1. Giới thiệu
Túi thừa bàng quang là tình trạng niêm mạc và lớp dưới niêm mạc của bàng quang bị thoát vị qua lớp cơ thành bàng quang 1. Ở người lớn tuổi, nguyên nhân phổ biến nhất của túi thừa bàng quang mắc phải là do tắc nghẽn đường ra của bàng quang (BOO), thường liên quan đến sự phì đại của tuyến tiền liệt trong tăng sinh lành tính tuyến tiền liệt (BPH) 2. Túi thừa bàng quang khổng lồ được định nghĩa là có kích thước lớn hơn 10×8 cm hoặc thể tích trên 150 ml 5. Sự hiện diện của sỏi trong một túi thừa lớn ở bệnh nhân lớn tuổi mắc BPH làm tăng thêm sự phức tạp cho việc điều trị 1. Báo cáo này nhằm mục đích tổng quan các tài liệu y khoa hiện có về chẩn đoán và điều trị tình trạng phức tạp này ở nhóm bệnh nhân cao tuổi.
Kích thước được coi là “lớn” của túi thừa bàng quang có thể khác nhau giữa các nguồn tài liệu, với một số tài liệu đưa ra các kích thước cụ thể trong khi những tài liệu khác có thể tập trung vào các triệu chứng hoặc biến chứng. Sự không nhất quán này có thể ảnh hưởng đến cách các nghiên cứu phân loại và báo cáo kết quả của họ, gây khó khăn cho việc so sánh trực tiếp giữa các nghiên cứu. Hơn nữa, sự đồng thời xuất hiện của túi thừa bàng quang kích thước lớn, sỏi và BPH ở người cao tuổi đặt ra một thách thức tiết niệu đáng kể do khả năng xảy ra nhiều biến chứng và tình trạng sức khỏe tổng thể của nhóm bệnh nhân này. Bệnh nhân lớn tuổi thường có nhiều bệnh nền, có thể làm phức tạp các quyết định điều trị và tăng nguy cơ xảy ra các tác dụng bất lợi. Sự kết hợp của ba tình trạng này có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng đường tiết niệu dưới (LUTS) và tăng khả năng nhiễm trùng, bí tiểu và các vấn đề khác.
2. Bệnh sinh và Dịch tễ học
Túi thừa bàng quang mắc phải, loại phổ biến hơn ở người lớn, thường là kết quả của sự gia tăng áp lực nội bàng quang kéo dài do tắc nghẽn đường tiết niệu dưới (LUTO), với BPH là một nguyên nhân chính 1. Áp lực tăng cao này dẫn đến việc niêm mạc và lớp dưới niêm mạc bàng quang thoát vị qua các điểm yếu trên thành cơ bàng quang, hình thành nên một túi 1. Sỏi hình thành trong túi thừa bàng quang do tình trạng ứ đọng nước tiểu và sự tống xuất nước tiểu không hoàn toàn, tạo điều kiện cho sự kết tủa và kết tinh của các muối khoáng trong nước tiểu 1. Mặc dù các túi thừa nhỏ, không có triệu chứng là phổ biến và có thể không cần điều trị, nhưng các túi thừa lớn có các biến chứng như sỏi thì cần phải can thiệp 3. Tỷ lệ mắc túi thừa bàng quang ở người lớn tuổi mắc BPH được báo cáo là từ 1% đến 8%, mặc dù tỷ lệ chính xác có thể khác nhau 6.
Việc sử dụng rộng rãi các phương pháp điều trị nội khoa cho BPH trong hai thập kỷ qua có thể đã góp phần làm tăng tỷ lệ mắc túi thừa bàng quang do tình trạng tắc nghẽn kéo dài dẫn đến tổn thương bàng quang 8. Mặc dù thuốc có thể kiểm soát các triệu chứng của BPH, nhưng chúng không phải lúc nào cũng giải quyết hoàn toàn tình trạng tắc nghẽn tiềm ẩn, có khả năng dẫn đến căng thẳng bàng quang mãn tính và hình thành túi thừa theo thời gian. Hơn nữa, thành túi thừa bàng quang thiếu lớp cơ, làm suy giảm khả năng co bóp của nó, góp phần gây ứ đọng nước tiểu và tăng nguy cơ các biến chứng như hình thành sỏi, nhiễm trùng và có khả năng là ác tính 1. Sự hiện diện của BPH là một yếu tố nguy cơ đáng kể cho sự phát triển của túi thừa bàng quang mắc phải ở nam giới lớn tuổi, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý BPH để có khả năng ngăn ngừa biến chứng này 2. Giải quyết tình trạng tắc nghẽn đường ra của bàng quang do BPH có thể làm giảm áp lực nội bàng quang và có khả năng ngăn ngừa hoặc làm chậm sự tiến triển của việc hình thành túi thừa.
Bảng 1: Phân loại túi thừa bàng quang
Loại túi thừa | Nguyên nhân phổ biến | Mô tả |
Bẩm sinh | Dị tật phát triển cơ bàng quang trong giai đoạn phôi thai 3 | Thường đơn độc, nằm gần lỗ niệu quản 3 |
Mắc phải (Thứ phát) | Tăng áp lực nội bàng quang kéo dài do tắc nghẽn đường ra của bàng quang (ví dụ: BPH, hẹp niệu đạo, bàng quang thần kinh) 1 | Thường nhiều hơn, có thể ở bất kỳ vị trí nào trên bàng quang 3 |
3. Biểu hiện lâm sàng và Chẩn đoán
Bệnh nhân lớn tuổi bị túi thừa bàng quang kích thước lớn, sỏi và BPH có thể có các triệu chứng đường tiết niệu dưới (LUTS) điển hình như dòng tiểu yếu, tiểu khó, tiểu gấp, tiểu thường xuyên, tiểu đêm và cảm giác đi tiểu không hết 1. Các triệu chứng khác có thể bao gồm nhiễm trùng đường tiết niệu tái phát (UTIs), tiểu buốt, tiểu ra máu, đau vùng thắt lưng (nếu túi thừa chèn ép các cấu trúc khác như niệu quản) và thậm chí bí tiểu 1.
