Sỏi thận là một bệnh lý phổ biến và Nội soi ngược dòng tán sỏi thận bằng ống soi mềm (RIRS) ngày càng được sử dụng rộng rãi như một phương pháp điều trị ít xâm lấn 1. RIRS đã trở thành phương pháp điều trị chính cho sỏi thận có kích thước nhỏ hơn 2 cm, thường thay thế các phương pháp cũ hơn nhờ những tiến bộ trong công nghệ 1.
Một thủ thuật thường quy sau nội soi ngược dòng tán sỏi thận bằng ống soi mềm (RIRS) là đặt một ống thông niệu quản Double-J (sonde JJ) 1. Việc đặt ống thông này nhằm mục đích chính là ngăn ngừa phù nề niệu quản, giảm đau quặn thận, tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển của các mảnh sỏi còn sót lại và ngăn ngừa hẹp niệu quản 1.
Mặc dù ống thông JJ mang lại nhiều lợi ích, nhưng nó cũng là một vật thể lạ trong cơ thể và có thể gây ra sự khó chịu cũng như các biến chứng tiềm ẩn, do đó cần xem xét cẩn thận thời gian lưu ống thông tối ưu 1. Sự cân bằng giữa lợi ích và nguy cơ liên quan đến thời gian lưu ống thông JJ sau RIRS là rất quan trọng. Bài viết dưới đây sẽ tập trung vào việc phân tích thời điểm tối ưu để rút ống thông JJ sau RIRS không biến chứng dựa trên bằng chứng từ các nguồn quốc tế uy tín.
Vai trò của Sonde JJ sau nội soi ống mềm tán sỏi ngược dòng RIRS
Ống thông JJ đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì sự thông thoáng của niệu quản sau phẫu thuật 1. Chức năng này đặc biệt quan trọng trong giai đoạn hậu phẫu sớm để đảm bảo dẫn lưu nước tiểu từ thận xuống bàng quang một cách hiệu quả và ngăn ngừa tình trạng ứ nước tại thận 1. Ngoài ra, ống thông JJ còn giúp tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển tự nhiên của các mảnh sỏi nhỏ còn sót lại bằng cách làm giãn niệu quản 1. Điều này có thể làm giảm nguy cơ tắc nghẽn niệu quản do các mảnh sỏi này gây ra. Một vai trò quan trọng khác của ống thông JJ là ngăn ngừa sự hình thành sẹo và hẹp niệu quản sau các thao tác bằng dụng cụ trong quá trình RIRS 1. Trong trường hợp có những tổn thương nhỏ ở niệu quản xảy ra trong quá trình phẫu thuật, ống thông JJ có thể đóng vai trò như một biện pháp dẫn lưu tạm thời, giúp nước tiểu không tiếp xúc trực tiếp với vị trí tổn thương, từ đó thúc đẩy quá trình lành thương 1. Hiểu rõ những chức năng này giúp chúng ta nhận thức được sự cần thiết của việc duy trì ống thông trong một khoảng thời gian nhất định sau phẫu thuật.

Các Nghiên Cứu Lâm Sàng Về Thời Điểm Rút Sonde JJ
Nhiều nghiên cứu lâm sàng đã được thực hiện để đánh giá tác động của các khoảng thời gian lưu ống thông JJ khác nhau sau RIRS. Một nghiên cứu được thực hiện bởi TransResUrology 1 đã so sánh việc rút ống thông niệu quản đơn giản ở các thời điểm <24 giờ, 24-72 giờ và >72 giờ sau RIRS. Nghiên cứu này cho thấy rằng việc rút ống thông sau 72 giờ giúp giảm thiểu nhu cầu phải đặt ống thông JJ sau đó (chỉ 15% bệnh nhân cần so với 84% và 33% ở các nhóm còn lại). Điều này cho thấy thời gian lưu ống thông niệu quản đơn giản khoảng 72 giờ có thể là tối ưu để giảm các biến chứng và nhu cầu can thiệp thêm. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng trong trường hợp niệu quản bị tổn thương, ống thông JJ nên được giữ trong 3-6 tuần; nếu không có tổn thương, ống thông có thể được rút sau 3-10 ngày.
