TIẾP CẬN TOÀN DIỆN TRONG CHĂM SÓC SỨC KHOẺ NGƯỜI KHẲNG ĐỊNH GIỚI

blank
Đánh giá nội dung:

(CHĂM SÓC SỨC KHOẺ NGƯỜI KHẲNG ĐỊNH GIỚI) Người chuyển giới là những người có bản dạng giới hoặc thể hiện giới không tương ứng với chỉ định giới lúc sinh của họ. Người chuyển giới có thể có cảm nhận về giới tính của bản thân khác với cơ thể sinh học lúc sinh ra, ví dụ như một người được sinh ra với cơ thể là nam nhưng luôn có suy nghĩ mình là nữ hay ngược lại. Người chuyển giới có thể muốn hoặc không muốn trải qua các quá trình chuyển đổi giới tính, bao gồm sử dụng nội tiết tố, phẫu thuật và các biện pháp khác để thay đổi cơ thể và/hoặc thể hiện giới của mình cho phù hợp với bản dạng giới của họ.

Nội dung trang:

20 CÂU HỎI VỀ TIẾP CẬN TOÀN DIỆN TRONG CHĂM SÓC SỨC KHOẺ NGƯỜI KHẲNG ĐỊNH GIỚI

Câu 1: Loại hormone nào được khuyến khích sử dụng cho người chuyển giới nữ?

a. Ethinyl Estradiol
b. Testosterone
c. Oral contraceptive pills
d. 17β-estradiol hemihydrate

Liệu pháp hormone là một phương pháp điều trị bằng cách sử dụng hormone giới tính và các loại thuốc khác để thay đổi các đặc tính sinh dục thứ cấp của cơ thể cho phù hợp với bản sắc giới tính của đối tượng. Liệu pháp hormone cho người chuyển giới nữ thường bao gồm việc sử dụng estrogen và anti-androgen. Estrogen là hormone giúp phát triển các đặc tính nữ như ngực, da, tóc và mỡ dưới da. Anti-androgen là những loại thuốc giúp giảm lượng testosterone trong cơ thể, hormone gây ra các đặc tính nam như râu, lông mặt, cơ bắp và giọng nói.

- Nhà tài trợ nội dung -

Có nhiều loại estrogen khác nhau có thể được sử dụng cho liệu pháp hormone cho người chuyển giới nữ, nhưng một số loại được khuyến khích hơn những loại khác vì có ít tác dụng phụ và nguy cơ gây ra các biến chứng như huyết khối. Một số loại estrogen được khuyến khích sử dụng cho người chuyển giới nữ là:

  • 17β-estradiol hemihydrate (Estrace): Đây là một loại estrogen tự nhiên có trong cơ thể của phụ nữ. Nó có thể được uống qua miệng hoặc đặt dưới lưỡi hoặc trong má. Nó cũng có thể được bôi lên da hoặc đặt vào âm đạo.
  • Estradiol valerate (Delestrogen) và estradiol cypionate (Depo-Estradiol): Đây là những loại estrogen tổng hợp có cấu trúc tương tự 17β-estradiol. Chúng được tiêm vào cơ hoặc mỡ dưới da mỗi 1-4 tuần.
  • Estradiol transdermal patch (Climara, Vivelle-Dot): Đây là miếng dán chứa estrogen được dán lên da. Miếng dán này thay đổi mỗi 3-7 ngày.

Một số loại estrogen không được khuyến khích sử dụng cho người chuyển giới nữ vì có nhiều tác dụng phụ và nguy cơ gây ra các biến chứng như huyết khối, ung thư gan và ung thư vú. Một số loại estrogen không được khuyến khích sử dụng cho người chuyển giới nữ là:

  • Ethinyl estradiol: Đây là một loại estrogen tổng hợp có trong một số loại thuốc tránh thai uống. Nó có liều lượng cao hơn 17β-estradiol và có nguy cơ gây ra huyết khối cao hơn.
  • Oral contraceptive pills: Đây là những viên thuốc uống chứa estrogen và progestin, một loại hormone tương tự progesterone. Progestin có thể gây ra các tác dụng phụ như tăng cân, giảm ham muốn tình dục, trầm cảm và tăng nguy cơ ung thư vú.

Vì vậy, câu trả lời cho câu hỏi trên là loại hormone nào được khuyến khích sử dụng cho người chuyển giới nữ là đáp án d. 17β-estradiol hemihydrate.

