Thuốc Zinnat 500mg, 250mg, 125mg: Công dụng; liều dùng; chỉ định và chống chỉ định

blank
Đánh giá nội dung:

ZINNAT tablets 500 mg: kháng sinh diệt khuẩn nhóm cephalosporin, là tiền chất dạng uống của cefuroxim, kháng sinh diệt khuẩn nhóm cephalosporin, bền vững với hầu hết beta- lactamase và có hoạt phổ rộng đối với vi khuẩn Gram dương và Gram âm.

Tên gốc: cefuroxime axetil

Phân nhóm: thuốc kháng sinh-Cephalosporin

Tên biệt dược: Zinnat®

- Nhà tài trợ nội dung -

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Zinnat® là gì?

Zinnat® thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên: (ví dụ: nhiễm khuẩn tai-mũi-họng như viêm tai giữa, viêm xoang, viêm amidan và viêm họng).
  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: (ví dụ: viêm phổi, viêm phế quản cấp và những đợt kịch phát cấp của viêm phế quản mạn).
  • Nhiễm khuẩn niệu – sinh dục: (ví dụ: viêm thận-bể thận, viêm bàng quang và viêm niệu đạo).

Zinnat® cũng có thể được sử dụng điều trị bệnh Lyme (nhiễm trùng lây lan bởi ký sinh trùng).

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Dạng bào chế:

  • ZINNAT viên 125 mg: Viên nén bao phim, hình thuôn dài, màu trắng đến trắng đục, hai mặt lồi, một mặt có khắc ‘GXES5’ và một mặt trơn. Mỗi viên chứa 125 mg cefuroxim (dạng cefuroxim axetil).
  • ZINNAT viên 250 mg: Viên nén bao phim, hình thuôn dài, màu trắng đến trắng đục, hai mặt lồi, một mặt có khắc ‘GXES7’ và một mặt trơn. Mỗi viên chứa 250 mg cefuroxim (dạng cefuroxim axetil).
  • ZINNAT viên 500 mg: Viên nén bao phim, hình thuôn dài, màu trắng đến trắng đục, hai mặt lồi, một mặt có khắc ‘GXEG2’ và một mặt trơn. Mỗi viên chứa 500 mg cefuroxim (dạng cefuroxim axetil).
  • Tá dược: Cellulose vi tinh thể; Croscarmellose natri tuýp A; Natri Lauryl Sulphat; Dầu thực vật hydrogen hóa (Hydrogenated Vegetable Oil); Sillicon Dioxid keo; Hypromellose; Propylen Glycol; Methyl parahydroxybenzoat; Propyl parahydroxybenzoat và Opaspray M-1-7120 J. Quy cách đóng gói: Hộp 01 vỉ x 10 viên

Liều dùng của Zinnat

Liều dùng thuốc Zinnat® cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh: bạn dùng 250mg-500mg/lần và 2 lần/ngày tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng và loại nhiễm trùng.

Liều dùng thuốc Zinnat® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh: bạn cho trẻ dùng 10-15mg/kg (tối đa 125-250mg) 2 lần/ngày tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng và loại nhiễm trùng.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Zinnat® như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Zinnat®?

Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm: dị ứng phát ban, ngứa, khó thở, kín thắt ngực, sưng miệng, mặt, môi.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thuốc Zinnat®: Công dụng; liều dùng; chỉ định và chống chỉ định

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Zinnat®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Zinnat®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý.

Zinnat® không được khuyến cáo cho trẻ em dưới 3 tháng tuổi vì sự an toàn và hiệu quả của thuốc chưa được biết ở nhóm tuổi này.

Bạn phải tìm ra các triệu chứng nhất định, chẳng hạn như phản ứng dị ứng, nhiễm nấm như candida và diahorrea nghiêm trọng (viêm đại tràng giả mạc) trong khi bạn đang dùng Zinnat®. Điều này sẽ làm giảm nguy cơ rủi ro.

Nếu bạn cần xét nghiệm máu: Zinnat® có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm mức đường trong máu.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Zinnat® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Zinnat® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Zinnat® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Zinnat® bao gồm:

Thuốc Zinnat® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Zinnat®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Zinnat® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Zinnat® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Zinnat® có dạng viên nén và hàm lượng 250mg.

Các bài viết của Bacsidanang.com Group chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.

Bacsidanang.com – Trang web cung cấp những thông tin chính thống về sức khỏe và địa chỉ khám bệnh tin cậy ở Đà Nẵng. Email:bacsidanang@gmail.com.”

Group: bacsidanang.com