Một nghiên cứu khác tập trung vào bệnh nhân ghép thận 8 đã tiến hành phân tích tổng hợp và nhận thấy rằng việc rút ống thông sớm hơn (<3 tuần sau ghép thận) có liên quan đến việc giảm tỷ lệ nhiễm trùng đường tiết niệu mà không làm tăng nguy cơ rò rỉ nước tiểu. Nghiên cứu này khuyến cáo nên rút ống thông niệu quản được đặt trong quá trình ghép thận khoảng ba tuần sau phẫu thuật. Mặc dù bối cảnh là ghép thận, nhưng kết quả này gợi ý rằng việc rút ống thông sớm có thể có lợi trong việc giảm nguy cơ nhiễm trùng liên quan đến ống thông.
Nghiên cứu của Michigan Urological Surgery Improvement Collaborative (MUSIC) 10 đã phân tích dữ liệu của hàng ngàn bệnh nhân trải qua nội soi niệu quản và đặt stent. Nghiên cứu này phát hiện ra rằng thời gian lưu ống thông niệu quản từ 0-4 ngày sau can thiệp sỏi và nội soi niệu quản ở những bệnh nhân chưa được đặt stent trước đó có liên quan đến việc tăng nguy cơ tái khám cấp cứu quanh thời điểm rút stent. Nghiên cứu khuyến cáo nên duy trì stent ít nhất 5 ngày ở những bệnh nhân không được đặt stent trước đó. Điều này cho thấy việc rút stent quá sớm có thể dẫn đến các biến chứng cần can thiệp y tế khẩn cấp.
Một nghiên cứu khác so sánh thời gian lưu stent 3 ngày với 7 ngày sau nội soi niệu quản không biến chứng 11 cho thấy nhóm rút stent sau 3 ngày có các chỉ số về tiết niệu, đau và sức khỏe tổng quát tốt hơn so với nhóm 7 ngày. Không có sự khác biệt đáng kể về thống kê về các biến chứng giữa hai nhóm. Nghiên cứu này gợi ý rằng trong các trường hợp nội soi niệu quản không phức tạp, thời gian lưu stent ngắn hơn (3 ngày) có thể mang lại lợi ích về mặt triệu chứng cho bệnh nhân mà không làm tăng nguy cơ biến chứng.
Bảng tóm tắt các nghiên cứu lâm sàng chính:
Nghiên cứu | Đối tượng bệnh nhân | Loại ống thông | Thời gian lưu so sánh | Kết quả chính |
TransResUrology 1 | RIRS sỏi thận | Ống thông niệu quản đơn giản | <24h, 24-72h, >72h | Rút sau >72h giảm nhu cầu đặt JJ stent; JJ stent 3-10 ngày nếu không tổn thương |
Ghép thận 8 | Bệnh nhân ghép thận | JJ stent | <3 tuần vs. >3 tuần | Rút sớm (<3 tuần) giảm nhiễm trùng đường tiết niệu |
MUSIC 10 | Nội soi niệu quản và can thiệp sỏi | Ureteral stent | 0-4 ngày vs. ≥ 5 ngày | Thời gian lưu ≤4 ngày tăng tái khám cấp cứu |
Heidenberg et al11. | Nội soi niệu quản không biến chứng | JJ stent (ngụ ý) | 3 ngày vs. 7 ngày | Nhóm 3 ngày có triệu chứng tiết niệu, đau và sức khỏe tổng quát tốt hơn |
Bảng này cho thấy sự khác biệt trong thời gian lưu ống thông được đề xuất và các kết quả đo lường giữa các nghiên cứu khác nhau, nhấn mạnh sự phức tạp trong việc xác định thời điểm tối ưu.
Khuyến Nghị từ Các Tổ Chức Y Tế Lớn
Hiệp hội Tiết niệu Hoa Kỳ (AUA) đã đưa ra hướng dẫn về quản lý phẫu thuật sỏi thận 12. Hướng dẫn này gợi ý rằng nên đặt ống thông niệu quản trong khoảng ba đến bảy ngày sau một ca can thiệp sỏi không biến chứng thường quy bằng nội soi 10. Tuy nhiên, AUA cũng khuyến nghị rằng có thể bỏ qua việc đặt ống thông niệu quản sau nội soi niệu quản ở những bệnh nhân đáp ứng tất cả các tiêu chí sau: không nghi ngờ tổn thương niệu quản trong quá trình nội soi, không có bằng chứng hẹp niệu quản hoặc các cản trở giải phẫu khác đối với việc đào thải mảnh sỏi, có một thận đối bên bình thường, không có thận độc nhất, và không có mảnh sỏi sót lại đáng kể 13. Điều này cho thấy AUA đưa ra một khoảng thời gian linh hoạt và nhấn mạnh việc cá nhân hóa quyết định dựa trên tình trạng cụ thể của bệnh nhân và đánh giá của bác sĩ phẫu thuật. Hướng dẫn của AUA về quản lý nội khoa sỏi thận 15 không đề cập cụ thể đến việc đặt stent sau RIRS, mà tập trung hơn vào việc phòng ngừa sỏi.