20 CÂU HỎI VỀ TIẾP CẬN TOÀN DIỆN TRONG CHĂM SÓC SỨC KHOẺ NGƯỜI KHẲNG ĐỊNH GIỚI

Câu 2: Loại thuốc nào trong số những loại thuốc này được phân loại là thuốc kháng nội tiết tố nam?

a. Testosterone
b. Cyproterone acetate
c. Amlodipine
d. Hydroxychloroquine

Thuốc kháng nội tiết tố nam là những thuốc có tác dụng ức chế hoặc cạnh tranh với androgen, một nhóm hormone sinh dục quan trọng ở nam giới. Thuốc kháng nội tiết tố nam được chỉ định trong các bệnh lý phụ thuộc androgen ở cả nam giới và nữ giới như ung thư tuyến tiền liệt, u xơ tiền liệt tuyến, mụn trứng cá, bã nhờn, chứng cường androgen…

Các loại thuốc khác trong danh sách có công dụng khác nhau:

a. Testosterone là một loại androgen chính của nam giới, có vai trò quan trọng trong sự phát triển và duy trì các đặc điểm sinh dục và thể chất của nam giới. Testosterone được sử dụng để điều trị các bệnh lý liên quan đến thiếu hụt testosterone ở nam giới, như rối loạn cương dương, suy giảm ham muốn tình dục, vô sinh, hội chứng Klinefelter…

c. Amlodipine là một loại thuốc ức chế kênh canxi, có tác dụng giãn mạch máu và hạ huyết áp. Amlodipine được sử dụng để điều trị các bệnh lý tim mạch như cao huyết áp, đau thắt ngực, suy tim…

d. Hydroxychloroquine là một loại thuốc chống sốt rét và chống viêm. Hydroxychloroquine được sử dụng để điều trị các bệnh lý tự miễn như lupus ban đỏ hệ thống, viêm khớp dạng thấp…

Vậy loại trừ ra còn duy nhất đáp án: b. Cyproterone acetate là loại thuốc được phân loại là thuốc kháng nội tiết tố nam.

Câu 3: Tác dụng nội tiết tố nào không thể đảo ngược ngay cả sau khi người dùng ngừng điều trị bằng nội tiết tố? (estrogen)

a. Suy giảm ham muốn tình dục
b. Giảm mọc râu trên mặt
c. Vú phát triển
d. Làm mềm da

Nội tiết tố là các chất hóa học được tiết ra bởi các tuyến nội tiết trong cơ thể, có chức năng điều hòa nhiều quá trình sinh lý như trao đổi chất, tăng trưởng, sinh sản, tâm trạng… Nội tiết tố có nhiều loại khác nhau, mỗi loại có tác dụng riêng biệt. Estrogen là một loại nội tiết tố nữ, có vai trò quan trọng trong việc phát triển và duy trì các đặc tính sinh dục của phụ nữ. Uống nội tiết tố có thể có một số tác dụng như ngăn ngừa lão hóa, làm chậm quá trình mãn kinh, bảo vệ tim mạch, cải thiện tâm trạng… Tuy nhiên, uống nội tiết tố cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ như đau ngực, đau đầu, chảy máu âm đạo bất thường, tăng nguy cơ ung thư vú… Do đó, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Về câu hỏi trên, tác dụng nội tiết tố nào không thể đảo ngược ngay cả sau khi người dùng ngừng điều trị bằng nội tiết tố (estrogen) là vú phát triển, đây là một trong những tác dụng không thể đảo ngược được sau khi sử dụng estrogen.

Câu 4: Tác dụng nội tiết tố nào không thể đảo ngược ngay cả sau khi người dùng ngừng điều trị bằng nội tiết tố? (Testosteron)

a. Thay đổi giọng nói
b. Tâm trạng thất thường
c. Ngừng kinh nguyệt
d. Da mặt nhờn

Testosteron là một loại nội tiết tố nam, có vai trò quan trọng trong việc phát triển và duy trì các đặc tính sinh dục của nam giới. Uống nội tiết tố có thể có một số tác dụng như cải thiện sức khỏe xương, cơ bắp, chức năng sinh lý, tâm trạng… Tuy nhiên, uống nội tiết tố cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ như mụn trứng cá, rối loạn gan, tăng nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt… Do đó, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Về câu hỏi trên, tác dụng nội tiết tố nào không thể đảo ngược ngay cả sau khi người dùng ngừng điều trị bằng nội tiết tố Testosteron có thể thay đổi giọng nói là một trong những tác dụng không thể đảo ngược được sau khi sử dụng testosteron.

Câu 5: Các phòng khám cung cấp GAHT nên có nét riêng nào sau đây?

a. Phòng tắm không phân biệt giới tính
b. Quy định về trang phục
c. Máy phát hiện vũ khí
d. Tài liệu quảng cáo trị liệu chuyển đổi

GAHT là viết tắt của Gender Affirming Hormone Therapy, nghĩa là liệu pháp nội tiết tố xác nhận giới tính. Đây là một quá trình sử dụng các loại hormone để giúp người chuyển đổi giới tính có thể thay đổi cơ thể của họ theo giới tính mong muốn. GAHT có thể bao gồm việc sử dụng testosteron cho người chuyển đổi từ nữ sang nam, hoặc estrogen và chất ức chế androgen cho người chuyển đổi từ nam sang nữ.

