Hiểu Rõ Hội chứng Bàng quang Tăng hoạt (OAB): Triệu chứng, Chẩn đoán và Điều trị Hiệu quả

blank
Bạn đang cần bác sĩ Tiết niệu - Nam khoa tư vấn qua điện thoại: Đăng kí tại đây
5/5 - (3 bình chọn)

Tìm hiểu chi tiết về Hội chứng bàng quang tăng hoạt (OAB) từ triệu chứng, chẩn đoán đến các phương pháp điều trị hiệu quả dựa trên Hướng dẫn mới nhất của EAU 2025. Cải thiện chất lượng sống của bạn ngay hôm nay!

Hội chứng Bàng quang Tăng hoạt (OAB) là gì?

Chào bạn, bạn có đang gặp phải tình trạng bỗng dưng cảm thấy rất muốn đi tiểu ngay lập tức, thậm chí đôi khi không kịp đến nhà vệ sinh? Hay việc phải đi tiểu quá thường xuyên, cả ban ngày lẫn ban đêm đang làm ảnh hưởng đến cuộc sống của bạn? Đó có thể là những dấu hiệu của Hội chứng Bàng quang Tăng hoạt, thường được gọi tắt là OAB. OAB là một tình trạng phổ biến, không phải do nhiễm trùng tiểu hay các bệnh lý rõ ràng khác gây ra.

Theo định nghĩa, Hội chứng Bàng quang Tăng hoạt (OAB) là tình trạng khẩn cấp về đường tiểu (urinary urgency), thường đi kèm với việc đi tiểu thường xuyên (frequency) và đi tiểu đêm (nocturia), có thể kèm hoặc không kèm theo tiểu són không kiểm soát được sau cảm giác khẩn cấp (urgency urinary incontinence – UUI). OAB là một tình trạng mãn tính và có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.

- Nhà tài trợ nội dung -
Hình ảnh mô tả bàng quang tăng hoạt (OAB) so với bàng quang khỏe mạnh.

Hình ảnh mô tả bàng quang tăng hoạt (OAB) so với bàng quang khỏe mạnh.

Triệu chứng và Nguyên nhân tiềm ẩn của OAB

Triệu chứng chính của OAB là cảm giác thôi thúc đi tiểu đột ngột và mạnh mẽ (urgency). Bạn có thể cảm thấy khó khăn để trì hoãn việc đi tiểu. Ngoài ra, OAB thường đi kèm với:

  • Đi tiểu thường xuyên: Số lần đi tiểu trong ngày tăng lên bất thường.
  • Đi tiểu đêm: Phải thức dậy đi tiểu nhiều lần trong đêm.
  • Són tiểu thôi thúc (UUI): Không kiểm soát được việc tiểu són ngay sau khi có cảm giác thôi thúc. OAB có hoặc không có són tiểu thôi thúc được phân loại thành OAB ướt (wet) và OAB khô (dry). Tình trạng són tiểu thôi thúc rất phổ biến ở những người mắc OAB, với tỷ lệ từ 40-80%. Nếu bạn gặp cả són tiểu khi gắng sức (như ho, cười) và són tiểu thôi thúc, đó được gọi là són tiểu hỗn hợp (Mixed UI).

Cơ chế chính gây ra OAB được cho là do cơ bàng quang (detrusor) co bóp không tự chủ trong giai đoạn bàng quang đầy. Tình trạng này có thể do nhiều yếu tố gây ra:

  • Tuổi tác.
  • Rối loạn chức năng hậu môn-trực tràng hoặc tiêu hóa.
  • Yếu tố hành vi như thói quen uống nước hoặc sử dụng caffeine.
  • Tắc nghẽn đường ra bàng quang (BPO), đặc biệt ở nam giới do phì đại tiền liệt tuyến.
  • Không rõ nguyên nhân (Idiopathic).
  • Các bệnh lý nội tại của bàng quang như viêm bàng quang, xơ hóa bàng quang.
  • Hội chứng chuyển hóa (Metabolic syndrome).
  • Các bệnh lý thần kinh (trong trường hợp này gọi là bàng quang tăng hoạt do thần kinh – NDO).
  • Nhiễm trùng tiểu (UTIs) – tuy nhiên, OAB được định nghĩa là không có UTI.

Quy trình Chẩn đoán Hội chứng Bàng quang Tăng hoạt (OAB)

Chẩn đoán OAB chủ yếu dựa vào các triệu chứng lâm sàng bạn gặp phải. Quy trình chẩn đoán thường bao gồm:

  • Hỏi bệnh sử và khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ hỏi chi tiết về các triệu chứng của bạn, tần suất, mức độ ảnh hưởng đến cuộc sống, tiền sử bệnh và các loại thuốc bạn đang sử dụng. Một số loại thuốc có thể gây ra hoặc làm trầm trọng thêm triệu chứng OAB.
  • Nhật ký bàng quang (Bladder diary): Đây là công cụ rất hữu ích, giúp bạn ghi lại chi tiết lượng nước uống, số lần đi tiểu, lượng nước tiểu mỗi lần, các đợt són tiểu và mức độ thôi thúc trong vài ngày (thường từ 3 đến 7 ngày). Nhật ký giúp định lượng các triệu chứng và theo dõi đáp ứng với điều trị.
Mẫu Nhật ký bàng quang giúp bệnh nhân theo dõi triệu chứng OAB.