Hiệp hội Tiết niệu Châu Âu (EAU) trong hướng dẫn về sỏi tiết niệu 1 có quan điểm mạnh mẽ hơn về việc không nên đặt stent trong các trường hợp nội soi niệu quản không biến chứng 16. EAU chỉ đề xuất đặt ống thông JJ nếu việc tiếp cận niệu quản ban đầu không thành công, như một bước đệm trước khi thực hiện lại nội soi niệu quản sau vài ngày 16. Đối với sỏi thận lớn hơn 2 cm, EAU cũng lưu ý rằng việc sử dụng nội soi niệu quản mềm (RIRS) có thể được xem xét nếu các phương pháp khác như tán sỏi ngoài cơ thể (SWL) hoặc phẫu thuật nội soi qua da (PCNL) không phù hợp, nhưng điều này có thể làm tăng nguy cơ cần can thiệp lại và đặt stent 16. EAU khuyến nghị sử dụng liệu pháp tống xuất nội khoa (MET) để giảm các triệu chứng liên quan đến stent 16.
Phòng khám Mayo 24 cho biết hầu hết các ống thông niệu quản chỉ là tạm thời và được rút sau vài ngày hoặc vài tuần, tùy thuộc vào tình trạng bệnh. Mayo Clinic cũng nhấn mạnh các triệu chứng thường gặp liên quan đến stent như nóng rát khi đi tiểu, tiểu ra máu và khó chịu 6. Thông tin từ Mayo Clinic phù hợp với quan điểm chung rằng thời gian lưu stent là khác nhau và cần cân nhắc các tác dụng phụ tiềm ẩn.
Dựa trên các tài liệu được cung cấp, Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) không có hướng dẫn cụ thể nào trực tiếp đề cập đến thời điểm tối ưu để rút ống thông JJ sau RIRS không biến chứng 3. Điều này cho thấy việc quản lý ống thông JJ sau RIRS chủ yếu dựa trên các hướng dẫn của các hiệp hội tiết niệu và quy trình của từng cơ sở y tế.
Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Thời Điểm Rút Sonde JJ
Thời điểm tối ưu để rút ống thông JJ sau RIRS không phải là một con số cố định mà bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau. Độ phức tạp của ca phẫu thuật là một yếu tố quan trọng 29. Một ca RIRS phức tạp hơn, chẳng hạn như khi sỏi có kích thước lớn, số lượng nhiều hoặc vị trí khó tiếp cận, có thể đòi hỏi thời gian lưu stent lâu hơn để đảm bảo dẫn lưu và lành thương đầy đủ. Sự phức tạp của phẫu thuật có thể làm tăng nguy cơ tổn thương niệu quản, do đó việc kéo dài thời gian đặt stent có thể có lợi.
Sự hiện diện của các mảnh sỏi sót lại cũng có thể ảnh hưởng đến quyết định về thời gian rút stent 1. Nếu còn nhiều mảnh sỏi sau phẫu thuật, việc giữ stent lâu hơn một chút có thể giúp niệu quản giãn nở, tạo điều kiện thuận lợi cho việc đào thải các mảnh sỏi này và ngăn ngừa tắc nghẽn.
Những bệnh nhân có tiền sử hẹp niệu quản hoặc các bất thường giải phẫu khác có thể cần thời gian đặt stent kéo dài hơn 1. Trong những trường hợp này, stent giúp duy trì sự thông thoáng của niệu quản.
Các biến chứng xảy ra trong quá trình phẫu thuật, chẳng hạn như tổn thương hoặc thủng niệu quản, chắc chắn sẽ cần thời gian đặt stent lâu hơn (có thể từ 3-6 tuần đối với stent JJ trong trường hợp tổn thương) để niệu quản có thời gian phục hồi 1. Stent đóng vai trò như một biện pháp bắc cầu tạm thời và hỗ trợ quá trình lành thương.
