VIÊM BAO QUY ĐẦU MẠN TÍNH (CHRONIC BALANITIS)

Bạn đang cần bác sĩ Tiết niệu - Nam khoa tư vấn qua điện thoại: Đăng kí tại đây
5/5 - (1 vote)

Nội dung trang:

1. Tổng quan

Viêm bao quy đầu (Balanitis) và viêm bao quy đầu – quy đầu (Balanoposthitis) đại diện cho một phổ bệnh lý rộng lớn, bao gồm các tình trạng viêm nhiễm ảnh hưởng đến quy đầu và bao da quy đầu của dương vật. Trong khi thuật ngữ “viêm bao quy đầu” thường được sử dụng để chỉ chung cho cả hai tình trạng này do sự liên quan mật thiết về mặt giải phẫu, việc phân định rạch ròi giữa thể cấp tính và mạn tính có ý nghĩa lâm sàng quan trọng. Viêm bao quy đầu mạn tính (Chronic Balanitis) không chỉ đơn thuần là sự kéo dài của một nhiễm trùng cấp tính không được điều trị triệt để, mà thường là biểu hiện của một bệnh lý nền phức tạp hơn, bao gồm các rối loạn da liễu tự miễn, các tình trạng tiền ung thư, hoặc các rối loạn chức năng giải phẫu tại chỗ.1

Bệnh lý này đặt ra những thách thức đáng kể trong thực hành niệu khoa và da liễu. Khác với viêm cấp tính thường đáp ứng nhanh với liệu pháp kháng sinh hoặc kháng nấm ngắn ngày, viêm bao quy đầu mạn tính thường dai dẳng, tái phát và kháng trị. Tình trạng viêm kéo dài dẫn đến các thay đổi cấu trúc không hồi phục như xơ hóa, teo da, hẹp bao quy đầu (phimosis) và hẹp miệng sáo, ảnh hưởng sâu sắc đến chức năng tiết niệu, tình dục và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân nam giới.3

Hơn nữa, việc chẩn đoán viêm bao quy đầu mạn tính đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về mô bệnh học và các công cụ chẩn đoán hình ảnh da liễu (dermoscopy) để phân biệt giữa các tổn thương lành tính như Viêm quy đầu Zoon (Zoon’s Balanitis) với các tình trạng ác tính tiềm tàng như Lichen xơ hóa (Lichen Sclerosus – LS) hay Tân sản nội biểu mô dương vật (PeIN). Báo cáo này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện, cập nhật các hướng dẫn điều trị từ Hiệp hội Niệu khoa Châu Âu (EAU) và Hiệp hội Da liễu Anh (BAD), đồng thời phân tích sâu về cơ chế bệnh sinh để đề xuất các chiến lược quản lý tối ưu.2

- Nhà tài trợ nội dung -

2. Dịch tễ học (Epidemiology)

2.1. Tỷ lệ mắc bệnh và phân bố toàn cầu

Viêm bao quy đầu là một vấn đề sức khỏe cộng đồng phổ biến, ảnh hưởng đến khoảng 3% đến 11% nam giới trên toàn thế giới trong suốt cuộc đời của họ. Tuy nhiên, tỷ lệ này không phân bố đồng đều mà phụ thuộc chặt chẽ vào tình trạng cắt bao quy đầu và các yếu tố kinh tế xã hội. Các nghiên cứu tổng hợp (meta-analysis) đã chỉ ra rằng nam giới chưa cắt bao quy đầu có nguy cơ mắc viêm bao quy đầu cao hơn khoảng 68% so với nhóm đã được cắt bao quy đầu. Sự hiện diện của bao quy đầu tạo ra một khoang kín, tạo điều kiện cho sự tích tụ của bựa sinh dục (smegma), độ ẩm và các vi sinh vật gây bệnh.1

Về mặt lứa tuổi, bệnh có thể xuất hiện ở bất kỳ giai đoạn nào, nhưng có hai đỉnh dịch tễ rõ rệt:

  • Trẻ em (dưới 4 tuổi): Tỷ lệ mắc khoảng 1/25 bé trai, thường liên quan đến hẹp bao quy đầu sinh lý, vệ sinh kém hoặc viêm da tã lót.4
  • Người lớn (trung niên và cao tuổi): Tỷ lệ mắc tăng lên ở nam giới chưa cắt bao quy đầu có hoạt động tình dục hoặc mắc các bệnh lý chuyển hóa. Đặc biệt, Viêm quy đầu Zoon thường gặp nhất ở nam giới trung niên và cao tuổi chưa cắt bao quy đầu.7