Hình ảnh mẫu nhật ký bàng quang.

  • Niệu dòng đồ (Uroflowmetry) và đo thể tích nước tiểu tồn dư sau đi tiểu (PVR – Post-void residual volume): Các xét nghiệm không xâm lấn này giúp đánh giá tốc độ dòng chảy của nước tiểu và xem bàng quang có rỗng hoàn toàn sau khi đi tiểu hay không. Tuy nhiên, chúng không thể phân biệt rõ ràng giữa bàng quang giảm hoạt (DU) hay tắc nghẽn đường ra (BOO).
  • Niệu động học (Urodynamics): Đây là xét nghiệm xâm lấn hơn, đo áp lực trong bàng quang và niệu đạo trong quá trình bàng quang đầy và rỗng. Niệu động học có thể xác định tình trạng cơ bàng quang co bóp không tự chủ (Detrusor Overactivity). Mặc dù DO là dấu hiệu đặc trưng khi đo niệu động học, chẩn đoán OAB vẫn dựa vào triệu chứng, và xét nghiệm niệu động học thường không cần thiết cho việc chẩn đoán OAB ban đầu ở phụ nữ. Tuy nhiên, nó có thể hữu ích trong các trường hợp phức tạp hoặc trước khi cân nhắc các phương pháp điều trị xâm lấn.
  • Xét nghiệm nước tiểu: Giúp loại trừ nhiễm trùng tiểu.
  • Siêu âm thành bàng quang: Mối liên hệ giữa độ dày thành bàng quang và OAB/DO chưa rõ ràng và không có bằng chứng cho thấy siêu âm cải thiện việc quản lý OAB.
  • Dấu ấn sinh học trong nước tiểu (Urinary biomarkers): Hiện tại, dữ liệu không đủ để khuyến cáo sử dụng thường quy trong chẩn đoán hoặc quản lý OAB ở phụ nữ.

Các Phương pháp Quản lý và Điều trị Hội chứng Bàng quang Tăng hoạt (OAB)

Mục tiêu điều trị OAB là giảm tần suất các triệu chứng gây khó chịu, đặc biệt là cảm giác thôi thúc và són tiểu, nhằm cải thiện chất lượng cuộc sống. Các phương pháp điều trị được phân thành nhiều bậc, thường bắt đầu bằng các can thiệp ít xâm lấn nhất:

Các phương pháp Bảo tồn (Conservative Management)

Đây thường là lựa chọn đầu tiên do rủi ro thấp. Bao gồm:

  • Thay đổi lối sống:
  • Điều chỉnh lượng chất lỏng và caffeine: Giảm lượng caffeine có thể cải thiện cảm giác thôi thúc và tần suất đi tiểu, nhưng có thể không cải thiện són tiểu. Bác sĩ có thể khuyên bạn điều chỉnh lượng nước uống phù hợp.
  • Giảm cân: Đối với phụ nữ thừa cân hoặc béo phì, giảm cân và duy trì cân nặng khỏe mạnh được khuyến nghị mạnh mẽ để cải thiện các triệu chứng OAB/són tiểu.
  • Ngừng hút thuốc: Bằng chứng còn yếu, nhưng ngừng hút thuốc vẫn được khuyến khích cho bệnh nhân OAB.
  • Huấn luyện bàng quang (Bladder Training): Là liệu pháp hành vi giúp bạn kéo dài khoảng thời gian giữa các lần đi tiểu, dần dần tăng dung tích bàng quang và kiểm soát cảm giác thôi thúc.
  • Đi tiểu theo giờ/theo hiệu lệnh (Timed/Prompted Voiding): Phương pháp này hữu ích, đặc biệt trong môi trường chăm sóc được hỗ trợ, nhằm ngăn ngừa hoặc giảm són tiểu bằng cách đi tiểu theo lịch trình cố định.
  • Bài tập sàn chậu (Pelvic Floor Muscle Training – PFMT): Tăng cường sức mạnh cơ sàn chậu có thể giúp kiểm soát són tiểu.
  • Kích thích điện (Electrical Stimulation): Bao gồm kích thích thần kinh chày sau (Posterior Tibial Nerve Stimulation – PTNS) qua da hoặc kim, đã cho thấy hiệu quả trong việc cải thiện các triệu chứng OAB.
  • Sản phẩm thấm hút (Urinary Containment): Sử dụng băng thấm, tã, hoặc các dụng cụ thu thập nước tiểu bên ngoài là một lựa chọn để quản lý tình trạng són tiểu khi các biện pháp khác chưa hiệu quả hoặc không khả thi. Hình ảnh gợi ý: Hình ảnh người đang thực hiện bài tập sàn chậu hoặc một thiết bị PTNS. ALT: Bài tập sàn chậu hỗ trợ điều trị Hội chứng bàng quang tăng hoạt (OAB).

Điều trị bằng Thuốc (Pharmacological Management)

Nếu các phương pháp bảo tồn không hiệu quả, bác sĩ có thể kê đơn thuốc:

  • Thuốc kháng Muscarinic (Antimuscarinics): Đây là nhóm thuốc truyền thống điều trị OAB, hoạt động bằng cách làm thư giãn cơ bàng quang, giảm co bóp không tự chủ. Các hoạt chất phổ biến bao gồm oxybutynin, tolterodine, fesoterodine, solifenacin, darifenacin, trospium chloride. Tuy nhiên, cần lưu ý các tác dụng phụ như khô miệng, táo bón, và đặc biệt là nguy cơ ảnh hưởng đến chức năng nhận thức ở người lớn tuổi.
  • Thuốc chủ vận Beta-3 (Beta-3 Agonists): Mirabegron là thuốc đầu tiên trong nhóm này được phê duyệt, hoạt động theo một cơ chế khác là kích thích thụ thể beta-3 trong cơ bàng quang để làm thư giãn. Mirabegron đã chứng minh hiệu quả trong việc giảm tần suất đi tiểu, cảm giác thôi thúc và són tiểu thôi thúc. Nhóm thuốc này thường có ít tác dụng phụ lên nhận thức hơn so với kháng muscarinic. Mirabegron có thể được sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với các thuốc kháng muscarinic để tăng hiệu quả. Vibegron cũng là một thuốc chủ vận beta-3 mới hơn. Hình ảnh gợi ý: Vỉ thuốc điều trị OAB. ALT: Các loại thuốc uống điều trị Hội chứng bàng quang tăng hoạt (OAB).

Can thiệp Xâm lấn (Third-Line Therapies)

Các phương pháp này được xem xét khi OAB nặng và không đáp ứng với các phương pháp điều trị trước đó (OAB kháng trị):

Tiêm Botulinum Toxin A (onabotA) vào thành bàng quang: Botulinum toxin A (ví dụ: OnabotulinumtoxinA – BOTOX®) được tiêm trực tiếp vào cơ bàng quang. Liều 100 đơn vị onabotA được cấp phép tại Châu Âu để điều trị OAB kèm són tiểu thôi thúc ở người lớn khi các thuốc kháng muscarinic không hiệu quả hoặc không dung nạp được. Phương pháp này giúp giảm đáng kể số lần són tiểu thôi thúc. Tác dụng phụ thường gặp là nhiễm trùng tiểu và tăng lượng nước tiểu tồn dư sau đi tiểu, có thể đòi hỏi bệnh nhân phải tự đặt ống thông tiểu ngắt quãng (CISC) tạm thời hoặc lâu dài. Hiệu quả thường duy trì được sau các lần tiêm lặp lại, nhưng tỷ lệ bệnh nhân ngừng điều trị có thể cao.

Quy trình tiêm Botulinum Toxin A vào bàng quang để điều trị OAB kháng trị.

Hình minh họa quá trình tiêm botox vào bàng quang.

Kích thích thần kinh cùng (Sacral Neuromodulation – SNM): Phương pháp này sử dụng một thiết bị cấy ghép để gửi các xung điện nhẹ đến các dây thần kinh kiểm soát chức năng bàng quang, giúp điều chỉnh hoạt động của bàng quang.

Phẫu thuật tạo hình bàng quang (Augmentation Cystoplasty) hoặc Chuyển dòng nước tiểu (Urinary Diversion): Đây là các phương pháp cuối cùng, chỉ được xem xét cho những bệnh nhân OAB kháng trị nặng, không đáp ứng với tất cả các phương pháp trên và chấp nhận việc phẫu thuật lớn hoặc tạo một lỗ thoát nước tiểu ra ngoài cơ thể (stoma).

Kết luận

Hội chứng Bàng quang Tăng hoạt (OAB) là một tình trạng gây khó chịu nhưng có thể được quản lý hiệu quả. Các tài liệu Hướng dẫn của EAU cung cấp cái nhìn toàn diện về OAB, từ định nghĩa dựa trên triệu chứng, các phương pháp chẩn đoán, đến các lựa chọn điều trị đa dạng từ thay đổi lối sống, thuốc uống đến các can thiệp xâm lấn cho trường hợp nặng.

Nếu bạn đang gặp các triệu chứng nghi ngờ OAB, đừng ngần ngại tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ chuyên khoa Tiết niệu hoặc Niệu nữ. Bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng của bạn dựa trên bệnh sử, khám lâm sàng, nhật ký bàng quang và các xét nghiệm cần thiết để đưa ra chẩn đoán chính xác và xây dựng phác đồ điều trị phù hợp nhất với cá nhân bạn.

Hãy hành động ngay hôm nay để cải thiện chất lượng cuộc sống của bạn! Liên hệ với bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn về OAB.


Lưu ý: Bài viết này được tổng hợp từ các tài liệu bạn cung cấp và chỉ mang tính chất tham khảo. Thông tin y tế cần được thảo luận và xác nhận bởi chuyên gia chăm sóc sức khỏe.