khác biệt so với tế bào thường.
  4. Biến thiên số lượng bản sao (Copy Number Alterations – CNA): Phát hiện sự mất hoặc lặp đoạn nhiễm sắc thể đặc trưng của tính chất ác tính.

Lưu ý lâm sàng: Ở giai đoạn rất sớm (Stage I), lượng ctDNA trong máu cực thấp. Do đó, việc kết hợp nhiều tín hiệu (AI algorithms) là bắt buộc để tránh âm tính giả.


4. CHỈ ĐỊNH VÀ Ý NGHĨA KẾT QUẢ

Xét nghiệm này không dùng để chẩn đoán xác định (confirmation), mà dùng để sàng lọc (screening)phân tầng nguy cơ (triage).

4.1. Phân loại kết quả

Kết quả thường được trả về dưới dạng điểm số nguy cơ (Z-score) hoặc phân loại định tính:

  • Âm tính (Not Detected): Không tìm thấy tín hiệu ctDNA.
    • Ý nghĩa: Nguy cơ ung thư thấp tại thời điểm lấy máu.
  • Dương tính (Detected): Phát hiện tín hiệu ctDNA bất thường.
    • Ý nghĩa: Nguy cơ cao đang hiện diện khối u. Báo cáo sẽ chỉ điểm 1-2 cơ quan nghi ngờ nhất (Vd: Dự đoán 80% là Gan, 20% là Đại trực tràng).

4.2. Triệu chứng gợi ý (Khi bệnh nhân hỏi)

Bệnh nhân làm SPOT-MAS thường khỏe mạnh. Tuy nhiên, cần lưu ý các dấu hiệu báo động (Red flags) có thể đã bị bỏ qua:

  • Sụt cân không rõ nguyên nhân (>5% trọng lượng/6 tháng).
  • Thay đổi thói quen đại tiện, phân có máu.
  • Ho dai dẳng, khàn tiếng.
  • Chướng bụng, ăn mau no (dấu hiệu thầm lặng của ung thư buồng trứng/dạ dày).

5. QUY TRÌNH CHẨN ĐOÁN VÀ XỬ TRÍ (WORKFLOW)

Đây là phần quan trọng nhất đối với bác sĩ lâm sàng để quản lý bệnh nhân.

5.1. Khám lâm sàng & Tư vấn trước xét nghiệm (Pre-test)

  • Hỏi bệnh: Khai thác kỹ tiền sử ung thư gia đình (F1, F2).
  • Loại trừ: Không chỉ định cho phụ nữ mang thai, người vừa truyền máu/ghép tạng (gây nhiễu DNA), hoặc người đang điều trị ung thư.
  • Tư vấn: Giải thích rõ: “Đây là xét nghiệm tìm nguy cơ, nếu dương tính cần làm thêm chẩn đoán hình ảnh để xác nhận”.

5.2. Cận lâm sàng (Thực hiện test)

  • Thu 10ml máu tĩnh mạch vào ống chuyên dụng (Streck tube) để bảo quản DNA không bị phân hủy.
  • Vận chuyển mẫu về phòng Lab đạt chuẩn ISO 15189/CAP trong vòng 3-7 ngày.

5.3. Xử trí kết quả (Post-test Management)

A. Nếu kết quả ÂM TÍNH:

  • Tư vấn: Tiếp tục theo dõi sức khỏe định kỳ. Không chủ quan.
  • Kế hoạch: Lặp lại xét nghiệm sau 1 năm (Annual screening) hoặc tuân thủ các sàng lọc thường quy (như soi cổ tử cung, nhũ ảnh).

B. Nếu kết quả DƯƠNG TÍNH (High Risk):

Bác sĩ cần kích hoạt quy trình Chẩn đoán xác định (Diagnostic Resolution) dựa trên dự báo vị trí u (TOO):

  • Nghi ngờ Gan: Siêu âm ổ bụng, MRI gan (với chất tương phản Primovist), xét nghiệm AFP, PIVKA-II.
  • Nghi ngờ Phổi: Chụp CT ngực liều thấp (LDCT) hoặc CT có cản quang.
  • Nghi ngờ Tiêu hóa (Dạ dày/Đại tràng): Nội soi ống mềm là tiêu chuẩn vàng (Gold standard).
  • Nghi ngờ Vú: Nhũ ảnh 3D (Tomosynthesis) và Siêu âm vú.
  • Nghi ngờ Tụy: CT scan đa lát cắt hoặc MRI vùng bụng.

5.4. Chẩn đoán phân biệt (Dương tính giả)

Cần loại trừ các nguyên nhân gây tăng ctDNA không do ung thư:

  • Tình trạng viêm cấp tính nặng.
  • Hội chứng tạo máu vô định dòng (CHIP – Clonal Hematopoiesis of Indeterminate Potential) ở người cao tuổi.