2.2. Đặc điểm dịch tễ học tại Việt Nam

Tại Việt Nam, các dữ liệu từ các bệnh viện lớn như Bệnh viện Da liễu Trung ương, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh và Vinmec cho thấy viêm bao quy đầu chiếm một tỷ trọng lớn trong các ca khám nam khoa. Ước tính có khoảng 12% đến 20% nam giới đến khám vì các vấn đề liên quan đến viêm nhiễm quy đầu.9

Đặc thù dịch tễ tại Việt Nam chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố sau:

  1. Khí hậu: Điều kiện khí hậu nhiệt đới gió mùa, nóng ẩm quanh năm là môi trường thuận lợi cho sự phát triển quá mức của nấm men (Candida) và vi khuẩn tại vùng sinh dục, đặc biệt ở những người lao động chân tay, vệ sinh kém hoặc mặc quần áo chật, bí.10
  2. Tỷ lệ cắt bao quy đầu: Tỷ lệ cắt bao quy đầu ở Việt Nam thấp hơn so với một số quốc gia phương Tây hoặc các quốc gia Hồi giáo, do đó quần thể nam giới có nguy cơ (chưa cắt bao quy đầu) là khá lớn.
  3. Gia tăng bệnh đái tháo đường: Với sự gia tăng tỷ lệ béo phì và tiểu đường type 2 tại Việt Nam, số lượng bệnh nhân viêm bao quy đầu do nấm Candida tái phát đang có xu hướng tăng. Khoảng 35% nam giới bị đái tháo đường sẽ gặp phải tình trạng viêm bao quy đầu ít nhất một lần, và đây thường là dấu hiệu lâm sàng đầu tiên gợi ý chẩn đoán đái tháo đường tiềm ẩn.3

2.3. Các nhóm nguy cơ cao

Việc xác định nhóm nguy cơ cao là cốt lõi trong việc dự phòng và chẩn đoán sớm:

  • Bệnh nhân Đái tháo đường: Tình trạng tăng đường huyết không được kiểm soát làm tăng lượng đường trong nước tiểu và mô da, tạo môi trường nuôi cấy lý tưởng cho vi sinh vật. Hơn nữa, sự suy giảm chức năng bạch cầu đa nhân trung tính ở bệnh nhân tiểu đường làm giảm khả năng miễn dịch tại chỗ. Đáng chú ý, việc sử dụng nhóm thuốc ức chế kênh đồng vận chuyển natri-glucose 2 (SGLT2 inhibitors) như dapagliflozin trong điều trị tiểu đường hiện đại đã được chứng minh là làm tăng đáng kể nguy cơ viêm quy đầu do tăng bài tiết glucose qua nước tiểu.3
  • Hẹp bao quy đầu (Phimosis): Hẹp bao quy đầu vừa là nguyên nhân vừa là hậu quả của viêm mạn tính. Bao quy đầu hẹp ngăn cản việc vệ sinh sạch sẽ, dẫn đến tích tụ nước tiểu và bựa sinh dục, gây viêm. Ngược lại, viêm mạn tính gây xơ hóa vòng bao quy đầu, làm trầm trọng thêm tình trạng hẹp.1
  • Suy giảm miễn dịch: Bệnh nhân nhiễm HIV, đang điều trị hóa chất hoặc sử dụng corticosteroid kéo dài có nguy cơ cao mắc các thể viêm bao quy đầu dai dẳng do nấm hoặc virus.1

3. Cơ chế bệnh sinh (Pathogenesis)

Viêm bao quy đầu mạn tính không đơn thuần là một phản ứng viêm bề mặt mà là kết quả của sự tương tác phức tạp giữa các yếu tố cấu trúc giải phẫu, hệ vi sinh vật (microbiome), và đáp ứng miễn dịch của vật chủ.

