TỔNG HỢP BẢNG GIÁ TRỊ XÉT NGHIỆM BÌNH THƯỜNG HAY GẶP Ở TRẺ EM

blank
Đánh giá nội dung:

TỔNG HỢP BẢNG GIÁ TRỊ XÉT NGHIỆM BÌNH THƯỜNG HAY GẶP Ở TRẺ EM

BẢNG GIÁ TRỊ XÉT NGHIỆM SINH HÓA

MÁU

TUỔI

- Nhà tài trợ nội dung -

BÌNH THƯỜNG

Acetyl cholinesterase

5.400- 13.200 U/L-37oC

Albumin

SS non tháng < 1 ngày

1,8 -3,0 g/dL

SS đủ tháng < 6 ngày 2,5 – 3,4 g/dL

<5 T

3,9 -5,0 g/dL

5 -19 T

4,0 – 5,3 g/dL

Aldosterone

<1 T

5- 90 ng/dL

1- 2 T

7- 54 ng/dL

2- 10 T

3- 35 ng/dL

10- 15 T

2- 22 ng/dL

Ammoniac

<10 ngày

100-200 μmol/L

>10 ngày-2T

40-80 μmol/L

> 2 t

10-47 μmol/L

Amylase

< 90 U/L

ASO

2 – 5 T

120 -160 Todd

6 – 9 T

> 240 Todd

10 – 12 T

> 320 Todd

Bilirubin TP

SS

26 – 205,2 μmol/L

Trẻ em

5,13 – 20,5 μmol/L

TT

Trẻ em

≤ 3,42 μmol/L

GT

Trẻ em

< 0,8 μmol/L

C3

90-180mg/dl

C4

10-40mg/dl

Calci TP

Người lớn

2,2,65 mmol/L
1,9-2,6mmol/L
2,2-2,7mmol/L

Calci ion hóa

Sơ sinh Trẻ em

1,1 – 1,25 mmol/L

Chlor

98 – 107 mmol/L

Cholesterol

BT

≤ 5.2 mmol/L

Nguy cơ

5,2-6,2mmol/L

Nguy cơ cao

≥ 6,2mmol/L

Cortisol

Sáng 8 giờ

138- 635 nmol/L

Chiều 16 giờ

82,6 – 414 nmol/L

Tối 20 giờ

138 – 635 nmol/L

Carbon monoxide

Không hút thuốc

< 2% HbCO

Hút thuốc

< 10% HbCO

Creatinin

Sơ sinh

44,2-106μmoljL

Trẻ nhỏ

35,4-61,9 μmol/L

Trẻ lớn

44,2-106μmol/L

Nam

70,7-127μmol/L

Nữ

58,3-90,3-127μmol/L

CRP

< 5 mg/L

C4

10 – 40 mg/dL 1

Dehydroepian drosterone

0 – 10T

31- 345 ng/dL

10 – 15 T

170 – 600 ng/dL

G6PD/Hồng cầu

118- 144 mU/109 HC

Glucose

Người lớn

4,1 -5,9 mmol/L

Trẻ em

3,3 -5,6 mmol/L

Kali

Trẻ em

3,5-5,0mmoljL

LDH

Người lớn

<248 U/L

≥ 4 ngày

290-475 U/L

5-10 ngày

545-2000U/L

10 ngày-24 tháng

180-430U/L

24 tháng-12 tuổi

110-295U/L

Magne

Sơ sinh

0,48 -1,05 mmol/L

Trẻ em

0,65 – 0,95 mmol/L

Nữ

0,77 -1,03 mmol/L

Nam

0,73-1,06 mmol/L

Natri

135-145 mmol/L

Phosphatase kiềm

Người lớn
< 1 tháng
1 tháng- 1T
1t-3T
4T-6T
7T-9T
10T-12T
13T-15T
16T-18T

30-120 U/L
48-406 U/L
82-383 U/L
104-345 U/L
93-309 U/L
69-325 U/L
42-362 U/L
50-162 U/L
47-171 U/L

Phosphorus

Trẻ em

1,3,2 mmol/L

Người lớn

0,9 – 1,5 mmol/L

CK-NAC

Nữ

< 145 U/L

Nam

< 171 U/L

Protein

Người lớn

6,6-8,3g/dl

Sơ sinh
Trẻ em

4,1-6,3g/dl
5,7-8,0g/dl

Protein điện di

Albumin

< 1 tháng

36-54 g/L

> 1 tháng Người lớn

35-50 g/L 42,8-52,0g/L

Alpha1-Globulin

< 1 tháng
> 1 tháng
Người lớn

1-3 g/L
2-4 g/L
0,71-2,2g/L

Alpha2-Globulin

< 1 tháng
> 1 tháng
Người lớn

3-5 g/L
4-10 g/L