Các yếu tố và triệu chứng của bệnh nhân sau phẫu thuật cũng rất quan trọng 1. Mức độ đau mà bệnh nhân báo cáo, sự hiện diện của tình trạng ứ nước thận hoặc sự phát triển của nhiễm trùng đường tiết niệu có thể ảnh hưởng đến quyết định về thời điểm rút stent. Các triệu chứng dai dẳng có thể cho thấy cần giữ stent lâu hơn hoặc cần rút sớm hơn nếu sự khó chịu liên quan đến stent trở nên nghiêm trọng.
Việc sử dụng dây rút stent cũng là một yếu tố cần xem xét. Dây rút stent cho phép rút stent sớm hơn (có thể sớm nhất là 5 ngày theo nghiên cứu MUSIC), nhưng việc rút quá sớm (≤4 ngày) có thể làm tăng nguy cơ tái khám cấp cứu 10. Dây rút stent mang lại phương pháp rút ít xâm lấn hơn nhưng đòi hỏi phải hẹn thời điểm rút chính xác và hướng dẫn bệnh nhân cẩn thận.

Các Biến Chứng Tiềm Ẩn Liên Quan Đến Thời Điểm Rút Sonde JJ
Việc rút ống thông JJ quá sớm có thể dẫn đến một số nguy cơ. Tăng nguy cơ tắc nghẽn niệu quản do phù nề hoặc các mảnh sỏi chưa được đào thải là một mối lo ngại 3. Bệnh nhân cũng có thể bị đau và quặn thận nhiều hơn 3. Nếu việc dẫn lưu nước tiểu không đủ, tình trạng ứ nước thận có thể xảy ra 3. Nghiên cứu MUSIC cho thấy việc rút stent trong vòng 4 ngày sau phẫu thuật có thể làm tăng nguy cơ bệnh nhân phải đến phòng cấp cứu 10.
Ngược lại, việc rút ống thông JJ quá muộn cũng có những rủi ro riêng. Nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu (UTIs) tăng lên khi thời gian lưu ống thông kéo dài 5. Ống thông là một vật thể lạ, tạo điều kiện cho vi khuẩn bám vào và phát triển. Thời gian lưu ống thông càng lâu thì khả năng bị đóng cặn khoáng chất càng cao, gây khó khăn cho việc rút và có thể cần các thủ thuật phức tạp hơn 5. Bệnh nhân có thể cảm thấy khó chịu và có các triệu chứng liên quan đến stent (ví dụ: tiểu thường xuyên, tiểu gấp, đau) nhiều hơn nếu stent được giữ quá lâu 4. Ngoài ra, ống thông có thể bị di chuyển hoặc gãy nếu để quá lâu 5. Cuối cùng, việc kéo dài thời gian lưu ống thông cũng có thể làm tăng chi phí liên quan đến việc chăm sóc và xử lý các biến chứng tiềm ẩn 1.
Tổng Hợp và Khuyến Nghị Dựa Trên Bằng Chứng
Các nghiên cứu và hướng dẫn đã xem xét cho thấy sự khác biệt trong các khuyến nghị về thời điểm tối ưu để rút ống thông JJ sau RIRS không biến chứng. Tuy nhiên, một số điểm chính có thể được rút ra. Đối với các trường hợp RIRS không biến chứng thường quy mà không xác định được tổn thương niệu quản hoặc các yếu tố nguy cơ khác, thời gian rút ống thông JJ trong khoảng 3 đến 7 ngày có vẻ là một cách tiếp cận hợp lý, phù hợp với hướng dẫn của AUA và kết quả của nghiên cứu so sánh 3 ngày với 7 ngày cho thấy bệnh nhân có các chỉ số tốt hơn khi rút sớm hơn. Tuy nhiên, hướng dẫn của EAU gợi ý nên cân nhắc không đặt stent trong các trường hợp không biến chứng. Quyết định này nên dựa trên kinh nghiệm của bác sĩ phẫu thuật và quy trình của từng cơ sở y tế.
Việc rút stent trước 5 ngày ở những bệnh nhân không được đặt stent trước đó, đặc biệt là những người có dây rút stent, có thể làm tăng nguy cơ tái khám cấp cứu, như nghiên cứu MUSIC đã chỉ ra. Do đó, thời gian lưu tối thiểu là 5 ngày có thể thận trọng trong những trường hợp như vậy. Trong trường hợp sử dụng ống thông niệu quản đơn giản (ít phổ biến hơn ống thông JJ sau RIRS), việc rút ống thông sau khoảng 72 giờ có thể giảm thiểu nhu cầu đặt stent JJ sau đó, theo một nghiên cứu.
Điều quan trọng cần nhấn mạnh là thời điểm tối ưu để rút ống thông JJ cuối cùng nên được cá nhân hóa dựa trên đánh giá kỹ lưỡng các yếu tố của bệnh nhân, độ phức tạp của phẫu thuật, bất kỳ phát hiện nào trong quá trình phẫu thuật và diễn biến cũng như các triệu chứng sau phẫu thuật của bệnh nhân. Quyết định cuối cùng về thời điểm rút stent nên dựa trên đánh giá lâm sàng toàn diện của bác sĩ phẫu thuật và tuân theo các quy trình đã được thiết lập của cơ sở y tế. Cần có thêm các thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên tiền cứu để xác định chắc chắn thời điểm rút ống thông JJ tối ưu sau RIRS cho các nhóm bệnh nhân và các tình huống phẫu thuật khác nhau.

Kết luận
Thời điểm tối ưu để rút ống thông JJ sau nội soi ngược dòng tán sỏi thận bằng ống soi mềm là một vấn đề phức tạp và không có một câu trả lời duy nhất phù hợp cho tất cả mọi trường hợp. Bằng chứng hiện tại cho thấy rằng đối với các trường hợp không biến chứng, thời gian lưu ống thông trong khoảng 3 đến 7 ngày có thể là phù hợp, nhưng việc không đặt stent nên được xem xét. Việc rút stent quá sớm có thể làm tăng nguy cơ biến chứng, trong khi việc giữ stent quá lâu lại làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và các triệu chứng liên quan đến stent. Quyết định cuối cùng cần được cá nhân hóa, dựa trên đánh giá của bác sĩ phẫu thuật về các yếu tố liên quan đến bệnh nhân và phẫu thuật, cũng như các hướng dẫn hiện hành từ các tổ chức tiết niệu uy tín.
Nguồn trích dẫn
1. Optimal Time of Ureteral Catheter Removal after Retrograde Intrarenal Surgery – Translational Research in Urology, truy cập vào tháng 3 13, 2025, https://www.transresurology.com/article_132983_a9a06a0240aea7f3a839edb23e7111fd.pdf
2. Retrograde intrarenal surgery for renal stones – Part 2 – PMC, truy cập vào tháng 3 13, 2025, https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC5562241/
3. Optimal Time of Ureteral Catheter Removal after Retrograde Intrarenal Surgery, truy cập vào tháng 3 13, 2025, https://www.transresurology.com/article_132983.html
4. Frequently Asked Questions about Ureteral Stents – Michigan Medicine, truy cập vào tháng 3 13, 2025, https://www.med.umich.edu/1libr/urology/FAQUrologicUreteralStents.pdf
5. Ureteroscopy and Laser Lithotripsy » Department of Urology » College of Medicine », truy cập vào tháng 3 13, 2025, https://urology.ufl.edu/patient-care/stone-disease/procedures/ureteroscopy-and-laser-lithotripsy/
6. Double J-stent placement – Uroweb – Patient Information, truy cập vào tháng 3 13, 2025, https://patients.uroweb.org/treatments/double-j-stent-placement/
7. Fluoroscopic Guidance of Retrograde Exchange of Ureteral Stents in Women | AJR, truy cập vào tháng 3 13, 2025, https://ajronline.org/doi/10.2214/AJR.07.3216
8. Timing of Ureteric Stent Removal and Occurrence of Urological Complications after Kidney Transplantation: A Systematic Review and Meta-Analysis, truy cập vào tháng 3 13, 2025, https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC6572676/
9. Timing of Ureteric Stent Removal and Occurrence of Urological Complications after Kidney Transplantation: A Systematic Review and Meta-Analysis – PubMed, truy cập vào tháng 3 13, 2025, https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/31100847/
10. What Is the Optimal Stenting Duration After Ureteroscopy and Stone Intervention? Impact of Dwell Time on Postoperative Emergency Department Visit – Michigan Urological Surgery Improvement Collaborative, truy cập vào tháng 3 13, 2025, https://musicurology.com/wp-content/uploads/2024/05/What-Is-the-Optimal-Stenting-Duration-After-Ureteroscopy-and-Stone-Intervention_-Impact-of-Dwell-Time-on-Postoperative-Emergency-Department-Visits.pdf