Về câu hỏi của bạn, Các phòng khám cung cấp GAHT nên có nét riêng sau:

  • Có nhân viên được đào tạo về vấn đề giới tính và biết cách tôn trọng, hỗ trợ và tư vấn cho người chuyển đổi giới tính.
  • Có các dịch vụ liên quan đến sức khỏe sinh sản, phòng ngừa HIV/AIDS, kiểm tra hormone và các xét nghiệm khác.
  • Có các chính sách bảo mật và bảo vệ thông tin cá nhân của người chuyển đổi giới tính.
  • Có các tài liệu, biểu mẫu và biển báo phù hợp với ngôn ngữ và giới tính của người chuyển đổi giới tính.

Theo suy luận, có thể đáp án a. Phòng tắm không phân biệt giới tính là một nét riêng của các phòng khám cung cấp GAHT. Bởi vì, phòng tắm không phân biệt giới tính có thể giúp người chuyển đổi giới tính cảm thấy thoải mái và an toàn hơn khi sử dụng dịch vụ y tế. Các đáp án còn lại có vẻ không liên quan hoặc trái ngược với mục tiêu của GAHT.

Câu 6: Phát biểu nào về mẫu hồ sơ bệnh án tại các phòng khám cung cấp GAHT là đúng?

a. Mẫu hồ sơ bệnh án chỉ nên có lựa chọn nam và nữ
b. Mẫu hồ sơ bệnh án không nên hỏi về bản dạng giới và khuynh hướng tình dục
c. Các mẫu hồ sơ y tế không thể được thực hiện với sự hỗ trợ của nhà cung cấp
d. Các biểu mẫu hồ sơ y tế nên bao gồm từ vựng mới về giới tính và tình dục để mang tính toàn diện hơn cho dân số đa dạng về giới tính

Đáp án d. Các biểu mẫu hồ sơ y tế nên bao gồm từ vựng mới về giới tính và tình dục để mang tính toàn diện hơn cho dân số đa dạng về giới tính là phát biểu đúng. Bởi vì, các biểu mẫu hồ sơ y tế nên phản ánh được nhận thức và tôn trọng của nhà cung cấp dịch vụ đối với người chuyển đổi giới tính. Các biểu mẫu hồ sơ y tế nên cho phép người chuyển đổi giới tính tự xác định giới tính, bản dạng giới và khuynh hướng tình dục của họ, cũng như các thông tin khác liên quan đến sức khỏe sinh sản và lịch sử điều trị hormone. Các đáp án còn lại có vẻ không phù hợp hoặc thiếu tôn trọng với người chuyển đổi giới tính.

Câu 7: Phát biểu nào là đúng về các phòng khám cung cấp GAHT?

a. Không nên thiết lập hệ thống giới thiệu đến bác sĩ tâm thần tại phòng khám
b. SOP cho bệnh thủy đậu là rất quan trọng trong các phòng khám cung cấp dịch vụ sức khỏe tình dục
c. Quyền lựa chọn giới thiệu khách hàng đến bệnh viện chính phủ nên bị từ chối
d. Các phòng khám cung cấp GAHT không được cung cấp dịch vụ liên quan đến HIV

Đáp án b. SOP cho bệnh thủy đậu là rất quan trọng trong các phòng khám cung cấp dịch vụ sức khỏe tình dục là đáp án chính xác.

  • Thiết lập hệ thống giới thiệu đến bác sĩ tâm thần tại phòng khám là một việc làm cần thiết và hữu ích cho người chuyển đổi giới tính, bởi vì họ có thể gặp phải nhiều vấn đề về tâm lý, xã hội và gia đình khi quyết định chuyển đổi giới tính.
  • SOP cho bệnh thủy đậu là không quan trọng trong các phòng khám cung cấp dịch vụ sức khỏe tình dục, bởi vì bệnh thủy đậu là một bệnh truyền nhiễm do virus gây ra, có liên quan đến sức khỏe tình dục.
  • Quyền lựa chọn giới thiệu khách hàng đến bệnh viện chính phủ không nên bị từ chối, bởi vì người chuyển đổi giới tính có quyền được tiếp cận với các dịch vụ y tế công cộng, nhất là khi họ không có khả năng trả phí cho các dịch vụ tư nhân.
  • Các phòng khám cung cấp GAHT nên cung cấp dịch vụ liên quan đến HIV, bởi vì người chuyển đổi giới tính là một nhóm có nguy cơ cao mắc HIV do các yếu tố như thiếu hiểu biết, kỳ thị, nghèo đói, sử dụng chung kim tiêm hoặc quan hệ tình dục không an toàn.