3.1. Thuyết “Bao quy đầu rối loạn chức năng” (The Dysfunctional Prepuce)

Đây là cơ chế bệnh sinh trung tâm giải thích cho sự phát triển của Viêm quy đầu Zoon (Plasma Cell Balanitis) và nhiều thể viêm không đặc hiệu khác. Ở nam giới chưa cắt bao quy đầu, khoang dưới bao quy đầu tạo ra một môi trường “ẩm ướt, ấm áp và yếm khí”. Khi bao quy đầu bị rối loạn chức năng (do hẹp nhẹ, dài bao quy đầu hoặc vệ sinh kém), cơ chế tự làm sạch bị suy giảm.7

Quá trình bệnh lý diễn ra theo cơ chế sau:

  1. Ứ đọng (Retention): Nước tiểu sót lại sau khi đi tiểu, cùng với bựa sinh dục (hỗn hợp của tế bào biểu mô bong tróc, dầu nhờn từ tuyến Tyson và vi khuẩn) bị giữ lại trong khoang bao quy đầu.
  2. Chuyển hóa sinh học: Các vi khuẩn thường trú (commensal bacteria) chuyển hóa ure trong nước tiểu thành amoniac.
  3. Kích ứng hóa học: Amoniac là một chất kiềm mạnh, gây kích ứng trực tiếp lên niêm mạc quy đầu và bao quy đầu trong, phá vỡ hàng rào bảo vệ da (skin barrier).
  4. Viêm mạn tính: Sự kích ứng liên tục dẫn đến phản ứng viêm mạn tính, thâm nhập tế bào miễn dịch (đặc biệt là tương bào trong bệnh Zoon) và tân sinh mạch máu, tạo nên hình ảnh lâm sàng đặc trưng.8

3.2. Cơ chế nhiễm trùng và mất cân bằng hệ vi sinh (Dysbiosis)

Trong trạng thái khỏe mạnh, hệ vi sinh vật tại rãnh quy đầu tồn tại cân bằng. Tuy nhiên, sự thay đổi môi trường (như dùng kháng sinh, vệ sinh quá mức hoặc kém vệ sinh) dẫn đến loạn khuẩn (dysbiosis).

  • Nấm Candida albicans: Là tác nhân phổ biến nhất. Candida chuyển từ dạng hoại sinh sang ký sinh, sản xuất các protease và phospholipase phá hủy mô liên kết, kích hoạt phản ứng viêm qua trung gian tế bào Th17.
  • Vi khuẩn: Sự phát triển quá mức của vi khuẩn kỵ khí (Bacteroides, Gardnerella vaginalis) thường gặp trong viêm bao quy đầu mạn tính. Các vi khuẩn này tạo ra các amin bay hơi gây mùi hôi và kích ứng niêm mạc.2
  • Cầu khuẩn Gram dương: Staphylococcus aureusStreptococcus nhóm B có thể gây viêm loét, đặc biệt ở trẻ em hoặc người có cơ địa dị ứng.14

3.3. Cơ chế tự miễn: Lichen Xơ hóa (Lichen Sclerosus – LS)

Lichen xơ hóa là một bệnh lý viêm da mạn tính gây xơ cứng mô, có cơ chế bệnh sinh phức tạp và chưa được hiểu đầy đủ, nhưng các bằng chứng hiện tại ủng hộ giả thuyết đa yếu tố:

  • Tự miễn: Có sự liên quan chặt chẽ với các bệnh tự miễn khác (tuyến giáp, bạch biến). Người ta tìm thấy tự kháng thể kháng Protein nền ngoại bào 1 (ECM-1) trong huyết thanh của bệnh nhân LS, dẫn đến tổn thương màng đáy và thượng bì.15
  • Hiện tượng Koebner: Tổn thương LS có xu hướng xuất hiện tại những vùng da bị chấn thương, ma sát hoặc sẹo cũ.
  • Thuyết tắc nghẽn nước tiểu (Urine Occlusion Theory): Tương tự như Zoon, việc nước tiểu tiếp xúc lâu dài với niêm mạc nhạy cảm ở nam giới chưa cắt bao quy đầu hoặc có lỗ tiểu đóng thấp có thể kích hoạt quá trình xơ hóa. Sự biến đổi của collagen ở trung bì nông dẫn đến dải xơ hóa đồng nhất (hyalinization), chèn ép các mạch máu và gây teo thượng bì.15