Quá trình chẩn đoán bắt đầu bằng việc khai thác tiền sử bệnh kỹ lưỡng, khám sức khỏe (bao gồm cả thăm trực tràng để đánh giá kích thước và độ chắc của tuyến tiền liệt) và xét nghiệm nước tiểu để loại trừ nhiễm trùng và tiểu ra máu 11. Các kỹ thuật hình ảnh đóng một vai trò quan trọng trong chẩn đoán. Siêu âm có thể phát hiện túi thừa bàng quang, sỏi và đánh giá thể tích nước tiểu tồn dư sau khi đi tiểu (PVR) 2. Chụp cắt lớp vi tính (CT) cung cấp thông tin giải phẫu chi tiết về kích thước và vị trí của túi thừa, sự hiện diện và kích thước của sỏi, đồng thời có thể đánh giá tình trạng ứ nước thận hoặc các biến chứng khác 4. CT có thuốc cản quang có thể cung cấp thêm thông tin chi tiết về giải phẫu 5. Chụp bàng quang niệu đạo (VCUG) được coi là một phương pháp đáng tin cậy để xác định túi thừa bàng quang, cho thấy sự kết nối giữa bàng quang và túi thừa 3. Chụp cộng hưởng từ (MRI) cũng có thể được sử dụng để chẩn đoán hình ảnh chi tiết, đặc biệt trong các trường hợp phức tạp 3. Nội soi bàng quang có thể được thực hiện để quan sát trực tiếp bên trong bàng quang, xác định lỗ túi thừa và có khả năng đánh giá tuyến tiền liệt 2.
Việc đánh giá kích thước và hình dạng của tuyến tiền liệt bằng hình ảnh (siêu âm, MRI, CT) hoặc nội soi bàng quang là rất quan trọng, đặc biệt trước khi can thiệp phẫu thuật BPH 13. Đo các thông số chức năng bàng quang như niệu dòng đồ và PVR có thể giúp đánh giá mức độ tắc nghẽn đường ra của bàng quang 11. Nghiên cứu áp lực dòng chảy có thể được xem xét nếu có sự không chắc chắn trong chẩn đoán hoặc nghi ngờ chức năng cơ thắt bàng quang kém 13.
Đôi khi, biểu hiện của một túi thừa bàng quang lớn có thể giống với các khối u hoặc tình trạng bụng khác, dẫn đến sự nhầm lẫn trong chẩn đoán 4. Cần có sự nghi ngờ cao, đặc biệt ở bệnh nhân lớn tuổi có LUTS và tiền sử UTIs tái phát 4. Kích thước đáng kể của một túi thừa lớn có thể khiến nó có thể sờ thấy hoặc nhìn thấy trên hình ảnh, khiến các bác sĩ lâm sàng cân nhắc các chẩn đoán khác như khối u hoặc u nang. Đánh giá cẩn thận bằng các kỹ thuật hình ảnh thích hợp là rất quan trọng để chẩn đoán chính xác. Ở những bệnh nhân bí tiểu phụ thuộc vào ống thông, các nghiên cứu áp lực dòng chảy có thể chỉ ra không chính xác sự thiếu co bóp của cơ thắt bàng quang, đặc biệt khi có túi thừa bàng quang 13. Các bác sĩ lâm sàng nên nhận thức được cạm bẫy tiềm ẩn này. Túi thừa có thể hoạt động như một kho chứa thụ động, ảnh hưởng đến các chỉ số áp lực trong quá trình nghiên cứu niệu động học. Hướng dẫn của Hiệp hội Tiết niệu Hoa Kỳ (AUA) khuyến nghị đánh giá kích thước và hình dạng tuyến tiền liệt trước khi can thiệp phẫu thuật cho LUTS/BPH 13. Điều này rất quan trọng để lập kế hoạch cho phương pháp phẫu thuật thích hợp, đặc biệt khi có cả túi thừa bàng quang. Kích thước và hình thái của tuyến tiền liệt có thể ảnh hưởng đến việc lựa chọn kỹ thuật phẫu thuật cho BPH, và sự hiện diện của túi thừa có thể làm phức tạp thêm việc lập kế hoạch phẫu thuật.

4. Các lựa chọn điều trị
- 4.1. Điều trị bảo tồn
Các túi thừa bàng quang nhỏ, không có triệu chứng ở bệnh nhân lớn tuổi mắc BPH có thể không cần điều trị ngay lập tức và có thể được theo dõi 3. Các thay đổi lối sống có thể giúp kiểm soát LUTS liên quan đến BPH, chẳng hạn như hạn chế lượng chất lỏng (đặc biệt là trước khi đi ngủ), tránh caffeine và rượu, đi tiểu theo giờ và tập các bài tập sàn chậu 11. Điều quan trọng là phải theo dõi sự tiến triển của triệu chứng, các biến chứng như UTIs hoặc bí tiểu và những thay đổi về PVR 11.