11. Timing of Ureteral Stent Removal After Ureteroscopy on Stent-Related Symptoms – A Validated Questionnaire Comparison of 3 and 7 Days Stent Duration – ResearchGate, truy cập vào tháng 3 13, 2025, https://www.researchgate.net/publication/375040935_Timing_of_Ureteral_Stent_Removal_After_Ureteroscopy_on_Stent-Related_Symptoms_-_A_Validated_Questionnaire_Comparison_of_3_and_7_Days_Stent_Duration
12. Kidney Stones: Surgical Management Guideline – American Urological Association, truy cập vào tháng 3 13, 2025, https://www.auanet.org/guidelines-and-quality/guidelines/kidney-stones-surgical-management-guideline
13. Surgical Management of Stones: American Urological Association …, truy cập vào tháng 3 13, 2025, https://www.auajournals.org/doi/10.1016/j.juro.2016.05.091
14. MP15-07 TIMING OF URETERAL STENT REMOVAL AFTER URETEROSCOPY ON STENT-RELATED SYMPTOMS – Journal of Urology, truy cập vào tháng 3 13, 2025, https://www.auajournals.org/doi/pdf/10.1097/JU.0000000000000840.07
15. Kidney Stones: Medical Mangement Guideline – American Urological Association, truy cập vào tháng 3 13, 2025, https://www.auanet.org/guidelines-and-quality/guidelines/kidney-stones-medical-mangement-guideline
16. d56bochluxqnz.cloudfront.net, truy cập vào tháng 3 13, 2025, https://d56bochluxqnz.cloudfront.net/documents/pocket-guidelines/EAU-Pocket-on-Urolithiasis-2024.pdf
17. International Alliance of Urolithiasis guideline on retrograde intrarenal surgery – PMC, truy cập vào tháng 3 13, 2025, https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC10084014/
18. EAU GUIDELINES ON UROLITHIASIS – cloudfront.net, truy cập vào tháng 3 13, 2025, https://d56bochluxqnz.cloudfront.net/documents/pocket-guidelines/EAU-Pocket-on-Urolithiasis-2023.pdf
19. Urological Guidelines for Kidney Stones: Overview and Comprehensive Update – PMC, truy cập vào tháng 3 13, 2025, https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC10889283/
20. EAU Guidelines – Uroweb, truy cập vào tháng 3 13, 2025, https://uroweb.org/guidelines
21. EAU GUIDELINES ON UROLITHIASIS – cloudfront.net, truy cập vào tháng 3 13, 2025, https://d56bochluxqnz.cloudfront.net/documents/pocket-guidelines/EAU-Pocket-on-Urolithiasis-2022.pdf
22. EAU Guidelines on Urolithiasis – Urology Cheatsheets, truy cập vào tháng 3 13, 2025, https://urologycheatsheets.org/sheet/eau-guidelines-on-urolithiasis/
23. EAU Guidelines on Urolithiasis – Uroweb, truy cập vào tháng 3 13, 2025, https://uroweb.org/guidelines/urolithiasis
24. Percutaneous nephrolithotomy – Mayo Clinic, truy cập vào tháng 3 13, 2025, https://www.mayoclinic.org/tests-procedures/percutaneous-nephrolithotomy/about/pac-20385051
25. Ureteral Stent: Purpose, Procedure, Results & Removal – Cleveland Clinic, truy cập vào tháng 3 13, 2025, https://my.clevelandclinic.org/health/treatments/21795-ureteral-stents
26. Kidney stones – Care at Mayo Clinic, truy cập vào tháng 3 13, 2025, https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/kidney-stones/care-at-mayo-clinic/mac-20355761
27. Post Surgery Instructions: Ureteroscopy (Kidney Stones/Stents) – Denver Urology Clinic, truy cập vào tháng 3 13, 2025, https://denverurologyclinic.com/for-patients/post-surgery-instructions/
28. JJ Stent (removal of kidney stones) – YouTube, truy cập vào tháng 3 13, 2025, https://www.youtube.com/watch?v=N9fc96ohTpk
29. Assessment of Factors Responsible for Stone-Free Status After Retrograde Intrarenal Surgery – PMC, truy cập vào tháng 3 13, 2025, https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC11217185/
30. Factors Affecting Stone-freeness in the Initial Session of RIRS in Childhood Kidney Stones, truy cập vào tháng 3 13, 2025, https://jurolsurgery.org/articles/factors-affecting-stone-freeness-in-the-initial-session-of-rirs-in-childhood-kidney-stones/doi/jus.galenos.2023.2023.0005
31. Forgotten ureteral stents: a systematic review of literature – PMC, truy cập vào tháng 3 13, 2025, https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC10913558/