3.4. Tiến triển ác tính và Tiền ung thư

Cơ chế viêm mạn tính kéo dài tạo ra môi trường thuận lợi cho sự phát sinh đột biến tế bào. Lichen xơ hóa được xác định là một tình trạng tiền ung thư, với nguy cơ chuyển dạng sang Ung thư biểu mô tế bào vảy (SCC) dao động từ 4-8%. Cơ chế phân tử liên quan đến sự tăng biểu hiện của p53 đột biến và giảm biểu hiện của các gen ức chế khối u trong môi trường viêm oxy hóa mạn tính.4 Ngược lại, mối liên hệ giữa Viêm quy đầu Zoon và ung thư ít rõ ràng hơn, mặc dù sự tồn tại đồng thời của Zoon và Erythroplasia of Queyrat (CIS) đã được báo cáo.12

4. Triệu chứng lâm sàng (Clinical Symptoms)

Biểu hiện lâm sàng của viêm bao quy đầu mạn tính rất đa dạng, phụ thuộc vào nguyên nhân cụ thể và giai đoạn bệnh.

4.1. Triệu chứng cơ năng (Functional Symptoms)

Các triệu chứng cơ năng ảnh hưởng trực tiếp đến cảm giác và chức năng của bệnh nhân:

  • Ngứa (Pruritus): Là triệu chứng thường gặp nhất, đặc biệt dữ dội trong viêm do nấm Candida hoặc giai đoạn sớm của Lichen xơ hóa. Ngứa kéo dài dẫn đến phản xạ cào gãi, gây trầy xước và bội nhiễm.1
  • Đau rát và châm chích: Cảm giác bỏng rát (burning sensation) thường gặp trong Viêm quy đầu Zoon và viêm da tiếp xúc kích ứng.
  • Rối loạn chức năng tình dục: Đau khi cương cứng (do da bao quy đầu mất đàn hồi), đau khi quan hệ (dyspareunia), và giảm khoái cảm do sừng hóa bề mặt quy đầu. Xuất tinh sớm hoặc rối loạn cương dương có thể xuất hiện thứ phát do yếu tố tâm lý và cảm giác đau.19
  • Rối loạn tiểu tiện: Trong các trường hợp mạn tính gây biến chứng (như LS), bệnh nhân có thể gặp khó khăn khi tiểu, tia nước tiểu yếu, hoặc bí tiểu do hẹp bao quy đầu và hẹp miệng sáo.21

4.2. Triệu chứng thực thể (Physical Signs)

Các dấu hiệu thực thể là chìa khóa để phân biệt các thể bệnh:

4.2.1. Viêm quy đầu Zoon (Zoon’s Balanitis)

  • Tổn thương cơ bản: Mảng đỏ cam hoặc đỏ nâu, bề mặt bóng loáng, ẩm ướt, giới hạn rất rõ với da lành.7
  • Dấu hiệu đặc trưng:
    • Cayenne pepper spots: Các chấm xuất huyết nhỏ li ti màu đỏ tươi hoặc nâu đỏ trên nền mảng viêm, tương ứng với hiện tượng xuất huyết điểm và lắng đọng hemosiderin.7
    • Kissing lesions: Tổn thương đối xứng ở cả quy đầu và mặt trong bao quy đầu nơi hai bề mặt tiếp xúc nhau.
  • Đặc điểm khác: Thường không có sẩn, mụn nước hay vảy da (trừ khi có bội nhiễm).

4.2.2. Lichen Xơ hóa (Lichen Sclerosus / BXO)

  • Giai đoạn sớm: Các mảng hồng ban nhạt màu, có thể thấy các nút sừng nang lông.
  • Giai đoạn muộn:
    • Mảng trắng sứ (Ivory-white plaques): Các mảng da teo mỏng, màu trắng ngà hoặc trắng xanh.
    • Bề mặt giấy bóng kính (Cellophane paper appearance): Da nhăn nheo, mỏng và dễ rách.
    • Xơ hóa: Vòng thắt xơ cứng tại bao quy đầu gây hẹp bao quy đầu thứ phát. Mất hãm dương vật (frenulum) do quá trình xơ hóa tiêu biến dây hãm. Hẹp miệng sáo (meatal stenosis) là biến chứng thường gặp.15

4.2.3. Viêm do nấm Candida mạn tính

  • Tổn thương: Đỏ da lan tỏa hoặc dạng mảng, bề mặt có thể có giả mạc trắng hoặc bợn kem như váng sữa.
  • Dấu hiệu đặc trưng: Các mụn mủ vệ tinh (satellite pustules) nằm rải rác ngoài rìa vùng tổn thương chính. Thường kèm theo nứt kẽ bao quy đầu.1