Theo dõi đối với LUTS nhẹ liên quan đến BPH và túi thừa bàng quang không có triệu chứng là một lựa chọn khả thi cho nhiều nam giới lớn tuổi, vì một tỷ lệ đáng kể có thể ổn định mà không tiến triển thành các biến chứng nghiêm trọng 11. Không phải tất cả nam giới lớn tuổi mắc BPH và túi thừa nhỏ đều sẽ gặp các triệu chứng hoặc biến chứng đáng kể, khiến việc theo dõi tích cực trở thành một cách tiếp cận ban đầu hợp lý. Mức độ khó chịu của triệu chứng ngày càng tăng và thể tích PVR là những yếu tố dự đoán mạnh mẽ về sự thất bại của việc theo dõi ở nam giới mắc LUTS, cho thấy rằng các yếu tố này nên được theo dõi chặt chẽ ở bệnh nhân lớn tuổi mắc túi thừa bàng quang và BPH 27. Sự gia tăng mức độ nghiêm trọng của triệu chứng hoặc việc không thể làm trống bàng quang hiệu quả cho thấy cần có sự can thiệp tích cực hơn. - 4.2. Điều trị nội khoa BPH
Thuốc chẹn alpha (ví dụ: alfuzosin, doxazosin, silodosin, tamsulosin, terazosin) là liệu pháp nội khoa đầu tay cho LUTS từ trung bình đến nặng do BPH. Chúng hoạt động bằng cách thư giãn các cơ trơn ở cổ bàng quang và tuyến tiền liệt 11. Các tác dụng phụ tiềm ẩn của thuốc chẹn alpha, chẳng hạn như chóng mặt, rối loạn chức năng xuất tinh và thay đổi huyết áp, cần được xem xét ở bệnh nhân lớn tuổi có các bệnh đi kèm 11. Thuốc ức chế 5-alpha reductase (5-ARIs) như finasteride và dutasteride có thể làm giảm kích thước tuyến tiền liệt và nguy cơ tiến triển BPH, đặc biệt ở nam giới có tuyến tiền liệt lớn hơn 15. Cần lưu ý về thời gian tác dụng chậm hơn và các tác dụng phụ tiềm ẩn như rối loạn cương dương và giảm ham muốn tình dục 15. Liệu pháp kết hợp với thuốc chẹn alpha và 5-ARIs có thể được xem xét cho bệnh nhân có tuyến tiền liệt lớn hơn và nguy cơ tiến triển cao hơn 15. Các lựa chọn nội khoa khác bao gồm tadalafil (thuốc ức chế PDE5), thuốc chủ vận beta-3 (cho LUTS chủ yếu là triệu chứng chứa đựng) và thuốc kháng cholinergic (thận trọng ở bệnh nhân BPH do nguy cơ bí tiểu) 15. Điều quan trọng cần lưu ý là điều trị nội khoa BPH thường không giải quyết được tình trạng túi thừa bàng quang hoặc sỏi trong đó 15.
Mặc dù các liệu pháp nội khoa có thể kiểm soát hiệu quả LUTS liên quan đến BPH ở nam giới lớn tuổi mắc túi thừa bàng quang và sỏi, nhưng chúng không điều trị các vấn đề cấu trúc của túi thừa hoặc sự hiện diện của sỏi, những vấn đề này có thể cần các can thiệp cụ thể 15. Thuốc nhắm vào các triệu chứng của BPH bằng cách thư giãn cơ trơn tuyến tiền liệt hoặc giảm kích thước tuyến tiền liệt, nhưng chúng không tác động trực tiếp đến túi thừa bàng quang hoặc sỏi hình thành do ứ đọng nước tiểu trong đó. Việc lựa chọn thuốc chẹn alpha cho bệnh nhân lớn tuổi nên dựa trên tuổi tác, các bệnh đi kèm và các đặc điểm tác dụng phụ khác nhau của các loại thuốc này (ví dụ: nguy cơ té ngã với một số thuốc chẹn alpha nhất định) 15. Bệnh nhân lớn tuổi thường dễ bị tác dụng phụ hơn và có thể có các tình trạng bệnh lý từ trước có thể trầm trọng hơn do một số loại thuốc. Hướng dẫn của AUA khuyến nghị không thực hiện phẫu thuật chỉ vì sự hiện diện của túi thừa bàng quang không có triệu chứng mà đề nghị đánh giá và điều trị bất kỳ tình trạng tắc nghẽn đường ra của bàng quang (BOO) nào đồng thời 13. Điều này ngụ ý rằng việc điều trị nội khoa BOO liên quan đến BPH có thể được xem xét ở những bệnh nhân có túi thừa không có triệu chứng. Giải quyết nguyên nhân cơ bản gây tăng áp lực nội bàng quang có thể ngăn túi thừa lớn hơn hoặc gây ra các triệu chứng. - 4.3. Điều trị ngoại khoa
- 4.3.1. Cắt túi thừa bàng quang
Phẫu thuật cắt bỏ túi thừa bàng quang là phương pháp điều trị dứt điểm, đặc biệt đối với các túi thừa lớn, có triệu chứng hoặc có các biến chứng như UTIs tái phát, tiểu khó, tổn thương đường tiết niệu trên, sỏi hoặc khối u 3.
- Mổ mở: Ca phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang mở đầu tiên trên thế giới được thực hiện vào năm 1897 5. Phương pháp mổ mở truyền thống có thể xâm lấn nhiều, có khả năng gây ra các biến chứng sau phẫu thuật và thời gian phục hồi lâu hơn 5. Tuy nhiên, mổ mở vẫn có thể được ưu tiên trong một số trường hợp phức tạp, chẳng hạn như khi kết hợp với các thủ thuật khác như phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt mở hoặc loại bỏ sỏi bàng quang lớn 8. Một báo cáo ca bệnh mô tả việc thực hiện mở bàng quang và cắt túi thừa bàng quang cho một túi thừa lớn có sỏi khổng lồ ở một bệnh nhân lớn tuổi có tiền sử TURP 2.
- Xâm lấn tối thiểu: Phẫu thuật nội soi ổ bụng và phẫu thuật robot ngày càng được sử dụng nhiều hơn để cắt túi thừa bàng quang do các ưu điểm như ít xâm lấn, ít mất máu, ít đau sau phẫu thuật, thời gian nằm viện ngắn hơn và phục hồi nhanh hơn 5. Một báo cáo ca bệnh chi tiết về ca phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang nội soi một thì kết hợp với TURP và lấy sỏi thành công ở một bệnh nhân 80 tuổi bị túi thừa lớn, nhiều sỏi bàng quang và túi thừa, cùng với BPH 5. Một báo cáo khác thảo luận về ca phẫu thuật hai thì bao gồm TURP sau đó là cắt bỏ nội soi nhiều túi thừa bàng quang khổng lồ ở một bệnh nhân 72 tuổi 7.
- Qua niệu đạo: Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang qua ống thông nội soi ổ bụng đã được chứng minh là khả thi với những lợi ích của phẫu thuật xâm lấn tối thiểu 5. Cắt bỏ nội soi các túi thừa nhỏ có thể là một lựa chọn trong các trường hợp chọn lọc 12.
Xu hướng trong quản lý phẫu thuật túi thừa bàng quang đang chuyển dần sang các kỹ thuật xâm lấn tối thiểu (nội soi ổ bụng và robot) do những lợi ích của chúng so với phẫu thuật mở truyền thống, đặc biệt ở bệnh nhân lớn tuổi, những người có thể có nguy cơ biến chứng cao hơn 5. Các phương pháp tiếp cận xâm lấn tối thiểu thường dẫn đến kết quả ngắn hạn tốt hơn và phục hồi nhanh hơn, điều này đặc biệt quan trọng đối với người lớn tuổi. Việc kết hợp cắt túi thừa bàng quang với điều trị đồng thời BPH (ví dụ: TURP) trong một lần phẫu thuật dường như khả thi và hiệu quả ở bệnh nhân lớn tuổi có các tình trạng đồng mắc này, như đã được chứng minh trong các báo cáo ca bệnh 5. Cách tiếp cận một thì có khả năng giảm gánh nặng phẫu thuật và thời gian phục hồi tổng thể cho bệnh nhân. Quyết định lựa chọn giữa mổ mở và cắt túi thừa nội soi phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm kích thước và vị trí của túi thừa, sự hiện diện của các biến chứng khác, sức khỏe tổng thể của bệnh nhân và trình độ chuyên môn của bác sĩ phẫu thuật 8. Mặc dù phẫu thuật xâm lấn tối thiểu thường được ưu tiên, nhưng phẫu thuật mở có thể cần thiết trong các tình huống phức tạp hoặc khi kết hợp với các thủ thuật mở khác.
- 4.3.2. Điều trị sỏi bàng quang
Sỏi trong túi thừa có thể được xử lý trong quá trình cắt bỏ túi thừa bằng cách rạch túi thừa và lấy sỏi ra 2. Có thể thực hiện tán sỏi nội soi qua niệu đạo, thường được thực hiện cùng với các thủ thuật khác như TURP 5. Đối với sỏi bàng quang lớn hoặc số lượng nhiều, có thể cần phải mổ mở lấy sỏi bàng quang, có khả năng kết hợp với cắt bỏ túi thừa và điều trị BPH 8. Cần lưu ý rằng sỏi hình thành trong túi thừa bàng quang thường là do ứ đọng nước tiểu 1.
Sự hiện diện của sỏi trong túi thừa bàng quang thường đòi hỏi phải can thiệp phẫu thuật để loại bỏ cả túi thừa và sỏi, vì sỏi lớn khó có khả năng tự đào thải ra ngoài từ túi thừa 1. Cổ túi thừa hẹp có thể giữ sỏi lại, ngăn cản việc chúng tự đào thải ra ngoài. Việc giải quyết tình trạng BPH và BOO liên quan là rất quan trọng ở bệnh nhân có túi thừa bàng quang và sỏi để ngăn ngừa tái phát sỏi do tình trạng ứ đọng nước tiểu kéo dài 2. Bằng cách giảm tắc nghẽn, chức năng làm trống bàng quang bình thường có thể được phục hồi, giảm tình trạng ứ đọng nước tiểu trong túi thừa. - 4.3.3. Điều trị tăng sinh lành tính tuyến tiền liệt (BPH)
Cắt đốt nội soi tuyến tiền liệt (TURP) là một phương pháp phẫu thuật phổ biến để điều trị BPH, thường được thực hiện đồng thời với cắt bỏ túi thừa bàng quang và lấy sỏi 1. Cả kỹ thuật TURP đơn cực và lưỡng cực đều được sử dụng 13. Các lựa chọn phẫu thuật khác cho BPH bao gồm:
- Cắt bỏ tuyến tiền liệt bằng laser Holmium (HoLEP) và laser Thulium (ThuLEP): Phù hợp với nhiều kích thước tuyến tiền liệt và có thể mang lại lợi ích về chảy máu và thời gian nằm viện 14.
- Nâng niệu đạo tuyến tiền liệt (PUL): Một lựa chọn cho nam giới có thể tích tuyến tiền liệt từ 30-80cc không có thùy giữa gây tắc nghẽn, thường bảo tồn chức năng tình dục 14.
- Liệu pháp nhiệt bằng hơi nước (WVTT): Một lựa chọn xâm lấn tối thiểu khác cho tuyến tiền liệt 30-80cc, cũng có khả năng bảo tồn chức năng tình dục 14.
- Tắc động mạch tuyến tiền liệt (PAE): Một thủ thuật xâm lấn tối thiểu làm giảm lưu lượng máu đến tuyến tiền liệt, có khả năng cải thiện LUTS 15. Tuy nhiên, bằng chứng vẫn đang phát triển và tỷ lệ điều trị lại có thể cao hơn so với TURP 32.
- Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt đơn giản (Mở, Nội soi ổ bụng hoặc Hỗ trợ bằng robot): Thường dành cho tuyến tiền liệt rất lớn 14.
- Rạch tuyến tiền liệt qua niệu đạo (TUIP): Một lựa chọn cho tuyến tiền liệt nhỏ hơn (≤30g) 14.
- Bốc hơi tuyến tiền liệt qua niệu đạo (TUVP) và Bốc hơi quang chọn lọc tuyến tiền liệt (PVP): Các liệu pháp dựa trên năng lượng khác cho BPH 14.
Việc lựa chọn phương pháp điều trị BPH phụ thuộc vào các yếu tố như kích thước tuyến tiền liệt, các bệnh đi kèm của bệnh nhân, kinh nghiệm của bác sĩ phẫu thuật và sở thích của bệnh nhân, đặc biệt trong bối cảnh có cả túi thừa bàng quang và sỏi 13.TURP vẫn là một phương pháp phẫu thuật tiêu chuẩn để điều trị BPH và thường được kết hợp với cắt bỏ túi thừa bàng quang và lấy sỏi ở bệnh nhân lớn tuổi 1. Tuy nhiên, các liệu pháp BPH xâm lấn tối thiểu mới hơn như HoLEP, PUL và WVTT có thể được xem xét, đặc biệt nếu bệnh nhân lo ngại về việc bảo tồn chức năng tình dục hoặc nếu các đặc điểm cụ thể của bệnh nhân hoặc tuyến tiền liệt khiến chúng phù hợp 14. Phương pháp điều trị BPH tối ưu nên được điều chỉnh phù hợp với nhu cầu cá nhân của bệnh nhân và các đặc điểm cụ thể của tình trạng bệnh. PAE là một lựa chọn ít xâm lấn hơn để điều trị BPH có thể được xem xét ở bệnh nhân lớn tuổi có các bệnh đi kèm, nhưng hiệu quả lâu dài và tỷ lệ điều trị lại của nó cần được đánh giá thêm 15. Mặc dù đầy hứa hẹn, PAE vẫn chưa được coi là một phương pháp điều trị thường quy cho BPH và cần có thêm bằng chứng chất lượng cao để xác định vai trò của nó.
Bảng 2: So sánh các lựa chọn điều trị phẫu thuật BPH ở bệnh nhân có túi thừa bàng quang và sỏi
Thủ thuật phẫu thuật | Chỉ định chính | Ưu điểm tiềm năng | Nhược điểm/Biến chứng tiềm năng |
TURP (Cắt đốt nội soi tuyến tiền liệt) 1 | BPH gây tắc nghẽn đường ra của bàng quang | Hiệu quả đã được chứng minh, thường được thực hiện đồng thời với cắt bỏ túi thừa và lấy sỏi | Có thể gây chảy máu, hội chứng TUR, hẹp niệu đạo, rối loạn chức năng xuất tinh 1 |
HoLEP/ThuLEP (Cắt bỏ tuyến tiền liệt bằng laser Holmium/Thulium) 14 | BPH, phù hợp với nhiều kích thước tuyến tiền liệt | Ít chảy máu hơn, thời gian nằm viện ngắn hơn có thể, hiệu quả với tuyến tiền liệt lớn | Cần kỹ năng chuyên môn, có thể gây tiểu không kiểm soát tạm thời 25 |
PUL (Nâng niệu đạo tuyến tiền liệt) 14 | Tuyến tiền liệt 30-80cc, không có thùy giữa gây tắc nghẽn | Bảo tồn chức năng tình dục, ít xâm lấn | Giảm triệu chứng và cải thiện lưu lượng nước tiểu có thể ít đáng kể hơn so với TURP 14 |
WVTT (Liệu pháp nhiệt bằng hơi nước) 14 | Tuyến tiền liệt 30-80cc | Ít xâm lấn, có thể bảo tồn chức năng tình dục | Bằng chứng về hiệu quả và tỷ lệ điều trị lại lâu dài còn hạn chế 14 |
PAE (Tắc động mạch tuyến tiền liệt) 15 | BPH gây LUTS | Ít xâm lấn, có thể phù hợp với bệnh nhân có nhiều bệnh nền | Hiệu quả lâu dài và tỷ lệ điều trị lại cần được đánh giá thêm 32 |
Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt đơn giản (Mở, Nội soi ổ bụng, Robot) 14 | Tuyến tiền liệt rất lớn | Loại bỏ lượng lớn mô tuyến tiền liệt, hiệu quả lâu dài | Xâm lấn nhiều hơn, thời gian phục hồi lâu hơn, nguy cơ biến chứng cao hơn 5 |
5. Các yếu tố đặc biệt ở bệnh nhân lớn tuổi
Bệnh nhân lớn tuổi có nguy cơ mắc các bệnh đi kèm cao hơn (ví dụ: bệnh tim mạch, các vấn đề về hô hấp), có thể làm phức tạp việc quản lý phẫu thuật và tăng nguy cơ xảy ra các biến cố bất lợi 4. Điều quan trọng là phải đánh giá kỹ lưỡng trước phẫu thuật để đánh giá tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân và xác định các rủi ro tiềm ẩn 11. Bệnh nhân lớn tuổi có thể phục hồi chậm hơn và có nguy cơ biến chứng sau phẫu thuật cao hơn so với người trẻ tuổi 5. Các kỹ thuật phẫu thuật xâm lấn tối thiểu có thể mang lại lợi ích trong nhóm bệnh nhân này do giảm tỷ lệ mắc bệnh và phục hồi nhanh hơn 5. Cần xem xét tình trạng chức năng và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân khi đưa ra quyết định điều trị, hướng đến các can thiệp sẽ cải thiện các triệu chứng và sức khỏe tổng thể của họ 11. Tuổi tác cũng có thể ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương pháp điều trị BPH, với một số thủ thuật phù hợp hơn cho các nhóm tuổi cụ thể 15.
Sự hiện diện của nhiều bệnh nền ở bệnh nhân lớn tuổi bị túi thừa bàng quang lớn, sỏi và BPH đòi hỏi một cách tiếp cận quản lý đa ngành, bao gồm các bác sĩ tiết niệu, bác sĩ lão khoa và có khả năng là các chuyên gia khác để tối ưu hóa kết quả điều trị cho bệnh nhân [6]. Giải quyết các nhu cầu sức khỏe phức tạp của bệnh nhân lớn tuổi đòi hỏi sự phối hợp giữa các chuyên gia y tế khác nhau. Mặc dù phẫu thuật xâm lấn tối thiểu mang lại lợi ích cho bệnh nhân lớn tuổi, nhưng quyết định tiến hành phẫu thuật nên được cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên các rủi ro tiềm ẩn và tình trạng sức khỏe tổng thể cũng như tuổi thọ của bệnh nhân [5, 8]. Lợi ích của phẫu thuật phải lớn hơn rủi ro, và khả năng bệnh nhân dung nạp thủ thuật và phục hồi thành công là một yếu tố quan trọng cần xem xét.
6. Tổng quan các hướng dẫn lâm sàng liên quan
Hướng dẫn của Hiệp hội Tiết niệu Hoa Kỳ (AUA) về BPH 13 và hướng dẫn của Hiệp hội Tiết niệu Châu Âu (EAU) về quản lý LUTS không do thần kinh ở nam giới 23 cung cấp các khuyến nghị liên quan đến việc quản lý BPH và túi thừa bàng quang. AUA khuyến cáo không phẫu thuật chỉ vì sự hiện diện của túi thừa bàng quang không có triệu chứng, nhấn mạnh sự cần thiết phải đánh giá và điều trị BOO nếu có 13. AUA cũng đưa ra các khuyến nghị về các phương pháp điều trị phẫu thuật khác nhau cho BPH (TURP, phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt đơn giản, TUIP, TUVP, PVP, PUL, WVTT, HoLEP, ThuLEP, RWT, PAE, TIPD) và các yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn chúng 13. Hướng dẫn của EAU đề cập đến túi thừa bàng quang như một chỉ định tuyệt đối cho phẫu thuật trong bối cảnh BPH/BPE 27. Hướng dẫn của EAU cũng bao gồm các khuyến nghị về theo dõi, thay đổi lối sống, điều trị nội khoa (thuốc chẹn alpha, 5-ARIs, thuốc đối kháng thụ thể muscarinic, thuốc chủ vận beta-3) và các phương pháp điều trị phẫu thuật khác nhau cho BPH 23. Tuy nhiên, không có hướng dẫn nào cung cấp các khuyến nghị chi tiết cụ thể cho việc điều trị túi thừa bàng quang lớn có sỏi ở bệnh nhân lớn tuổi mắc BPH như một thực thể riêng biệt, mà thay vào đó giải quyết việc quản lý túi thừa bàng quang và BPH một cách riêng biệt hoặc trong bối cảnh BOO.
Các hướng dẫn lâm sàng hiện hành chủ yếu giải quyết túi thừa bàng quang và BPH như các tình trạng riêng biệt hoặc trong bối cảnh tắc nghẽn đường ra của bàng quang. Thiếu các hướng dẫn cụ thể tập trung vào biểu hiện kết hợp của túi thừa bàng quang lớn có sỏi ở bệnh nhân lớn tuổi mắc BPH, cho thấy cần có nhiều nghiên cứu tập trung hơn và có khả năng là các khuyến nghị phù hợp cho kịch bản phức tạp này. Các hướng dẫn cung cấp các khuôn khổ có giá trị để quản lý các thành phần riêng lẻ của tình trạng này, nhưng sự tương tác giữa chúng ở bệnh nhân lớn tuổi có sỏi trong một túi thừa lớn có thể đòi hỏi hướng dẫn cụ thể hơn.
7. Nghiên cứu điển hình và Tổng quan tài liệu
Các phát hiện chính từ các báo cáo ca bệnh đã xem xét 1 và các nghiên cứu 8 cho thấy việc sử dụng thành công phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang nội soi một thì kết hợp với TURP và lấy sỏi ở bệnh nhân lớn tuổi 5. Trong một số trường hợp, phẫu thuật mở được ưu tiên hơn do kích thước của túi thừa, sự hiện diện của sỏi lớn hoặc nhu cầu thực hiện các thủ thuật kết hợp 2. Một mối tương quan đã được tìm thấy giữa kích thước của túi thừa bàng quang và nguy cơ bí tiểu cấp tính ở bệnh nhân mắc BPH 8. Sỏi khổng lồ trong túi thừa bàng quang được báo cáo là hiếm gặp 1. Kết quả phẫu thuật bao gồm cải thiện triệu chứng, giải quyết tình trạng ứ nước thận và tỷ lệ biến chứng thấp trong một số trường hợp 5. Các biến chứng tiềm ẩn sau cắt bỏ túi thừa và TURP bao gồm rò rỉ nước tiểu, hẹp cổ bàng quang và trào ngược bàng quang niệu quản 2. Các chiến lược quản lý sau phẫu thuật được mô tả trong các báo cáo ca bệnh bao gồm theo dõi dẫn lưu, rút ống thông và đánh giá theo dõi 2.
Các nghiên cứu điển hình cho thấy cả phương pháp phẫu thuật xâm lấn tối thiểu (nội soi) và mở đều có thể được sử dụng thành công để điều trị túi thừa bàng quang lớn có sỏi và BPH ở bệnh nhân lớn tuổi, với việc lựa chọn phụ thuộc vào các đặc điểm của từng bệnh nhân và bệnh [2, 3, 4, 5, 6, 8, 33]. Không có một phương pháp tiếp cận phù hợp cho tất cả mọi người, và chiến lược phẫu thuật nên được điều chỉnh cho phù hợp với tình huống lâm sàng cụ thể. Kết quả thành công được báo cáo trong một số nghiên cứu điển hình sử dụng phương pháp nội soi một thì kết hợp cắt bỏ túi thừa, lấy sỏi và TURP cho thấy tiềm năng của kỹ thuật này như một lựa chọn khả thi cho bệnh nhân lớn tuổi được lựa chọn cẩn thận [5]. Phương pháp tiếp cận này có thể giải quyết đồng thời cả ba tình trạng, có khả năng dẫn đến kết quả cải thiện và giảm gánh nặng cho bệnh nhân. Mối tương quan giữa kích thước túi thừa bàng quang và nguy cơ bí tiểu cấp tính ở bệnh nhân BPH cho thấy rằng các túi thừa lớn hơn có thể cần được quản lý chủ động hơn [8]. Xác định bệnh nhân có nguy cơ AUR cao hơn có thể giúp hướng dẫn các quyết định điều trị và ngăn ngừa biến chứng có khả năng nghiêm trọng này.
Bảng 3: Tóm tắt các báo cáo ca bệnh chính về điều trị túi thừa bàng quang lớn có sỏi và BPH ở bệnh nhân lớn tuổi
Mã tài liệu | Tuổi bệnh nhân | Kích thước túi thừa | Sỏi | Điều trị BPH | Phương pháp phẫu thuật | Kết quả chính | Biến chứng |
5 | 80 | 10.5×6.5 cm | Nhiều | TURP | Nội soi một thì | Tiểu tiện thông suốt, tình trạng chung tốt, không tái phát sau 2 năm | Không có |
3 | 81 | 20x12x22 cm | Không | Không được chỉ định cụ thể | Mổ mở | Phục hồi tốt | Không có |
1 | 69 | 6x4x3.8 cm | 4x3x3 cm | TURP (10 năm trước) | Mổ mở sau rạch cổ bàng quang qua niệu đạo | Cải thiện triệu chứng đường tiết niệu dưới | Không có |
7 | 72 | Nhiều túi thừa khổng lồ (lớn nhất 12x6x8 cm) | Không | TURP | Hai thì (TURP sau đó nội soi) | Cải thiện triệu chứng đường tiết niệu, giải quyết ứ nước thận | Không có |
33 | 79 | Lớn | Không | Cắt tuyến tiền liệt đơn giản | Mổ mở | Không có triệu chứng sau 4 tuần theo dõi | Không có |
8. Khuyến nghị và Kết luận
Việc chẩn đoán và điều trị túi thừa bàng quang kích thước lớn có sỏi ở bệnh nhân lớn tuổi mắc BPH đòi hỏi một đánh giá toàn diện, bao gồm tiền sử chi tiết, khám sức khỏe, xét nghiệm nước tiểu và chẩn đoán hình ảnh thích hợp (siêu âm, CT scan, VCUG). Đối với các túi thừa nhỏ, không có triệu chứng ở bệnh nhân BPH được kiểm soát tốt, có thể cân nhắc theo dõi. Điều trị nội khoa BPH bằng thuốc chẹn alpha, 5-ARIs hoặc liệu pháp kết hợp có thể giúp kiểm soát LUTS, nhưng không điều trị được túi thừa hoặc sỏi. Can thiệp phẫu thuật (cắt bỏ túi thừa kết hợp lấy sỏi và điều trị BPH) được khuyến nghị cho các túi thừa lớn, có triệu chứng hoặc có biến chứng. Việc lựa chọn giữa phương pháp mổ mở và xâm lấn tối thiểu nên dựa trên các yếu tố của bệnh nhân và kinh nghiệm của bác sĩ phẫu thuật. Việc kết hợp cắt bỏ túi thừa, lấy sỏi và điều trị BPH (ví dụ: TURP) trong một lần phẫu thuật là khả thi trong các trường hợp thích hợp. Cần nhấn mạnh tầm quan trọng của kế hoạch điều trị cá nhân hóa phù hợp với tuổi tác, các bệnh đi kèm, tình trạng chức năng của bệnh nhân và các đặc điểm cụ thể của tình trạng bệnh. Nghiên cứu sâu hơn là cần thiết để thiết lập các hướng dẫn rõ ràng và các phương pháp tốt nhất cho việc quản lý nhóm bệnh nhân cụ thể này, đặc biệt là về phương pháp phẫu thuật tối ưu và kết quả lâu dài.
Tính phức tạp trong việc quản lý túi thừa bàng quang lớn có sỏi ở bệnh nhân lớn tuổi mắc BPH nhấn mạnh sự cần thiết của một cách tiếp cận cá nhân hóa, xem xét sự tương tác của các tình trạng này và hồ sơ sức khỏe tổng thể của từng bệnh nhân. Một thuật toán điều trị tiêu chuẩn có thể không phù hợp với tất cả bệnh nhân, và các quyết định điều trị nên được đưa ra dựa trên từng trường hợp cụ thể. Cần có thêm nghiên cứu để thiết lập các hướng dẫn rõ ràng và các phương pháp thực hành tốt nhất cho việc quản lý nhóm bệnh nhân cụ thể này, đặc biệt là về phương pháp phẫu thuật tối ưu và kết quả lâu dài. Các tài liệu hiện tại chủ yếu bao gồm các báo cáo ca bệnh và các nghiên cứu nhỏ hơn, làm nổi bật nhu cầu về bằng chứng mạnh mẽ hơn để hướng dẫn thực hành lâm sàng.
Nguồn trích dẫn
1. Giant stone in a urinary bladder diverticulum in a 69-year-old male: a case report, truy cập vào tháng 3 14, 2025, https://www.panafrican-med-journal.com/content/article/45/181/full/
2. Giant stone in a urinary bladder diverticulum in a 69-year-old male …, truy cập vào tháng 3 14, 2025, https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC10656586/
3. A huge bladder diverticulum in an elderly: A case report – PMC, truy cập vào tháng 3 14, 2025, https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC7685678/
4. A huge bladder diverticulum in an elderly: A case report – ShuangHong Jiang, Quan Ren, XianFei Wang, GuoDong Yang, ShouJiang Wei, QiongHui Zhao, Hao Xu, 2020 – Sage Journals, truy cập vào tháng 3 14, 2025, https://journals.sagepub.com/doi/10.1177/2050313X20943475
5. One-stage laparoscopy combined with resectoscope in the …, truy cập vào tháng 3 14, 2025, https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC9640602/
6. (PDF) A huge bladder diverticulum in an elderly: A case report – ResearchGate, truy cập vào tháng 3 14, 2025, https://www.researchgate.net/publication/343423655_A_huge_bladder_diverticulum_in_an_elderly_A_case_report
7. (PDF) “Management of multiple giant bladder diverticula: a comprehensive approach – a case report.” – ResearchGate, truy cập vào tháng 3 14, 2025, https://www.researchgate.net/publication/380597573_Management_of_multiple_giant_bladder_diverticula_a_comprehensive_approach_-_a_case_report
8. The role of bladder diverticula in the prevalence of acute urinary …, truy cập vào tháng 3 14, 2025, https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC6092655/
9. Urinary bladder diverticulum and its association with malignancy: An anatomical study on cadavers | Request PDF – ResearchGate, truy cập vào tháng 3 14, 2025, https://www.researchgate.net/publication/46108775_Urinary_bladder_diverticulum_and_its_association_with_malignancy_An_anatomical_study_on_cadavers
10. Bladder Diverticulum—A Case Report – PMC – PubMed Central, truy cập vào tháng 3 14, 2025, https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC10332518/
11. Medical and Surgical Treatment Modalities for Lower Urinary Tract Symptoms in the Male Patient Secondary to Benign Prostatic Hyperplasia: A Review – PubMed Central, truy cập vào tháng 3 14, 2025, https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC5005076/
12. Management of multiple giant bladder diverticula: a comprehensive approach – a case report – PMC, truy cập vào tháng 3 14, 2025, https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC11230813/
13. Surgical Management of Lower Urinary Tract Symptoms Attributed to Benign Prostatic Hyperplasia: AUA Guideline | Journal of Urology, truy cập vào tháng 3 14, 2025, https://www.auajournals.org/doi/10.1016/j.juro.2018.05.048
14. Surgical Management of Lower Urinary Tract Symptoms Attributed to Benign Prostatic Hyperplasia – American Urological Association, truy cập vào tháng 3 14, 2025, https://www.auanet.org/documents/Guidelines/Archive/BPH-2019.pdf
