Mối Liên Hệ Giữa Viêm Tuyến Tiền Liệt Mạn Tính Và Triệu Chứng Đường Tiết Niệu Dưới (LUTS)

blank
5/5 - (1 bình chọn)

Viêm tuyến tiền liệt mạn tính (viết tắt là viêm mạn tính TTL) ngày càng được công nhận là một yếu tố quan trọng trong sự phát triển và tiến triển của tăng sinh lành tính tuyến tiền liệt (TSLTTTL) và mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng đường tiết niệu dưới (LUTS).  Sau đây cùng bacsidanang.com phân tích chi tiết về mối liên hệ này.

 Viêm mạn tính TTL  góp phần vào sự phát triển của TSLTTTL. Các tác nhân gây viêm, bao gồm nhiễm trùng, các yếu tố môi trường hoặc cả hai, gây tổn thương mô tuyến tiền liệt. Quá trình chữa lành vết thương liên tục này có thể dẫn đến sự phì đại tuyến tiền liệt và sự bộc lộ các triệu chứng của bệnh lý TSLTTTL.

Viêm mạn tính TTL làm nặng thêm LUTS

Bệnh nhân TSLTTTL có viêm tuyến tiền liệt thường có:

- Nhà tài trợ nội dung -
  •        Thể tích tuyến tiền liệt lớn hơn
  •        Điểm số IPSS (International Prostate Symptom Score) cao hơn, đặc biệt là các triệu chứng chứa đựng như tiểu nhiều lần, tiểu đêm, tiểu gấp, tiểu không kiểm soát.
  •        Nguy cơ bí tiểu cấp tính (AUR) cao hơn
  •        Xác suất cần phẫu thuật mở cao hơn.

 Viêm mạn tính TTL có thể ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.  Một số nghiên cứu cho thấy bệnh nhân có viêm tuyến tiền liệt đáp ứng kém hơn với điều trị nội khoa cho TSLTTTL.

 Viêm mạn tính TTL là một mục tiêu điều trị tiềm năng. Các phương pháp điều trị nhắm vào viêm tuyến tiền liệt, bao gồm một số loại thuốc thảo dược như chiết xuất N-hexane Serenoa Repens (HESr), có thể giúp cải thiện LUTS và làm chậm tiến triển của TSLTTTL.

Chẩn Đoán Bệnh Nhân Bị Viêm Mạn Tính Tuyến Tiền Liệt

Hiện nay, việc kiểm tra mô tuyến tiền liệt thông qua sinh thiết vẫn là phương pháp duy nhất để chẩn đoán chính xác viêm mạn tính TTL. Tuy nhiên, sinh thiết là một thủ thuật xâm lấn và không được chỉ định cho tất cả bệnh nhân TSLTTTL. Do đó, các nhà nghiên cứu đang nỗ lực tìm kiếm các công cụ ít xâm lấn hơn để xác định bệnh nhân có nguy cơ viêm tuyến tiền liệt mạn tính, bao gồm:

 Các dấu ấn sinh học: Các dấu ấn sinh học trong huyết thanh, nước tiểu và tinh dịch, chẳng hạn như protein phản ứng C, MCP-1, IL-6, IL-8 và TNF-alpha, đang được nghiên cứu để đánh giá sự hiện diện và mức độ nghiêm trọng của viêm mạn tính TTL. Tuy nhiên, chưa có dấu ấn sinh học nào được xác nhận là chỉ số chính xác cho viêm tuyến tiền liệt.

 Các thông số lâm sàng: Các nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ giữa viêm mạn tính TTL và một số yếu tố lâm sàng, bao gồm:

  •        Thể tích tuyến tiền liệt: Bệnh nhân có thể tích tuyến tiền liệt lớn hơn có nguy cơ viêm cao hơn.
  •        Tiền sử nhiễm trùng đường tiết niệu: Nhiễm trùng đường tiết niệu trước đây có thể góp phần gây viêm tuyến tiền liệt.
  •        Bạch cầu trong nước tiểu: Sự hiện diện của bạch cầu trong nước tiểu có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng và viêm.
  •        Điểm số IPSS, đặc biệt là điểm số triệu chứng chứa đựng: Điểm số cao hơn có liên quan đến nguy cơ viêm cao hơn.
  •        Bệnh tiểu đường: Bệnh tiểu đường có liên quan đến tình trạng viêm toàn thân và tăng nguy cơ viêm tuyến tiền liệt.

Nomogram PINS được phát triển gần đây là một công cụ tiềm năng để dự đoán sự hiện diện của viêm tuyến tiền liệt dựa trên các đặc điểm lâm sàng.  Nomogram này cần được xác nhận thêm trong các nghiên cứu khác trước khi được áp dụng rộng rãi trong thực hành lâm sàng.

Xem thêm tại bài báo cáo bên dưới