4.2.4. Erythroplasia of Queyrat (Tiền ung thư)

  • Tổn thương: Mảng đỏ tươi, bề mặt mịn như nhung (velvety), đơn độc hoặc đa ổ.
  • Đặc điểm: Giới hạn rõ, không đau hoặc đau nhẹ, nhưng thường không đáp ứng với các liệu pháp kháng viêm thông thường. Rất dễ nhầm lẫn với Zoon trên lâm sàng.12

5. Chẩn đoán (Diagnosis)

Chẩn đoán xác định viêm bao quy đầu mạn tính đòi hỏi quy trình tiếp cận hệ thống, kết hợp khám lâm sàng kỹ lưỡng và các xét nghiệm cận lâm sàng phù hợp.

5.1. Khám lâm sàng và Khai thác tiền sử

  • Tiền sử y khoa: Cần khai thác kỹ về tiền sử đái tháo đường, các bệnh da liễu toàn thân (vảy nến, lichen phẳng), tiền sử dị ứng, và các thuốc đang sử dụng (đặc biệt là kháng sinh và thuốc ức chế SGLT2).
  • Thói quen vệ sinh: Tần suất rửa, loại xà phòng sử dụng. Việc vệ sinh quá mức (over-washing) là một nguyên nhân gây viêm da tiếp xúc kích ứng phổ biến nhưng thường bị bỏ qua.5
  • Quan hệ tình dục: Tiền sử quan hệ không an toàn, các triệu chứng ở bạn tình.
  • Khám toàn thân: Tìm kiếm các tổn thương da liễu ở các vị trí khác (miệng, da đầu, móng, khuỷu tay) để hỗ trợ chẩn đoán các bệnh hệ thống biểu hiện tại sinh dục.22

5.2. Soi da (Dermoscopy)

Soi da là kỹ thuật không xâm lấn có giá trị cao trong chẩn đoán phân biệt, đặc biệt giữa các tổn thương viêm và tiền ung thư 7:

Bệnh lýHình ảnh Soi da đặc trưng (Dermoscopic Features)
Viêm quy đầu ZoonCấu trúc vô định hình màu cam (Orange structureless areas): Do lắng đọng hemosiderin.
Mạch máu hình thái đặc biệt: Mạch máu hình rắn lượn (serpentine), hình tinh trùng (spermatozoa-like), hoặc hình chén (chalice-shaped). Các mạch máu này thường tập trung và rõ nét hơn do thượng bì teo mỏng.23
Lichen xơ hóa (LS)Vùng trắng không cấu trúc (Structureless white areas): Tương ứng với vùng xơ hóa.
Nút sừng (Comedo-like openings): Các chấm vàng nâu hoặc đen.
Cấu trúc tinh thể (Chrysalis structures): Các vạch trắng sáng dưới ánh sáng phân cực.13
Vảy nến (Psoriasis)Mạch máu dạng chấm (Dotted vessels): Phân bố đều đặn trên nền hồng ban.
Erythroplasia of QueyratMạch máu dạng cầu thận (Glomerular vessels): Các mạch máu cuộn lại thành đám, phân bố rải rác hoặc tập trung. Đây là dấu hiệu quan trọng để phân biệt với Zoon.24

5.3. Cận lâm sàng

  • Vi sinh vật:
    • Lấy mẫu dịch rãnh quy đầu để soi tươi và nhuộm Gram tìm nấm men (bào tử, sợi tơ nấm giả) và vi khuẩn.
    • Xét nghiệm khuếch đại acid nucleic (NAAT) để sàng lọc các tác nhân lây truyền qua đường tình dục (Lậu, Chlamydia, Trichomonas, HSV, Giang mai) đối với các trường hợp có loét hoặc tiết dịch niệu đạo.2
  • Xét nghiệm đường huyết: HbA1c và đường huyết đói là bắt buộc ở tất cả bệnh nhân viêm bao quy đầu tái phát hoặc dai dẳng để sàng lọc đái tháo đường.4

5.4. Mô bệnh học (Histopathology) – Tiêu chuẩn vàng

Sinh thiết da là chỉ định bắt buộc đối với các tổn thương dai dẳng không đáp ứng điều trị sau 4-6 tuần, các tổn thương nghi ngờ ác tính (loét, sùi, chai cứng), hoặc khi chẩn đoán lâm sàng không rõ ràng.13