6. ĐIỀU TRỊ VÀ CHIẾN LƯỢC CAN THIỆP

Trong bối cảnh MCED, “điều trị” bắt đầu ngay từ khi nhận diện nguy cơ. Chiến lược phải là Cá thể hóa (Personalized)Đa mô thức (Multimodal).

6.1. Can thiệp sớm (Giai đoạn I-II)

Nếu phát hiện u ở giai đoạn này nhờ SPOT-MAS:

  • Phẫu thuật: Là phương pháp triệt căn ưu tiên hàng đầu (Cắt thùy phổi, cắt đoạn dạ dày/đại tràng…). Tỷ lệ sống còn 5 năm thường >90%.
  • Chi phí: Thấp (vài chục triệu đồng), thời gian hồi phục nhanh.

6.2. Kiểm soát yếu tố nguy cơ

Với những ca âm tính nhưng có yếu tố nguy cơ cao (Hút thuốc, Viêm gan B):

  • Tư vấn cai thuốc lá.
  • Điều trị kháng virus (HBV/HCV).
  • Thay đổi lối sống (Dinh dưỡng, vận động).

6.3. Điều trị toàn thân (Giai đoạn muộn)

Nếu phát hiện ở giai đoạn muộn (dù đã sàng lọc):

  • Cần chuyển sang hóa trị, liệu pháp nhắm trúng đích (Targeted therapy) hoặc miễn dịch (Immunotherapy).
  • Lưu ý: SPOT-MAS cũng có thể dùng biến thể khác (K-TRACK) để theo dõi tồn dư tối thiểu (MRD) sau điều trị.

7. TIÊN LƯỢNG & CHẤT LƯỢNG SỐNG (QoL)

7.1. Lợi ích kinh tế y tế (Health Economics)

  • Chi phí hiệu quả: Một lần xét nghiệm ~6 triệu VNĐ giúp tầm soát 10 bệnh. So với chi phí điều trị ung thư phổi/gan giai đoạn muộn (có thể lên tới 1-2 tỷ đồng/năm với thuốc miễn dịch), đây là khoản đầu tư thông minh.
  • Gánh nặng tâm lý: Kết quả âm tính (NPV >99%) mang lại sự an tâm rất lớn (Peace of mind) cho người bệnh, giảm lo âu quá mức (Scanxiety).

7.2. Tác động xã hội

Phát hiện sớm giúp bảo tồn sức lao động, giữ vững cấu trúc tài chính gia đình, tránh cảnh “khánh kiệt vì ung thư”.


8. KẾT LUẬN

Thông điệp chính (Take-home message):

  1. SPOT-MAS 10 không thay thế hoàn toàn các phương pháp sàng lọc kinh điển (như nội soi, nhũ ảnh), nhưng là một công cụ bổ sung mạnh mẽ (Complementary tool) giúp lấp đầy khoảng trống tầm soát, đặc biệt cho các tạng khó tiếp cận (gan, tụy, buồng trứng).
  2. Độ đặc hiệu cao (>99%) là ưu điểm lớn nhất, giúp giảm thiểu báo động giả và các can thiệp y tế không cần thiết.
  3. Hành động: Bác sĩ lâm sàng nên tư vấn xét nghiệm này cho nhóm người trên 40 tuổi có điều kiện kinh tế và quan tâm đến sức khỏe chủ động, đặc biệt là nhóm có yếu tố nguy cơ cao.

Khuyến nghị: Hãy coi MCED là “tấm lưới lọc” đầu tiên. Dương tính là tín hiệu để bắt đầu quy trình chẩn đoán sâu, Âm tính là động lực để duy trì lối sống lành mạnh.


9. TÀI LIỆU THAM KHẢO

  1. Gene Solutions. (2025). K-DETEK: A Prospective Multi-Center Study on Multi-Cancer Early Detection in Vietnam..
  2. Nguyen, T. H., et al. (2023). “Multimodal analysis of methylomics and fragmentomics in plasma cell-free DNA for multi-cancer early detection and localization.” eLife, 12:e89083. doi:10.7554/eLife.89083.
  3. Sung, H., et al. (2021). “Global Cancer Statistics 2020: GLOBOCAN Estimates of Incidence and Mortality Worldwide for 36 Cancers in 185 Countries.” CA: A Cancer Journal for Clinicians, 71(3), 209-249.
  4. Klein, E. A., et al. (2021). “Clinical validation of a targeted methylation-based multi-cancer early detection test using an independent validation set.” Annals of Oncology, 32(9), 1167-1177. (Comparison with Galleri).
  5. Putcha, G., et al. (2024). “Management of Positive Results in Multi-Cancer Early Detection Assays: A Clinical Guide.” Frontiers in Oncology, 14.
  6. Tran, L. S., et al. (2024). “Evaluation of a multimodal ctDNA-based assay for detection of aggressive cancers lacking standard screening tests.” BMC Medicine (Pending/Preprint linked to K-DETEK).

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây