EAU Guidelines 2025: Hướng dẫn điều trị sỏi thận, sỏi tiết niệu.

blank
xr:d:DAF6Gjg2euU:4,j:2626014311084630646,t:24011702
Bạn đang cần bác sĩ Tiết niệu - Nam khoa tư vấn qua điện thoại: Đăng kí tại đây
5/5 - (3 bình chọn)

Hướng dẫn của Hội tiết niệu châu Âu (EAU về Điều trị bệnh lý sỏi thận (2024) cung cấp nhiều phương pháp điều trị sỏi thận, tùy thuộc vào kích thước, vị trí, thành phần sỏi và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Dưới đây là các phương pháp điều trị chính được đề xuất trong hướng dẫn:

1. Điều trị nội khoa (Medical Management)

  • Liệu pháp tống xuất sỏi (Medical Expulsive Therapy – MET): Được sử dụng cho sỏi niệu quản, giúp tăng khả năng sỏi tự đào thải ra ngoài. Các thuốc thường dùng bao gồm:Tamsulosin: Một chất ức chế alpha-adrenergic, giúp giãn cơ trơn niệu quản, tạo điều kiện cho sỏi di chuyển.
    Tadalafil: Một chất ức chế phosphodiesterase-5, cũng có tác dụng giãn cơ trơn và giảm co thắt niệu quản.
  • Liệu pháp hòa tan bằng hóa chất (Chemolysis): Được áp dụng cho sỏi axit uric để hòa tan sỏi bằng dung dịch kiềm. Phương pháp này đặc biệt hiệu quả khi sỏi có thành phần chủ yếu là axit uric và không cản quang trên X-quang.

2. Tán sỏi ngoài cơ thể (Extracorporeal Shock Wave Lithotripsy – ESWL)

  • Nguyên lý: Sử dụng sóng xung kích tạo ra từ bên ngoài cơ thể để phá vỡ sỏi thành các mảnh nhỏ, sau đó được đào thải qua đường tiết niệu.
  • Chỉ định: Thường được sử dụng cho sỏi thận có kích thước nhỏ đến trung bình (thường dưới 2 cm) và nằm ở vị trí thuận lợi trong thận.
  • Ưu điểm: Không xâm lấn, ít gây đau đớn và có thể thực hiện ngoại trú.
  • Nhược điểm: Hiệu quả có thể giảm đối với sỏi lớn, sỏi cứng hoặc sỏi nằm ở vị trí khó tiếp cận. Cần cân nhắc liều lượng bức xạ để giảm thiểu rủi ro.
  • Lưu ý: Hiệu quả của ESWL có thể bị ảnh hưởng bởi tần số xung kích. Một nghiên cứu cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về hiệu quả giữa các tần số xung kích cao, trung bình và thấp. Một nghiên cứu khác cho thấy tán sỏi xung kích chậm với công suất đầy đủ có hiệu quả hơn so với tán sỏi tăng cường công suất chậm đối với sỏi có giá trị hấp thụ cao.

3. Nội soi niệu quản (Ureteroscopy – URS)

  • Nguyên lý: Sử dụng một ống nội soi nhỏ, linh hoạt hoặc cứng, được đưa vào niệu quản qua niệu đạo và bàng quang để tiếp cận sỏi. Sau đó, sỏi có thể được gắp ra hoặc tán nhỏ bằng laser hoặc các phương pháp khác.
  • Chỉ định: Thường được sử dụng cho sỏi niệu quản và sỏi thận nhỏ đến trung bình.
  • Ưu điểm: Độ chính xác cao, có thể tiếp cận sỏi ở nhiều vị trí khác nhau trong niệu quản và thận.
  • Nhược điểm: Xâm lấn hơn so với ESWL, có thể gây ra các biến chứng như tổn thương niệu quản, nhiễm trùng hoặc hẹp niệu quản.
  • Các loại URS:Nội soi niệu quản cứng (Rigid URS): Thường dùng cho sỏi niệu quản đoạn dưới.
    Nội soi niệu quản bán cứng (Semi-rigid URS): Dùng cho sỏi niệu quản đoạn giữa và trên.
    Nội soi niệu quản mềm (Flexible URS): Dùng cho sỏi thận và sỏi niệu quản ở vị trí khó tiếp cận.

4. Tán sỏi qua da (Percutaneous Nephrolithotomy – PCNL)

  • Nguyên lý: Tạo một đường hầm nhỏ qua da vào thận để tiếp cận sỏi. Sau đó, sỏi được tán nhỏ bằng các dụng cụ cơ học hoặc laser và hút ra ngoài.
  • Chỉ định: Thường được sử dụng cho sỏi thận lớn (thường trên 2 cm), sỏi san hô hoặc sỏi cứng không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.
  • Ưu điểm: Hiệu quả cao trong việc loại bỏ sỏi lớn.
  • Nhược điểm: Xâm lấn hơn so với ESWL và URS, có thể gây ra các biến chứng như chảy máu, nhiễm trùng, tổn thương các cơ quan lân cận hoặc tràn khí màng phổi.
  • Lưu ý:Áp lực trong bể thận trong quá trình PCNL có thể ảnh hưởng đến nguy cơ sốt sau phẫu thuật.
    Axit Tranexamic có thể được sử dụng để ngăn ngừa các biến cố xuất huyết trong PCNL.

5. Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc hoặc nội soi ổ bụng (Laparoscopic or Retroperitoneal Laparoscopic Stone Removal)

  • Nguyên lý: Tạo các vết rạch nhỏ trên bụng hoặc lưng để đưa các dụng cụ phẫu thuật và camera vào tiếp cận sỏi và lấy sỏi ra.
  • Chỉ định: Thường được sử dụng cho sỏi niệu quản lớn hoặc sỏi ở vị trí khó tiếp cận bằng các phương pháp nội soi khác.
  • Ưu điểm: Ít xâm lấn hơn so với phẫu thuật mở truyền thống.
  • Nhược điểm: Yêu cầu kỹ năng phẫu thuật cao, có thể gây ra các biến chứng như tổn thương các cơ quan lân cận, nhiễm trùng hoặc thoát vị vết mổ.

**Bảng dưới so sánh các phương pháp điều trị sỏi thận:

EAU Guidelines 2025: Hướng dẫn điều trị sỏi thận, sỏi tiết niệu.

Lựa chọn phương pháp điều trị:

Việc lựa chọn phương pháp điều trị sỏi thận cụ thể cần được cá nhân hóa dựa trên các yếu tố sau:

- Nhà tài trợ nội dung -

Kích thước và vị trí sỏi: Sỏi nhỏ thường được điều trị bằng MET hoặc ESWL, trong khi sỏi lớn hơn có thể cần URS hoặc PCNL.

Thành phần sỏi: Sỏi axit uric có thể được hòa tan bằng hóa chất, trong khi các loại sỏi khác cần được tán hoặc gắp bỏ.

Tình trạng sức khỏe của bệnh nhân: Bệnh nhân có các bệnh lý nền hoặc chống chỉ định với một số phương pháp điều trị cần được xem xét cẩn thận.

Kinh nghiệm và trang thiết bị của cơ sở y tế: Việc lựa chọn phương pháp điều trị cũng phụ thuộc vào kinh nghiệm của bác sĩ và các trang thiết bị có sẵn tại cơ sở y tế.

Bs Đặng Phước Đạt – BV Gia Đình