Câu 8: Ai có thể cung cấp các dịch vụ liên quan đến sức khỏe tâm thần cho người chuyển giới?

a. Chỉ có bác sĩ tâm thần
b. Chỉ những người làm công tác xã hội
c. Bác sĩ đa khoa không có hệ thống giới thiệu đến chuyên gia sức khỏe tâm thần
d. Các y tá có hệ thống giới thiệu đến các chuyên gia sức khỏe tâm thần

Nhiều nhân viên y tế có thể cung cấp các dịch vụ liên quan đến sức khỏe tâm thần cho người chuyển giới, bao gồm bác sĩ tâm thần, bác sĩ đa khoa, y tá, nhân viên xã hội và các chuyên gia tư vấn. Tuy nhiên, không phải tất cả các nhân viên y tế đều có kiến thức và kỹ năng cần thiết để phục vụ cho người chuyển giới một cách hiệu quả và tôn trọng. Do đó, các nhân viên y tế cần được đào tạo về các vấn đề giới tính và chuyển giới, cũng như có hệ thống giới thiệu đến các chuyên gia sức khỏe tâm thần khi cần thiết.

Đáp án d. Các y tá có hệ thống giới thiệu đến các chuyên gia sức khỏe tâm thần là phát biểu đúng. Bởi vì, các y tá là những người có vai trò quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ sức khỏe tâm thần cho người chuyển giới, bao gồm việc theo dõi hormone, kiểm tra sức khỏe tổng quát, hỗ trợ tâm lý và giải đáp thắc mắc. Tuy nhiên, các y tá không thể tự mình điều trị các rối loạn tâm thần nghiêm trọng hoặc phẫu thuật chuyển giới cho người chuyển giới. Do đó, các y tá cần có hệ thống giới thiệu đến các chuyên gia sức khỏe tâm thần khi cần thiết. Các đáp án còn lại có vẻ không phù hợp hoặc thiếu hiệu quả trong việc cung cấp dịch vụ sức khỏe tâm thần cho người chuyển giới.

Câu 9: Câu nào đúng?

a. Người chuyển giới có tỷ lệ mắc các vấn đề về sức khỏe tâm thần thấp
b. Kiểm tra sức khỏe tâm thần không quan trọng đối với dân số phi nhị giới
c. GAHT có thể giúp giảm bớt gánh nặng về sức khỏe tâm thần
d. GAHT nên được dừng lại khi một cá nhân được đưa vào khoa tâm thần.

Đáp án c. GAHT có thể giúp giảm bớt gánh nặng về sức khỏe tâm thần là phát biểu đúng. Bởi vì, GAHT có thể giúp người chuyển đổi giới tính cảm thấy hài lòng và tự tin hơn với cơ thể của mình, từ đó giảm thiểu các cảm xúc tiêu cực như căng thẳng, lo lắng, trầm cảm, tự ti hoặc tự tử. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng GAHT có hiệu quả trong việc cải thiện sức khỏe tâm thần và chất lượng cuộc sống của người chuyển đổi giới tính. Các đáp án còn lại có vẻ không chính xác hoặc thiếu căn cứ khoa học. Bởi vì:

  • Người chuyển giới có tỷ lệ mắc các vấn đề về sức khỏe tâm thần cao hơn so với dân số tổng thể, do phải đối mặt với nhiều yếu tố nguy cơ như kỳ thị, bạo lực, bất bình đẳng, thiếu hiểu biết và hỗ trợ.
  • Kiểm tra sức khỏe tâm thần rất quan trọng đối với dân số phi nhị giới (bao gồm người chuyển giới), bởi vì họ có nguy cơ cao bị các rối loạn tâm thần như trầm cảm, lo âu, rối loạn ăn uống, rối loạn căng thẳng sau chấn thương và tự tử. Kiểm tra sức khỏe tâm thần có thể giúp phát hiện sớm và điều trị kịp thời các vấn đề này.
  • GAHT không nên được dừng lại khi một cá nhân được đưa vào khoa tâm thần, trừ khi có lý do y khoa hoặc sự đồng ý của người bệnh. Dừng lại GAHT có thể gây ra những biến động hormone và các ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần và cơ thể của người chuyển giới.

Câu 10: Câu nào đúng?

a. GAS là thứ hoàn thiện đặc tính của mọi người chuyển giới
b. Mỗi GAS đều cần liệu pháp nội tiết tố trước khi trải qua thủ thuật
c. Hầu hết người chuyển giới hối hận khi trải qua GAS
d. GAS đã được chứng minh là cải thiện chất lượng cuộc sống cho một số người chuyển giới

Theo kết quả tìm kiếm của tôi, GAS là viết tắt của Gender Affirming Surgery, nghĩa là phẫu thuật xác nhận giới tính. Đây là một loại phẫu thuật nhằm thay đổi bộ phận sinh dục và/hoặc các đặc điểm giới tính thứ cấp của người chuyển giới để phù hợp với bản dạng giới của họ. GAS có thể bao gồm việc tạo hình âm đạo, tạo hình dương vật, phẫu thuật ngực, phẫu thuật khuôn mặt và các thủ thuật khác.

Đáp án d. GAS đã được chứng minh là cải thiện chất lượng cuộc sống cho một số người chuyển giới là phát biểu đúng. Bởi vì, GAS có thể giúp người chuyển giới cảm thấy thoải mái và hòa hợp hơn với cơ thể của mình, từ đó giảm thiểu các cảm xúc tiêu cực như căng thẳng, lo lắng, trầm cảm, tự ti hoặc tự tử. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng GAS có hiệu quả trong việc cải thiện sức khỏe tâm thần và chất lượng cuộc sống của người chuyển giới. Các đáp án còn lại có vẻ không chính xác hoặc thiếu căn cứ khoa học. Bởi vì:

  • GAS không phải là thứ hoàn thiện đặc tính của mọi người chuyển giới, bởi vì không phải ai cũng muốn hoặc cần phải trải qua GAS để xác nhận giới tính của mình. Một số người chuyển giới có thể không muốn can thiệp vào bộ phận sinh dục của mình hoặc chỉ sử dụng nội tiết tố và/hoặc các phẫu thuật khác. Mỗi người chuyển giới có quyền tự quyết định liệu họ có muốn GAS hay không và loại GAS nào phù hợp với nhu cầu và mong muốn của họ.
  • Không phải mỗi GAS đều cần liệu pháp nội tiết tố trước khi trải qua thủ thuật, bởi vì điều này phụ thuộc vào loại GAS và yêu cầu y khoa của từng trường hợp. Một số loại GAS như tạo hình âm đạo hay tạo hình dương vật có thể yêu cầu sử dụng nội tiết tố trong một khoảng thời gian nhất định trước khi phẫu thuật để chuẩn bị cho quá trình tái tạo bộ phận sinh dục. Tuy nhiên, một số loại GAS khác như phẫu thuật ngực hay phẫu thuật khuôn mặt có thể không cần sử dụng nội tiết tố trước khi phẫu thuật.
  • Không phải hầu hết người chuyển giới hối hận khi trải qua GAS, bởi vì đây là một quá trình được cân nhắc kỹ lưỡng và có sự tư vấn và hỗ trợ của các chuyên gia y tế và tâm lý. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng tỷ lệ hối hận sau GAS rất thấp, chỉ khoảng 1-2%. Ngược lại, hầu hết người chuyển giới cảm thấy hài lòng và vui vẻ sau khi trải qua GAS.

Câu 11: Các bạn hiểu thế nào là người chuyển giới?

a. Có cơ quan sinh dục không theo chuẩn nam giới hay nữ giới
b. Phẫu thuật để sống với giới tính mình mong muốn.
c. Có cảm nhận giới mong muốn khác với giới tính lúc sinh
d. Chuyển giới nữ yêu người trai thẳng, chuyển giới nam yêu nữ thẳng.

Người chuyển giới là những người có bản dạng giới hoặc thể hiện giới không tương ứng với chỉ định giới lúc sinh của họ. Người chuyển giới có thể có cảm nhận về giới tính của bản thân khác với cơ thể sinh học lúc sinh ra, ví dụ như một người được sinh ra với cơ thể là nam nhưng luôn có suy nghĩ mình là nữ hay ngược lại. Người chuyển giới có thể muốn hoặc không muốn trải qua các quá trình chuyển đổi giới tính, bao gồm sử dụng nội tiết tố, phẫu thuật và các biện pháp khác để thay đổi cơ thể và/hoặc thể hiện giới của mình cho phù hợp với bản dạng giới của họ.

Theo suy luận, đáp án c. Có cảm nhận giới mong muốn khác với giới tính lúc sinh là phát biểu gần đúng nhất. Bởi vì, điều này phản ánh được khái niệm cơ bản về người chuyển giới là những người có bản dạng giới không tương ứng với chỉ định giới lúc sinh của họ.