  • Viêm quy đầu Zoon:
    • Thượng bì: Teo mỏng, mất lớp hạt, tế bào sừng hình thoi (lozenge keratinocytes), phù gian bào (spongiosis).
    • Trung bì: Xâm nhập dày đặc tương bào (plasma cells) dạng dải, chiếm >50% tế bào viêm. Giãn mạch máu và lắng đọng hemosiderin.7
    • Hóa mô miễn dịch: CD138 dương tính mạnh (dấu ấn đặc hiệu của tương bào), giúp khẳng định chẩn đoán và loại trừ các bệnh lý khác.27
  • Lichen xơ hóa:
    • Thượng bì: Teo mỏng, tăng sừng hóa (hyperkeratosis), thoái hóa hốc lớp đáy.
    • Trung bì: Dải xơ hóa đồng nhất (homogenization of collagen) tại trung bì nhú, đẩy lùi dải xâm nhập viêm lympho bào xuống sâu hơn. Có thể thấy giảm hoặc mất sợi đàn hồi (elastic fibers) trong vùng xơ hóa.15
  • Erythroplasia of Queyrat:
    • Tăng sinh tế bào thượng bì, mất trật tự sắp xếp (loss of polarity), nhân quái, nhân chia bất thường, rối loạn sừng hóa từng tế bào (dyskeratosis). Màng đáy còn nguyên vẹn (Carcinoma in situ).30

6. Điều trị (Treatment)

Chiến lược điều trị viêm bao quy đầu mạn tính cần được cá thể hóa, dựa trên nguyên nhân bệnh sinh, mức độ tổn thương và mong muốn của người bệnh.

6.1. Nguyên tắc chung và Vệ sinh

Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất, áp dụng cho mọi bệnh nhân:

  • Vệ sinh: Ngừng sử dụng xà phòng thơm, dung dịch vệ sinh có tính kiềm, và các chất tẩy rửa mạnh. Thay thế bằng các chất làm sạch dịu nhẹ (soap substitutes) như kem dưỡng ẩm (aqueous cream) hoặc dung dịch có pH sinh lý. Rửa sạch nhẹ nhàng bằng nước ấm, lau khô bằng cách thấm nhẹ, tránh chà xát.2
  • Dưỡng ẩm: Sử dụng kem dưỡng ẩm (emollients) thường xuyên để phục hồi hàng rào bảo vệ da, giảm kích ứng và ngứa.
  • Tránh yếu tố kích hoạt: Ngừng quan hệ tình dục trong giai đoạn viêm cấp. Tránh các chất gây dị ứng tiềm tàng như latex, chất bôi trơn có hương liệu.

6.2. Điều trị nội khoa (Medical Management)

6.2.1. Điều trị theo nguyên nhân nhiễm trùng

  • Nấm Candida:
    • Tại chỗ: Kem Clotrimazole 1% hoặc Miconazole 2%, bôi 2 lần/ngày trong ít nhất 1-2 tuần sau khi hết triệu chứng lâm sàng. Nếu viêm nề nhiều, có thể phối hợp với Hydrocortisone 1% trong 7 ngày đầu.2
    • Toàn thân: Fluconazole 150mg liều duy nhất cho các trường hợp nặng, tái phát hoặc không đáp ứng với thuốc bôi. Cần kiểm soát tốt đường huyết ở bệnh nhân tiểu đường.
  • Vi khuẩn kỵ khí: Metronidazole uống (400-500mg x 2 lần/ngày trong 7 ngày) là lựa chọn ưu tiên cho viêm bao quy đầu do vi khuẩn kỵ khí gây mùi hôi. Có thể dùng dạng kem bôi tại chỗ.2
  • Vi khuẩn hiếu khí: Sử dụng kháng sinh bôi (Mupirocin, Fusidic acid) hoặc uống (Amoxicillin/Clavulanic acid, Erythromycin) dựa trên kết quả kháng sinh đồ.31

6.2.2. Điều trị kháng viêm (Dermatoses)

Đối với Viêm quy đầu Zoon, Lichen xơ hóa và các bệnh da liễu khác, liệu pháp kháng viêm là nền tảng.

  • Corticosteroid tại chỗ (TCS):
    • Lichen xơ hóa: Yêu cầu sử dụng corticoid loại siêu mạnh (Ultrapotent) như Clobetasol propionate 0.05% dạng thuốc mỡ (ointment).
      • Phác đồ: Bôi 1 lần/tối trong 4 tuần, sau đó giảm xuống cách nhật trong 4 tuần tiếp theo, và duy trì 2 lần/tuần để ngăn ngừa tái phát và xơ hóa.32
      • Mục tiêu: Đạt được sự thuyên giảm hoàn toàn triệu chứng và ngăn chặn tiến triển sẹo hóa/ung thư.
    • Zoon’s Balanitis: Sử dụng corticoid loại trung bình đến mạnh (ví dụ: Betamethasone valerate, Mometasone) trong giai đoạn tấn công để giảm viêm nhanh, sau đó chuyển sang loại nhẹ (Hydrocortisone 1%) hoặc thuốc ức chế Calcineurin để duy trì.5
  • Thuốc ức chế Calcineurin (TCI): Tacrolimus 0.1% hoặc Pimecrolimus 1%.
    • Đây là lựa chọn thay thế an toàn cho corticoid trong điều trị duy trì lâu dài, đặc biệt ở vùng da mỏng như quy đầu, giúp tránh tác dụng phụ teo da của corticoid.
    • TCI đã được chứng minh hiệu quả trong việc kiểm soát triệu chứng của Zoon’s và duy trì sự ổn định của Lichen xơ hóa.2

6.3. Điều trị ngoại khoa (Surgical Management)

Phẫu thuật đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết triệt để các trường hợp mạn tính, kháng trị hoặc có biến chứng.

  • Cắt bao quy đầu (Circumcision):
    • Zoon’s Balanitis: Cắt bao quy đầu được xem là phương pháp điều trị triệt để (curative). Việc loại bỏ bao quy đầu giúp loại bỏ môi trường ẩm ướt/yếm khí, làm cho niêm mạc quy đầu bị sừng hóa (keratinization), từ đó làm mất đi cơ chế bệnh sinh của bệnh. Hầu hết bệnh nhân hồi phục hoàn toàn sau phẫu thuật.4
    • Lichen xơ hóa: Cắt bao quy đầu giải quyết được tình trạng hẹp bao quy đầu và loại bỏ mô bệnh tại vùng bao quy đầu. Tuy nhiên, LS vẫn có thể tái phát tại quy đầu hoặc niệu đạo, do đó việc theo dõi sau mổ là bắt buộc.15
  • Phẫu thuật chỉnh hình niệu đạo: Nong niệu đạo hoặc mở rộng miệng sáo (meatotomy) được chỉ định cho các trường hợp LS gây hẹp miệng sáo ảnh hưởng dòng tiểu.2

6.4. Các liệu pháp mới và tiên tiến (Novel Therapies)

Đối với những bệnh nhân từ chối phẫu thuật hoặc không đáp ứng với điều trị nội khoa chuẩn, các liệu pháp sau đang cho thấy triển vọng:

  • Laser CO2 Fractional: Sử dụng năng lượng laser để bốc bay lớp thượng bì và một phần trung bì bị tổn thương (ablation). Quá trình này kích thích tái tạo collagen mới và biểu mô hóa lại. Laser CO2 đã được chứng minh là hiệu quả trong điều trị Zoon’s Balanitis và cải thiện độ đàn hồi da trong LS, với tỷ lệ tái phát thấp nếu được thực hiện đúng kỹ thuật.8
  • Huyết tương giàu tiểu cầu (PRP – Platelet Rich Plasma): PRP tự thân chứa nồng độ cao các yếu tố tăng trưởng (PDGF, TGF-beta, VEGF) và các cytokine kháng viêm. Khi tiêm vào vùng tổn thương LS, PRP giúp thúc đẩy tái tạo mô, tăng sinh mạch máu, giảm xơ hóa và cải thiện triệu chứng ngứa/đau. Các nghiên cứu gần đây cho thấy PRP cải thiện đáng kể chất lượng sống và có thể là liệu pháp hỗ trợ hứa hẹn cho các ca kháng corticoid.36

7. Tiên lượng & Chất lượng sống (Prognosis & Quality of Life)

7.1. Ảnh hưởng đến Chất lượng cuộc sống (QoL)

