Phân tầng nguy cơ bệnh nhân là một phần quan trọng trong việc quản lý sử dụng kháng sinh, giúp các bác sĩ đưa ra quyết định điều trị phù hợp dựa trên mức độ rủi ro nhiễm khuẩn đa kháng của từng bệnh nhân. Dưới đây là những thông tin hữu ích về phân tầng nguy cơ bệnh nhân, đặc biệt trong bối cảnh nhiễm khuẩn đường tiết niệu (NKĐTN) và các bệnh nhiễm trùng khác.
Phân tầng nguy cơ trong nhiễm khuẩn đường tiết niệu
Nguy cơ thấp: Bệnh nhân chưa từng điều trị tại cơ sở y tế nào hoặc chỉ thăm khám/thực hiện các thủ thuật tối thiểu, hoặc chỉ lưu cấp cứu trong vòng 24 giờ. Bệnh nhân cũng chưa sử dụng kháng sinh trong vòng 90 ngày trước đó.
Nguy cơ trung bình: Bệnh nhân có nhập viện hoặc chăm sóc y tế ngắn hạn (2-5 ngày), và/hoặc có thủ thuật xâm lấn (đặt catheter, ống thông bàng quang, tán sỏi ngoài cơ thể, trung phẫu) trong 12 tháng qua (hoặc đại phẫu đã qua 12 tháng). Bệnh nhân có thể đã dùng kháng sinh trong vòng 3 tháng qua. Ngoài ra, bệnh nhân có thể đến từ viện dưỡng lão hoặc là trẻ em có bệnh lý hệ niệu đến từ các trung tâm bảo trợ trẻ khuyết tật – mồ côi.
Nguy cơ cao: Bệnh nhân nhập viện nhiều lần, nằm viện kéo dài (≥ 5 ngày) và/hoặc có đại phẫu, hoặc 2 trung phẫu trở lên (trong 12 tháng qua), hoặc có thủ thuật nhiều xâm lấn (thông niệu đạo bàng quang lưu, ống thông JJ, nội soi tán sỏi qua da). Bệnh nhân có tiền sử nhiễm khuẩn đa kháng hoặc nhiễm các vi khuẩn đặc biệt. Ngoài ra, bệnh nhân có thể có tình trạng suy giảm miễn dịch (ví dụ: điểm Karnofsky < 70 hoặc qSOFA ≥ 2).




Nguyên tắc chung về phân tầng nguy cơ
Các yếu tố nguy cơ liên quan đến chăm sóc y tế và sử dụng kháng sinh là những yếu tố chính để phân loại bệnh nhân.
Chỉ cần có một yếu tố nguy cơ liên quan, bệnh nhân sẽ được xếp vào nhóm nguy cơ tương ứng.
Nếu bệnh nhân có nhiều yếu tố thuộc các nhóm khác nhau, thứ tự ưu tiên phân nhóm từ cao đến thấp.
Trong trường hợp không rõ ràng, ưu tiên chọn phân tầng cao hơn để có thái độ xử trí tích cực hơn.
Hướng dẫn kháng sinh điều trị ban đầu mang tính định hướng và cần tham khảo thêm về mô hình bệnh tật và tình hình nhạy/kháng của vi khuẩn tại địa phương.
Phân tầng nguy cơ trong các bệnh nhiễm khuẩn khác
Các yếu tố nguy cơ được sử dụng để đánh giá mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng và nguy cơ kháng thuốc bao gồm tiền sử điều trị, sử dụng kháng sinh gần đây, tình trạng suy giảm miễn dịch và các yếu tố liên quan đến chăm sóc y tế.
Các yếu tố nguy cơ khác như tuổi tác, bệnh mạn tính kèm theo cũng được xem xét trong phân tầng nguy cơ.
Mục tiêu của phân tầng nguy cơ
Hướng dẫn lựa chọn kháng sinh: Phân tầng nguy cơ giúp các bác sĩ lựa chọn kháng sinh phù hợp ngay từ đầu dựa trên khả năng vi khuẩn gây bệnh và mức độ nhạy cảm của chúng.
Tối ưu hóa điều trị: Việc chọn kháng sinh phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu quả điều trị, giảm thiểu độc tính và các tác dụng phụ của thuốc, đồng thời giảm chi phí điều trị.
Hạn chế kháng thuốc: Phân tầng nguy cơ góp phần giảm thiểu sự chọn lọc các dòng vi khuẩn kháng thuốc, bảo vệ hiệu quả của các loại kháng sinh.
Lưu ý:
Phân tầng nguy cơ chỉ là một trong các yếu tố cần xem xét khi lựa chọn kháng sinh. Tình trạng lâm sàng cụ thể của bệnh nhân, kết quả xét nghiệm vi sinh, và kinh nghiệm của bác sĩ cũng đóng vai trò quan trọng.
Việc giám sát tình hình vi sinh liên tục là cơ sở để xây dựng và cập nhật hướng dẫn sử dụng kháng sinh hợp lý, giảm tỷ lệ kháng kháng sinh.
Tóm lại, phân tầng nguy cơ bệnh nhân là một công cụ hữu ích để hỗ trợ các bác sĩ đưa ra quyết định điều trị kháng sinh phù hợp và hiệu quả, đồng thời góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng trước tình trạng kháng thuốc kháng sinh ngày càng gia tăng.