5,2-9,1g/L

Beta-Globulin

< 1 tháng

2-6 g/L

> 1 tháng Người lớn

5-11 g/L 5,6-8,9g/L

Gamma-Globulin

< 1 tháng

2-10 g/L

> 1 tháng Người lớn

3-12 g/L 5,3-10,8g/L

SGPT

Sơ sinh

13 – 45 U/L

Trẻ em

< 50 U/L

SGOT

Sơ sinh

25 – 75 U/L

Trẻ em

15 -60 U/L

T3

0,7- 2,1 ng/mL

T4 tự do

8- 20 pg/mL

TSH

0,4- 4,2 mcU/mL

Thể Ketone

0,5-3,0 mg/dL

Triglycerides

BT

<1,71 mmol/L

 

Cao giới hạn

1,71-2,26 mmol/L

Cao

2,28-5,68 mmol/L

Rất cao

> 5,7 mmol/L

Troponin I (cTnl)

< 2 μg/L

Troponin T (cTnT)

< 0,1μg/L

Urea

Người lớn

2,8 – 7,2 mmol/L

Sơ sinh

1,4-4,3 mmol/L

Trẻ em

1,8-6,4 mmol/L

Ferritin

< 1 tháng

6-400jg/L

1-6 tháng

6-401jg/L

6-12 tháng

6-80jg/L

 

1T-5T

6-6ũJg/L

6T-19T

6-320jg/L

Nữ

10-120jg/L

Nam

25-250jg/L

Iron

2 tuần

11-36 jmol/L

 

6 tháng

5-24 Jmol/L

 

12 tháng

6-28 Jmol/L

10T-12T

6-24 Jmol/L

GGT

< 6 tháng

12-132U/L

 

6 tháng – 1T

< 39 U/L

1-12T

< 22 U/L

13-18T

< 42 U/L

BẢNG GIÁ TRỊ XÉT NGHIỆM PHÂN

PHÂN

BÌNH THƯỜNG

Bạch cầu

Âm tính

Hồng cầu

Âm tính

KST đường ruột

Âm tính

PH

7,0—7,5

Stercobilinogen

Dương tính

BẢNG GIÁ TRỊ XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU

NƯỚC TIÈU

TUỔI

BÌNH THƯỜNG

17- Ketosteroids

5- 23 mg/24 giờ

17- OH-CS

0- 1 T

0,5- 1 mg/24 giờ

> 1 T

1- 5,6 mg/24 giờ

Amylase

24-408 U/L

Bilirubin

âm tính

Cặn lắng

HC- BC

Không thấy

Trụ trong

(0-1)/QT

Catecholamin tự do

0- 1 T

10- 15 mc giờ g/24

1- 5 T

15- 40 μg/24 giờ

6- 15 T

20- 80 μg/24 giờ

Cortisol

21-143 μg/24 giờ

Creatinin

Nam
Nữ

124-230 μmol/kg/24 giờ
97-177/kg/24 giờ

Acid uric

1488-4463mmol/L

Glucose

Âm tính

Kali

20–80 mmol/L
35-80mmol/L/24h

Myoglobin

âm tính

Natri

54- 190 mEq/L
120-220mmol/L/24h

Nitrite

âm tính

pH

< 1 TH

5-7

> 1 TH

4,5-8

Protein

50- 80 mg/24 giờ

Thể Ketone

Âm tính

Tỷ trọng

1.010-1.025

Urobilinogen

Vêt ( 02- 0,6 mg/L)

BẢNG GIÁ TRỊ XÉT NGHIỆM DỊCH NÃO TỦY

DỊCH NÃO TỦY

TUỔI

BÌNH THƯỜNG

Bạch cầu

< 1 tháng

8- 9 BC/mm3

( BC đa nhân: 57- 61% )

> 1 tháng

0- 1 BC đa nhân/mm3

Protein

Sơ sinh Naười lớn

150- 1,300 mg/24 giờ 150- 450 mg/24 giờ

Glucose

2,2-3,9 mmol/L (# 60% huyết tương)

LDH

5- 30 IU/mL

Protein

80-320 mg/L

BẢNG GIÁ TRỊ XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC

3. Trị số Tiểu cầu bình thường: 150-400.K/μL

4. Hồng cầu lưới:

sơ sinh: 2-6%

1-6 tháng: 0-2,8%

> 6 tháng: 0,5-1,5%

5. Máu lắng (máy Lena): 0-10 mm/giờ thứ nhất

6. Điện di Hemoglobin

Tuổi

Hb F (%)