Viêm bao quy đầu mạn tính gây ra gánh nặng tâm lý và thể chất đáng kể. Các nghiên cứu chỉ ra rằng bệnh nhân thường xuyên trải qua cảm giác lo âu, trầm cảm, tự ti về hình ảnh cơ thể và nỗi sợ hãi về các bệnh lây truyền qua đường tình dục hoặc ung thư.40 Rối loạn chức năng tình dục là phổ biến, bao gồm đau khi quan hệ, giảm khoái cảm và rối loạn cương dương, ảnh hưởng trực tiếp đến mối quan hệ lứa đôi và hạnh phúc gia đình.20

7.2. Biến chứng lâu dài

Nếu không được điều trị đúng cách, bệnh có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng:

  • Hẹp bao quy đầu bệnh lý (Pathologic Phimosis): Do xơ hóa vòng bao quy đầu, làm mất khả năng vệ sinh và quan hệ, tăng nguy cơ viêm nhiễm ngược dòng.1
  • Hẹp niệu đạo (Urethral Stricture): Biến chứng đáng sợ nhất của Lichen xơ hóa. Xơ hóa lan rộng vào niệu đạo trước gây khó tiểu, bí tiểu, thậm chí suy thận do tắc nghẽn đường tiết niệu dưới.16
  • Vô sinh: Viêm nhiễm mạn tính và hẹp đường dẫn tinh có thể ảnh hưởng đến số lượng và chất lượng tinh trùng, mặc dù biến chứng này ít gặp hơn.21

7.3. Nguy cơ ung thư hóa (Malignancy Risk)

Lichen xơ hóa dương vật được xác định là một tình trạng tiền ung thư có nguy cơ cao. Tỷ lệ chuyển dạng sang Ung thư biểu mô tế bào vảy (SCC) của dương vật ở bệnh nhân LS dao động từ 4% đến 8%, đặc biệt ở những người không tuân thủ điều trị hoặc không được cắt bao quy đầu.16 Ngược lại, Viêm quy đầu Zoon thường lành tính nhưng cần chẩn đoán phân biệt cẩn trọng vì nó có thể cùng tồn tại với Erythroplasia of Queyrat (CIS). Do đó, việc theo dõi định kỳ suốt đời là bắt buộc đối với nhóm bệnh nhân này.

8. Kết luận

Viêm bao quy đầu mạn tính là một bệnh lý phức tạp, đa nguyên nhân, đòi hỏi sự tiếp cận toàn diện từ chẩn đoán đến điều trị. Nó không chỉ đơn thuần là vấn đề “vệ sinh kém” hay “nhiễm trùng” mà thường liên quan đến cơ chế tự miễn, rối loạn chức năng giải phẫu và nguy cơ ung thư tiềm ẩn.

Khuyến nghị thực hành:

  1. Tiếp cận chẩn đoán: Luôn thực hiện sinh thiết đối với các tổn thương dai dẳng, không điển hình hoặc không đáp ứng điều trị sau 4 tuần. Sử dụng soi da (dermoscopy) như công cụ hỗ trợ đắc lực.
  2. Cá thể hóa điều trị: Ưu tiên điều trị nội khoa tích cực (Corticoid siêu mạnh cho LS, kháng khuẩn/nấm cho nhiễm trùng) trong giai đoạn đầu. Cắt bao quy đầu nên được tư vấn sớm cho bệnh nhân Zoon’s Balanitis hoặc LS có hẹp bao quy đầu, vì đây là biện pháp điều trị triệt để và dự phòng biến chứng hiệu quả nhất.
  3. Quản lý toàn diện: Kiểm soát tốt các bệnh đồng mắc (đái tháo đường), thay đổi thói quen vệ sinh, và quan trọng nhất là giáo dục bệnh nhân về tính chất mạn tính của bệnh, nguy cơ ung thư để đảm bảo tuân thủ theo dõi lâu dài.

9. Tài liệu tham khảo

  1. DermNet NZ. (2023). Balanitis. 1
  2. StatPearls. (2024). Zoon Balanitis. 7
  3. StatPearls. (2024). Balanitis. 4
  4. European Association of Urology (EAU). (2022). European guideline for the management of balanoposthitis. 2
  5. British Association of Dermatologists. (2025). Balanitis Guidelines. 5
  6. Wikipedia/Medical Literature. Lichen sclerosus. 15
  7. Australian Journal of General Practice. (2020). Chronic balanitis. 13
  8. Journal of Urology. Malignant transformation of penile lichen sclerosus. 16
  9. Int J Dermatol. (2017). Autologous PRP in chronic penile lichen sclerosus. 38

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây