Aricept là thuốc gì? Công dụng; liều dùng; chỉ định; chống chỉ định bacsidanang.com
Thành phần trong thuốc Aricept
Mỗi viên thuốc có chứa donepezil hydrochloride 5mg hoặc 10mg.
Công dụng
Công dụng thuốc Aricept là gì?
Aricept cải thiện chức năng của các tế bào thần kinh trong não. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phân hủy của chất hóa học acetylcholine. Những người bị sa sút trí tuệ thường có mứa chất này thấp hơn, do đó gặp phải vấn đề về ghi nhớ, suy nghĩ và suy luận.
Aricept được sử dụng để điều trị triệu chứng:
- Bệnh Alzheimer mức độ nhẹ, trung bình và nặng.
- Sa sút trí tuệ do mạch máu (sa sút trí tuệ trong bệnh mạch máu não).
Tuy nhiên, bạn lưu ý đây không phải là thuốc chữa bệnh Alzheimer. Tình trạng này sẽ tiến triển theo thời gian, ngay cả ở những người dùng donepezil.
Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ.
Liều dùng thuốc Aricept cho người lớn như thế nào?
Liều bắt đầu thường là 5mg/ngày, 1 lần mỗi ngày và duy trì trong một tháng. Sau 4-6 tuần, bác sĩ có thể tăng liều lên 10mg/ngày, 1 lần mỗi ngày. Liều tối đa dùng cho mỗi ngày là 10mg. Vẫn chưa có nghiên cứu về lợi ích và tác dụng phụ khi dùng thuốc với liều lớn hơn.
Đối với người bị suy thận hoặc suy gan, bác sĩ sẽ điều chỉnh liều lượng phù hợp dựa vào khả năng dung nạp thuốc của người bệnh.
Liều dùng thuốc Aricept cho trẻ em như thế nào?
Thuốc này không được khuyên dùng cho trẻ em. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ.
Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Aricept như thế nào?
Bạn nên dùng thuốc theo đúng hướng dẫn trên nhãn thuốc hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không dùng với liều lớn hơn, nhỏ hơn hay lâu hơn quy định.
Bạn có thể uống thuốc cùng hoặc không cùng với thức ăn. Uống nguyên viên, không bẻ, nghiền hoặc nhai thuốc.
Bạn nên làm gì nếu dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm buồn nôn, nôn mửa, chảy nước dãi, đổ mồ hôi, mờ mắt, cảm thấy choáng váng, tim đập chậm, thở nông, yếu cơ, ngất xỉu hoặc co giật.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn cần dùng thường xuyên và quên uống một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Tác dụng phụ
Thuốc Aricept có những tác dụng phụ nào?
Gọi cấp cứu nếu bạn có các dấu hiệu của phản ứng dị ứng với thuốc: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.
Ngừng sử dụng Aricept và đến gặp bác sĩ nếu bạn có:
- Nôn mửa nghiêm trọng hoặc kéo dài
- Choáng váng
- Tim đập chậm
- Co giật
- Tiểu đau hoặc gặp khó khăn khi đi tiểu
- Xuất hiện vấn đề hô hấp mới hoặc tồi tệ hơn
- Dấu hiệu xuất huyết dạ dày – ợ chua nghiêm trọng hoặc đau dạ dày, phân có máu hoặc màu hắc ín, ho ra máu hoặc chất nôn trông giống như bã cà phê.
Các tác dụng phụ thông thường của thuốc có thể gồm:
- Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy
- Ăn mất ngon
- Đau cơ
- Mất ngủ
- Cảm thấy mệt
Nếu bạn có bất cứ triệu chứng bất thường nào trong quá trình dùng thuốc, hãy nhanh chóng đến gặp bác sĩ. Cơ địa mỗi người không giống nhau. Do đó, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được chẩn đoán chính xác.
Thận trọng
Trước khi dùng thuốc Aricept, bạn cần lưu ý gì?
Thuốc chống chỉ định ở những người quá mẫn với donepezil hydrochloride, các dẫn xuất của piperidine hoặc bất cứ tá dược nào trong công thức.
Trước khi dùng thuốc, hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn có:
- Rối loạn nhịp tim
- Tiền sử loét dạ dày
- Phì đại tuyến tiền liệt hoặc các vấn đề về tiểu tiện
- Bệnh gan hoặc thận
- Động kinh hoặc rối loạn co giật khác
- Khó nuốt
- Hen suyễn, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) hoặc rối loạn hô hấp khác.
Các chuyên gia vẫn chưa biết Aricept có gây hại cho thai nhi hoặc truyền qua sữa mẹ hay không. Do đó, để đảm bảo an toàn, hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú khi sử dụng thuốc này.
Ngoài ra, thuốc này cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng suy nghĩ và phản ứng của người bệnh. Vì vậy, bạn không nên lái xe hoặc làm các công việc đòi hỏi tập trung cao trong khi dùng Aricept.
Tương tác
Thuốc Aricept có thể tương tác với những thuốc nào?
Cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc bạn đã và đang sử dụng trong quá trình điều trị với Aricept, đặc biệt là:
- NSAID (thuốc kháng viêm không steroid) – aspirin, ibuprofen, naproxen, celecoxib, diclofenac, indomethacin, meloxicam và những loại khác.
Các loại thuốc khác có thể tương tác với donepezil, bao gồm thuốc theo toa và thuốc không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược.
Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Aricept như thế nào?
Bạn bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, dưới 30°C.
Dạng bào chế
Thuốc Aricept có những dạng nào?
Thuốc có dạng viên nén tan trong miệng.
Các bài viết của Bacsidanang.com Group chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
“Bacsidanang.com – Trang web cung cấp những thông tin chính thống về sức khỏe và địa chỉ khám bệnh tin cậy ở Đà Nẵng. Email:bacsidanang@gmail.com.”