Các đáp án còn lại có vẻ không chính xác hoặc thiếu căn cứ khoa học. Bởi vì:

  • Không phải người chuyển giới nào cũng có cơ quan sinh dục không theo chuẩn nam giới hay nữ giới. Đây là một đặc điểm của người lưỡng tính (intersex), là những người có các đặc điểm sinh dục hoặc di truyền không rõ ràng là nam hay nữ. Người lưỡng tính và người chuyển giới là hai khái niệm khác nhau và không nên nhầm lẫn.
  • Không phải người chuyển giới nào cũng phẫu thuật để sống với giới tính mình mong muốn. Đây là một quyết định cá nhân của từng người và không phải ai cũng muốn hoặc cần phải trải qua phẫu thuật để xác nhận giới tính của mình. Một số người chuyển giới có thể chỉ sử dụng nội tiết tố hoặc các biện pháp khác để thay đổi cơ thể và/hoặc thể hiện giới của mình.
  • Không phải người chuyển giới nào cũng yêu theo kiểu dị tính (heterosexual). Đây là một sự nhầm lẫn phổ biến khi cho rằng người chuyển giới yêu theo kiểu nam yêu nữ và ngược lại. Thực tế là người chuyển giới có thể có nhiều định hướng tình dục khác nhau, như đồng tính (homosexual), song tính (bisexual), vô tính (asexual) hoặc các khái niệm khác. Định hướng tình dục và bản dạng giới là hai khái niệm riêng biệt và không nên hỗn độn.

Câu 12: Một người nam quan hệ tình dục đồng giới là?

a. Người có xu hướng tính dục đồng tính
b. Là người dị tính
c. Là người nam có hành vi tình dục với nam (MSM)
d. Là người không bình thường

Nam quan hệ tình dục đồng giới (MSM) là một khái niệm để nhấn mạnh đến hành vi của những người nam có quan hệ tình dục với những người nam khác bất kể bản dạng giới (gender identity) hoặc xu hướng tính dục (sexual orientation) của người đó là gì. Đây là một thuật ngữ y tế và xã hội được sử dụng để phân biệt với các khái niệm khác như đồng tính nam (gay), song tính nam (bisexual) hay lưỡng tính nam (transgender), vì không phải ai cũng xác định được bản dạng giới hay xu hướng tính dục của mình.

Với câu hỏi trên đáp án c. Là người nam có hành vi tình dục với nam (MSM) là phát biểu đúng nhất. Bởi vì, điều này phản ánh được khái niệm cơ bản về nam quan hệ tình dục đồng giới là những người nam có quan hệ tình dục với những người nam khác. Các đáp án còn lại có vẻ không chính xác hoặc thiếu căn cứ khoa học. Bởi vì:

  • Không phải người nam quan hệ tình dục đồng giới nào cũng có xu hướng tính dục đồng tính. Đây là một sự nhầm lẫn phổ biến khi cho rằng nam quan hệ tình dục đồng giới và đồng tính nam là như nhau. Thực tế là người nam quan hệ tình dục đồng giới có thể có nhiều xu hướng tính dục khác nhau, như song tính, vô tính, hoặc không xác định được xu hướng tính dục của mình. Xu hướng tính dục và hành vi tình dục là hai khái niệm riêng biệt và không nên hỗn độn.
  • Không phải người nam quan hệ tình dục đồng giới nào cũng là người dị tính. Đây là một sự hiểu lầm khi cho rằng người nam quan hệ tình dục đồng giới chỉ là những người thích quan hệ với cả hai giới. Thực tế là người nam quan hệ tình dục đồng giới có thể không thích quan hệ với nữ giới hoặc không xác định được sở thích của mình. Dị tính và nam quan hệ tình dục đồng giới là hai khái niệm khác nhau và không nên nhầm lẫn.
  • Không phải người nam quan hệ tình dục đồng giới nào cũng là người không bình thường. Đây là một sự kỳ thị và xúc phạm đến những người nam quan hệ tình dục đồng giới. Người nam quan hệ tình dục đồng giới là những người bình thường và có quyền được tôn trọng và công nhận trong xã hội. Việc quan hệ tình dục đồng giới không phải là một bệnh tâm thần hay một lựa chọn, mà là một hành vi tự nhiên và đa dạng của con người.

Câu 13: Sự kỳ thị là gì?

a. Những cảm xúc cực mạnh mẽ hoặc từ chối liên quan đến một người, nhóm người hoặc một đặc tính bất kỳ.
b. Sự đối xử khác biệt, coi thường dựa trên phẩm chất hoặc đặc tính
c. Tâm trạng không vui đi kèm với mất hứng thú hay niềm vui trong cuộc sống và làm gián đoạn hoạt động hằng ngày.
d. Sự tổng quát hóa hoặc đơn giản hóa không đúng về một người hay một nhóm người, thường là do thiếu thông tin và sự hiểu biết.

Sự kỳ thị là một thái độ, hành vi làm mất thể diện hoặc không tôn trọng một cách thiếu căn cứ đối với một cá nhân hay một nhóm người nào đó. Sự kỳ thị có thể dẫn đến những việc làm xuất hiện các hành vi, hành động hoặc định kiến gây tổn thương cho người khác. Mặt khác, đối với một số trường hợp cụ thể, nó còn được xem như một sự xem thường, từ chối, xa lánh và có thể là một hình thức để trừng phạt họ.

Lựa chọn đúng: đáp án a. Những cảm xúc cực mạnh mẽ hoặc từ chối liên quan đến một người, nhóm người hoặc một đặc tính bất kỳ. Bởi vì, điều này phản ánh được khái niệm cơ bản về sự kỳ thị là một hành vi phân biệt đối xử, xã lánh đối với một cá nhân hoặc một nhóm người nào đó dựa trên các đặc điểm xã hội có thể nhận thức được để phân biệt họ với các thành viên khác trong xã hội.

  • Không phải sự kỳ thị nào cũng liên quan đến tâm trạng không vui đi kèm với mất hứng thú hay niềm vui trong cuộc sống và làm gián đoạn hoạt động hằng ngày. Đây là một trong những hậu quả của sự kỳ thị, nhưng không phải là bản chất của nó.
  • Không phải sự kỳ thị nào cũng liên quan đến sự tổng quát hóa hoặc đơn giản hóa không đúng về một người hay một nhóm người, thường là do thiếu thông tin và sự hiểu biết. Đây là một trong những nguyên nhân của sự kỳ thị, nhưng không phải là khái niệm của nó.

Câu 14: Phân biệt đối xử về giới là gì?

a. Những cảm xúc cực mạnh mẽ hoặc từ chối liên quan đến một người, nhóm người hoặc một đặ tính
b. Sự đối xử khác biệt, coi thường dựa trên phẩm chất hoặc đặc tính về giới
c. Tâm trạng không vui đi kèm với mất hứng thú hay niềm vui trong cuộc sống và làm gián đoạn hoạt động hằng ngày.
d. Sự tổng quát hóa hoặc đơn giản hóa không đúng về một người hay một nhóm người, thường là do thiếu thông tin và sự hiểu biết.

Phân biệt đối xử về giới là việc hạn chế, loại trừ, không công nhận hoặc không coi trọng vai trò, vị trí của nam và nữ, gây bất bình đẳng giữa nam và nữ trong các lĩnh vực của đời sống xã hội và gia đình. Phân biệt đối xử về giới có thể xuất phát từ các quan niệm dập khuôn về giới (định kiến giới) và khiến cho nam giới hoặc phụ nữ bị đối xử khác nhau (bị hạn chế hoặc loại trừ) trong gia đình, ở nơi làm việc, trong xã hội.

Vậy phân biệt đối xử về giới là gì?, có thể đáp án b. Sự đối xử khác biệt, coi thường dựa trên phẩm chất hoặc đặc tính về giới là phát biểu gần đúng nhất. Bởi vì, điều này phản ánh được khái niệm cơ bản về phân biệt đối xử về giới là một hành vi phân biệt đối xử, xa lánh đối với nam hoặc nữ dựa trên các phẩm chất hoặc đặc tính về giới. Các đáp án còn lại có vẻ không chính xác hoặc không liên quan. Bởi vì:

  • Không phải phân biệt đối xử về giới nào cũng bao gồm những cảm xúc cực mạnh mẽ hoặc từ chối liên quan đến một người, nhóm người hoặc một đặc tính. Đây là một trong những biểu hiện của sự kỳ thị, nhưng không phải là toàn bộ nội dung của phân biệt đối xử.
  • Không phải phân biệt đối xử về giới nào cũng liên quan đến tâm trạng không vui đi kèm với mất hứng thú hay niềm vui trong cuộc sống và làm gián đoạn hoạt động hằng ngày. Đây là một trong những hậu quả của phân biệt đối xử, nhưng không phải là bản chất của nó.
  • Không phải phân biệt đối xử về giới nào cũng liên quan đến sự tổng quát hóa hoặc đơn giản hóa không đúng về một người hay một nhóm người, thường là do thiếu thông tin và sự hiểu biết. Đây là một trong những nguyên nhân của sự kỳ thị, nhưng không phải là khái niệm của phân biệt đối xử.

Câu 15: Sinh ra là nữ, nghĩ mình là nam, ăn mặc như nữ, nhưng có sự hấp dẫn tình dục với Gay là?

a. Là người dị tính
b. Là người đồng tính nam
c. Là người toàn tính
d. Là người chuyển giới nam đồng tính

Chúng ta cần phải hiểu rõ khái niệm về giới tính và tình dục. Giới tính là cách mà một người nhận thức và thể hiện bản thân mình trong xã hội, bao gồm các yếu tố như bản dạng giới (gender identity), vai trò giới (gender role), biểu hiện giới (gender expression) và định kiến giới (gender bias). Tình dục là cách mà một người hấp dẫn về mặt tình cảm và thể xác đối với người khác, bao gồm các yếu tố như định hướng tình dục (sexual orientation), hành vi tình dục (sexual behavior) và sinh lý tình dục (sexual physiology).