Hb A2 (%)

TB

± 2SD

TB

± 2SD

1-7 ngày

75

61-80

2 tuần

75

66-81

1 tháng

60

46-67

0,8

0,4-1,3

2 tháng

46

29-61

1,3

0,4-1,9

3 tháng

27

15-56

2,2

1,0-3,0

4 tháng

18

9,4-29

2,4

2,0-2,8

5 tháng

10

2,3-22

2,5

2,1-3,1

6 tháng

7

2,7-13

2,5

2,1-3,1

8 tháng

5

2,3-12

2,7

1,9-3,5

10 tháng

2,1

1,5-3,5

2,7

2,0-3,3

12 tháng

2,0

1,3-5,0

2,7

2,0-3,3

13-16 tháng

0,6

0,2-1,0

2,6

1,6-3,3

17-20 tháng

0,6

0,2-1,0

2,9

2,1-3,5

21-24 tháng

0,6

0,2-1,0

2,8

2,1-3,5

> 2 tuổi

0,6

0,2-1,0

2,8

2,1-3,5

7. Thời gian máu chảy (kỹ thuật Duke):

Sơ sinh: 3-4 phút

Trẻ lớn: 2-6 phút

8. Đông máu toàn bộ (máy STA-Compact)

 

1 tháng-1 tuổi

1-5 tuổi

6-10 tuổi

11-16 tuổi

PT (s)

13,1

13,3

13,4

13,8

(11,5-15,3)

(12,1-14,5)

(11,7-15,1)

(12,7-16,1)

INR

1,00

1,03

1,04

1,08

(0,86-1,22)

(0,92-1,14)

(0,87-1,02)

(0,97-1,30)

aPTT(S)

34,4

32,3

32,9

34,1

(31,1-36,6)

(29,8-35,0)

(30,8-34,8)

(29,4-40,4)

Fibrinogen
(g/l)

2,42

2,82

3,04

3,15

(0,82-3,83)

(1,62-4,01)

(1,99-4,09)

(2,12-4,33)

9. Tủy đồ

TỦY XƯƠNG

1 Tuần

1 TH

3 TH

6 TH

12 TH

1-4T

4-12T

12-15 T

Myeloblast

0,4 – 1,9

2,5

0,4

0,7

0,3

0-1,2

0,75-1,1

0,3-5,0

Promyelocyte

1,0,5

4,5

1,6

2,6

1,1

0,6-3,5

1,8-2,1

1,0-8,0

Myelocyte

2,5-7,2

5,4

1,5

4,8

2,1

0-3,7

2,4-18,7

8,0 -16,0

Metamyelocyte

3,1 -9,1

6,9

2

6,2

2,7

0-4,8

3,13,8

25-Sep

Bands

17-32

14-52

8,3

15,7

11,7

4,0-31,0

7,0-20,0

9,0 -15,0

Neutrophil

8,7-30,2

4,0-7,6

3,7- 11,5

10,6

11,0-48,5

9,6-66,9

9,7-14,6

3,0-11,0

Eosinophil

1,9-5,3

6

3,9

3,2

1,9

0-4,6

5,0-7,0

1,0-5,0

Basophil

0-0,2

0-5

0,1

0,2

0,1

0,2

0,2-1,8

0-0,2

Pronormoblast

0,4 -1,1

1,3

0,3

0,2

0,4

0-1,4

0,2,5

0,2-1,3

Normoblast

12,0-25,0

13,9

13- 24

10,4

2,4-9,5

22,2

19-29

18-36

Lymphocyte

9,5 -19

4,0-20,0

51

37,2

24-31

11,0-29,0

14-28

11,0-23,0

Monocyte

3,0-10,0

6,8

5

8

0-7

6,1

2,0-12,0

0-0,8

Plama cell

0-0,2

0,2

0,2

0-0,4

0,6-0,9

0,4-3,9

Myeloid-Erythroid ratio

2,91

3,83

1,4

3,83

3,9

2,5

2,71

1,5-3,3

Bacsidanang.comThông tin khám bệnh ở Đà Nẵng, Thiết bị y tế Gia đình Đà Nẵng .

Danh bạ bác sĩ, phòng khám ở Đà Nẵng, dịch vụ y tế, khám tiết niệu nam khoa ở Đà Nẵng, phẫu thuật thẩm mỹ ở Đà Nẵng, thiết bị y tế gia đình Đà Nẵng, thực phẩm chức năng Đà Nẵng.

Group: bacsidanang.com