15. BPH Management 08-12-21.pub – American Urological Association, truy cập vào tháng 3 14, 2025, https://www.auanet.org/documents/guidelines/pdf/bph%20surgical-mgmt.pdf
16. The Canadian Urological Association guideline on male lower urinary tract symptoms/benign prostatic hyperplasia (MLUTS/BPH): 2018 update, truy cập vào tháng 3 14, 2025, https://cuaj.ca/index.php/journal/article/download/5616/3835
17. UPDATE – Canadian Urological Association guideline: Male lower urinary tract symptoms/benign prostatic hyperplasia – PMC, truy cập vào tháng 3 14, 2025, https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC9343161/
18. Canadian Urological Association guideline on male lower urinary tract symptoms/benign prostatic hyperplasia (MLUTS/BPH): 2018 update – PMC, truy cập vào tháng 3 14, 2025, https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC6192748/
19. Management of Lower Urinary Tract Symptoms Attributed to Benign Prostatic Hyperplasia: AUA Guideline – American Urological Association, truy cập vào tháng 3 14, 2025, https://www.auanet.org/guidelines-and-quality/guidelines/benign-prostatic-hyperplasia-(bph)-guideline
20. www.auanet.org, truy cập vào tháng 3 14, 2025, https://www.auanet.org/documents/Guidelines/PDF/2023%20Guidelines/BPH%20Unabridged%2009-05-23%20Final.pdf
21. Surgical Management of Lower Urinary Tract Symptoms Attributed to Benign Prostatic Hyperplasia – American Urological Association, truy cập vào tháng 3 14, 2025, https://www.auanet.org/documents/guidelines/archive/bph-2018.pdf
22. Surgical Management of Lower Urinary Tract Symptoms Attributed to Benign Prostatic Hyperplasia: AUA Guideline – American Urological Association, truy cập vào tháng 3 14, 2025, https://www.auanet.org/documents/Guidelines/PDF/BPH-JU.pdf
23. EAU Guidelines on the Management of Non-neurogenic Male LUTS – Uroweb, truy cập vào tháng 3 14, 2025, https://uroweb.org/guidelines/management-of-non-neurogenic-male-luts/chapter/diagnostic-evaluation
24. Management of Lower Urinary Tract Symptoms Attributed to Benign Prostatic Hyperplasia: AUA GUIDELINE PART II—Surgical Evaluation and Treatment | Journal of Urology, truy cập vào tháng 3 14, 2025, https://www.auajournals.org/doi/10.1097/JU.0000000000002184
25. (PDF) Comparison Between 1-Day and Inpatient Procedure of Holmium Laser Enucleation in Patients With Benign Prostate Hyperplasia – ResearchGate, truy cập vào tháng 3 14, 2025, https://www.researchgate.net/publication/337986368_Comparison_Between_1-Day_and_Inpatient_Procedure_of_Holmium_Laser_Enucleation_in_Patients_With_Benign_Prostate_Hyperplasia
26. Comparison Between 1-Day and Inpatient Procedure of Holmium Laser Enucleation in Patients With Benign Prostate Hyperplasia – PMC, truy cập vào tháng 3 14, 2025, https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC6913051/
27. EAU Guidelines on the Management of Non-neurogenic Male LUTS …, truy cập vào tháng 3 14, 2025, https://uroweb.org/guidelines/management-of-non-neurogenic-male-luts/chapter/disease-management
28. Silodosin for the treatment of lower urinary tract symptoms in men with benign prostatic hyperplasia – PubMed Central, truy cập vào tháng 3 14, 2025, https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC6486059/
29. Clinical guideline for male lower urinary tract symptoms, truy cập vào tháng 3 14, 2025, http://medi-guide.meditool.cn/ymtpdf/AAC1AA05-DBB6-F598-D33F-F4F523A3BDC8.pdf
30. Finasteride for benign prostatic hyperplasia – PMC – PubMed Central, truy cập vào tháng 3 14, 2025, https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC8908761/
31. Abstracts – USICON 2016 – PMC – PubMed Central, truy cập vào tháng 3 14, 2025, https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC5064671/
32. Prostatic arterial embolization for the treatment of lower urinary tract symptoms in men with benign prostatic hyperplasia – PubMed Central, truy cập vào tháng 3 14, 2025, https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC8728637/
33. Herniation of a urinary bladder diverticulum: diagnosis and …, truy cập vào tháng 3 14, 2025, https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC5372238/
34. Prostatic arterial embolization for the treatment of lower urinary tract symptoms in men with benign prostatic hyperplasia – Jung, JH – Cochrane Library, truy cập vào tháng 3 14, 2025, https://www.cochranelibrary.com/cdsr/doi/10.1002/14651858.CD012867.pub3/references
35. Comparison of prostatic artery embolisation (PAE) versus transurethral resection of the prostate (TURP) for benign prostatic hyperplasia: randomised, open label, non-inferiority trial | The BMJ, truy cập vào tháng 3 14, 2025, https://www.bmj.com/content/361/bmj.k2338
36. Bladder Diverticulum: Symptoms, Diagnosis & Treatment – Urology Care Foundation, truy cập vào tháng 3 14, 2025, https://www.urologyhealth.org/urology-a-z/b/bladder-diverticulum
37. 6. bladder stones – EAU Guidelines on Urolithiasis – Uroweb, truy cập vào tháng 3 14, 2025, https://uroweb.org/guidelines/urolithiasis/chapter/bladder-stones
38. (PDF) Spontaneous Rupture of a Urinary Bladder Diverticulum in Women: A Rare Cause of an Acute Abdomen – ResearchGate, truy cập vào tháng 3 14, 2025, https://www.researchgate.net/publication/372730930_Spontaneous_Rupture_of_a_Urinary_Bladder_Diverticulum_in_Women_A_Rare_Cause_of_an_Acute_Abdomen
39. Transurethral microwave thermotherapy for the treatment of lower urinary tract symptoms in men with benign prostatic hyperplasia – PMC – PubMed Central, truy cập vào tháng 3 14, 2025, https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC8236484/
40. Multivariate Analysis of the Failure of Removal of the Urinary Catheter within 48 Hours after Transurethral Enucleation and Resection of the Prostate – PMC, truy cập vào tháng 3 14, 2025, https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC7040379/