Giới tính và tình dục là hai khái niệm khác nhau, không phải luôn luôn trùng khớp với nhau. Một người có thể có bản dạng giới khác với giới tính được gán cho họ khi sinh ra, ví dụ như người chuyển giới (transgender) hoặc người liên giới tính (intersex). Một người cũng có thể có định hướng tình dục khác với giới tính của họ, ví dụ như người đồng tính (homosexual), người song tính (bisexual) hoặc người toàn tính (pansexual).

Về câu hỏi trên, Sinh ra là nữ, nghĩ mình là nam, ăn mặc như nữ, nhưng có sự hấp dẫn tình dục với Gay, theo suy luận, có thể đáp án d. Là người chuyển giới nam đồng tính là phát biểu đúng nhất. Bởi vì, điều này phản ánh được khái niệm cơ bản về người chuyển giới nam đồng tính là một người sinh ra có giới tính nữ nhưng có bản dạng giới nam và bị hấp dẫn về mặt tình dục đối với nam giới.

Câu 16: Đồng tính và chuyển giới là do?

a. Rối loạn nội tiết tố
b. Môi trường
c. Genes
d. Không có nguyên nhân cụ thể (đáp án đúng)

Người đồng tính là người thu hút về tình dục và tình cảm đối với người cùng giới, người song tính là người thu hút đối với cả hai giới, và người chuyển giới là người có bản dạng giới không phù hợp với giới tính được chỉ định khi sinh.

Có nhiều nghiên cứu khoa học đã được tiến hành để tìm hiểu nguyên nhân của đồng tính và chuyển giới, nhưng kết quả vẫn chưa thống nhất. Một số nghiên cứu cho rằng có sự liên quan giữa các yếu tố di truyền, nội tiết tố, môi trường và phát triển thần kinh. Tuy nhiên, không có bằng chứng nào cho thấy có một gen duy nhất hay một hormone duy nhất quyết định xu hướng tính dục hay bản dạng giới của một người. Môi trường xã hội và văn hóa cũng có thể ảnh hưởng đến cách mà một người tự nhận thức và biểu hiện xu hướng tính dục và bản dạng giới của mình.

Vì vậy, có thể nói rằng không có một nguyên nhân cụ thể nào cho đồng tính và chuyển giới, mà là sự kết hợp của nhiều yếu tố khác nhau. Đồng tính và chuyển giới không phải là bệnh hay tệ nạn xã hội, mà là những biến thể tự nhiên của con người. Người đồng tính, song tính và chuyển giới có quyền được sống và yêu theo cách của mình, không bị phân biệt đối xử hay kỳ thị. Trong Hiến pháp Việt Nam năm 2013, đã quy định rằng “Mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật” và “Không ai bị phân biệt đối xử vì lý do giới tính, tôn giáo, dân tộc, tín ngưỡng…”.

Câu 17: Những nhu cầu của người chuyển giới bao gồm:

a. Chuyển đổi giới tính
b. Tư vấn tâm lý
c. Tình dục an toàn
d. Hỗ trỡ chăm sóc sức khỏe toàn diện, không phân biệt đối xử
e. Hỗ trợ pháp lý
f. Giáo dục, việc làm
g. Tất cả (đáp án đúng)

Câu 18: Bình đẳng giới áp dụng như thế nào trong cuộc sống?

a. Chỉ bình đẳng giữa nam và nữ.
b. Xem các giới như nhau, nhu cầu sẽ hoàn toàn giống nhau.
c. Bình đẳng về quyền và cơ hội, tất cả mọi người không phân biệt tuổi, giới tính, sắc tộc, xu hướng tính dục, cơ thể sinh học bất kỳ…điều được tiếp cận và hưởng lợi các quyền và dịch vụ mà xã hội cung cấp. (đáp án đúng)

Câu 19: Lồng ghép LGBTIQ vào quyền con người sẽ giúp ích gì cho cộng đồng?

a. Người LGBTIQ sẽ có cảm giác tự tin, thoải mái trong cuộc sống.
b. Có cơ hội nhận được những dịch vụ chăm sóc sức khỏe phù hợp về giới và tính dục của bản thân.
c. Tăng lợi ích kinh tế cho nước nhà.
d. Thực thi được quyền con người và tiếp cận được hệ thống pháp lý, quyền bình đẳng về kinh tế xã hội cho mọi người bao gồm trẻ em và trẻ vị thành niên.
e. Tất cả (đáp án đúng)

Câu 20: Phẫu thuật chuyển giới nào là không thể đảo ngược?

a. Nâng ngực
b. Nâng hông
c. Cắt bỏ tử cung (đáp án đúng)
d. Phẫu thuật tạo hình khuôn mặt